TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6481 | Nguyễn Thị Hoa | 12/6/1978 | Đại học dược | 6748/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Quảng Thằng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6482 | Hoàng Thị Thúy Hạnh | 05/11/1991 | Đại học dược | 6749/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6483 | Nguyễn Trí Thắng | 10/4/1976 | Trung học dược | 6750/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6484 | Nguyễn Hoàng Lan | 15/02/1992 | Trung học dược | 6751/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6485 | Nguyễn Thị Tạo | 20/4/1964 | Trung học dược | 6752/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6486 | Nguyễn Văn Đức Thắng | 05/9/1993 | Cao đẳng dược | 6753/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6487 | Bùi Thị Hà | 02/01/1987 | Trung học dược | 6754/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6488 | Lê Thị Dâng | 14/4/1996 | Cao đẳng dược | 6755/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6489 | Dương Thị Trà My | 13/11/1998 | Cao đẳng dược | 6756/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6490 | Nguyễn Thị Phượng | 02/3/1995 | Cao đẳng dược | 6757/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6491 | Trương Nho Thanh | 28/6/1981 | Trung học dược | 6758/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6492 | Nguyễn Thị Bình | 10/10/1987 | Trung học dược | 6759/CCHN-D-SYT-TH | 01/6/2022 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6493 | Lê Thị Hoa | 02/8/1995 | Cao đẳng dược | 6760/CCHN-D-SYT-TH | 30/5/2022 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6494 | Lê Thị Oanh | 10/02/1977 | Đại học dược | 4029/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2017 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6495 | Nguyễn Trọng Hải | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 6766/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6496 | Đỗ Thị Lan | 12/3/1994 | Cao đẳng dược | 6767/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6497 | Trần Thái Sơn | 16/3/1990 | Trung học dược | 6768/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6498 | Vũ Thị Linh | 21/4/1997 | Cao đẳng dược | 6769/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Phường Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6499 | Đậu Văn Tiến | 24/01/1989 | Cao đẳng dược | 6770/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Ngọc Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6500 | Lê Thị Thu Hiền | 14/8/1991 | Trung học dược | 6771/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6501 | Lục Thị Bích | 26/3/1994 | Cao đẳng dược | 6773/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Thiết Kế, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6502 | Lê Thị Hòa | 24/4/1982 | Trung học dược | 6775/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6503 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 17/02/1988 | Cao đẳng dược | 6776/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6504 | Trương Việt Đức | 12/12/1997 | Cao đẳng dược | 6777/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6505 | Nguyễn Thu Phương | 06/3/1996 | Trung học dược | 6778/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6506 | Nguyễn Thị Vân | 05/5/1985 | Trung học dược | 6779/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6507 | Lê Văn Thi | 02/8/1989 | Trung học dược | 6780/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6508 | Nguyễn Thị Nga | 10/5/1964 | Trung học dược | 6781/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6509 | Phan Thị An Thương | 10/6/1999 | Cao đẳng dược | 6782/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6510 | Đỗ Thị Thủy | 15/6/1998 | Cao đẳng dược | 6783/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6511 | Đào Thị Thùy Huyền | 30/11/1995 | Cao đẳng dược | 6784/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6512 | Nguyễn Thị Thủy | 30/4/1995 | Đại học dược | 6786/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6513 | Phạm Thị Phương Lan | 03/5/1998 | Cao đẳng dược | 6787/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6514 | Lê Thị Liên | 12/10/1993 | Cao đẳng dược | 6788/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6515 | Nguyễn Thị Quế | 27/9/1993 | Trung học dược | 6789/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6516 | Phạm Thị Hồng | 15/8/1988 | Trung học dược | 6790/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6517 | Lê Thị Huyền | 13/10/1996 | Cao đẳng dược | 6791/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6518 | Trương Thị Vân | 01/10/1985 | Trung học dược | 6792/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6519 | Nguyễn Thị Trang | 26/8/1998 | Cao đẳng dược | 6793/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6520 | Trịnh Lâm Anh | 28/02/1996 | Cao đẳng dược | 6794/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |