TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6481 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10/4/1994 | Cao đẳng dược | 6615 | 20/4/2022 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6482 | Trương Thị Lương | 09/8/1992 | Cao đẳng dược | 6616 | 20/4/2022 | xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6483 | Cao Thị Thùy | 09/10/1992 | Cao đẳng dược | 6617 | 20/4/2022 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6484 | Trần Thị Huyền | 17/9/1997 | Cao đẳng dược | 6618 | 20/4/2022 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
6485 | Lê Thị Hiệp | 07/4/1982 | Trung học dược | 6619 | 20/4/2022 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6486 | Phạm Thị Sáu | 03/02/1987 | Đại học dược | 6620 | 20/4/2022 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6487 | Mai Thị Hải Yến | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 6621 | 20/4/2022 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6488 | Dương Thị Vân An | 23/10/1988 | Đại học dược | 6622 | 20/4/2022 | Phường Hàm Rồng TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6489 | Trần Thị Thanh | 29/01/1994 | Cao đẳng dược | 6624 | 20/4/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6490 | Đỗ Quốc Cường | 14/9/1990 | Đại học dược | 6625 | 20/4/2022 | Phường Trường Thi,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6491 | Trịnh Thị Vân | 05/01/1993 | Cao đẳng dược | 6626 | 20/4/2022 | Xã Cẩm Van, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6492 | Vũ Hương Linh | 15/12/1994 | Đại học dược | 6627 | 20/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6493 | Nguyễn Thị Hoa Mi | 04/6/1995 | Cao đẳng dược | 6628 | 20/4/2022 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6494 | Phạm Thị Hằng | 20/01/1988 | Cao đẳng dược | 6629 | 20/4/2022 | Xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6495 | Nguyễn Tiến Hiệp | 29/12/1996 | Cao đẳng dược | 6630 | 20/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6496 | Đào Thị Huệ | 20/4/1998 | Cao đẳng dược | 6631 | 20/4/2022 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6497 | Đào Thị Diệp | 28/02/1994 | Cao đẳng dược | 6632 | 22/4/2022 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6498 | Văn Thị Lan Anh | 06/9/1991 | Cao đẳng dược | 6633 | 22/4/2022 | Phường Ngọc Trạo TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6499 | Văn Thị Lan Anh | 06/9/1991 | Cao đẳng dược | 6633 | | Phường Ngọc Trạo TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6500 | Ngô Thị Tâm | 02/12/1993 | Cao đẳng dược | 2713 | | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6501 | Lê Thị Hoa | 12/12/1987 | Cao đẳng dược | 2330 | | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6502 | Nguyễn Thị Xuân | 09/9/1993 | Đại học dược | 4124 | | Phường Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6503 | Nguyễn Thị Linh | 10/4/1988 | Cao đẳng dược | 432 | | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6504 | Nguyễn Thị Ánh | 17/02/1989 | Cao đẳng dược | 3301 | | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6505 | Nguyễn Thị Liên | 08/6/1987 | Cao đẳng dược | 3769 | | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6506 | Lê Thị Hằng | 15/6/1983 | Cao đẳng dược | 1737 | | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6507 | Phạm Thị Hương | 19/5/1982 | Cao đẳng dược | 3770 | | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6508 | Đỗ Thị Hiền | 01/6/1998 | Cao đẳng dược | 6634 | 28/4/2022 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6509 | Vũ Thị Thủy | 09/5/1994 | Trung học dược | 6635 | 28/4/2022 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6510 | Khổng Mạnh Dũng | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 6636 | 28/4/2022 | xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6511 | Nguyễn Việt Trinh | 27/4/1987 | Đại học dược | 6637 | 28/4/2022 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6512 | Lê Đức Thắng | 19/4/1981 | Đại học dược | 6638 | 28/4/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6513 | Nguyễn Thị Trang | 01/6/1995 | Cao đẳng dược | 6639 | 28/4/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6514 | Vi Thị Xoan | 27/9/1994 | Trung học dược | 6640 | 28/4/2022 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6515 | Nguyễn Thị Hồng | 20/9/1989 | Trung học dược | 6641 | 28/4/2022 | xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6516 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 18/12/1983 | Trung học dược | 6642 | 28/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6517 | Trịnh Thị Vân | 05/01/1993 | Cao đẳng dược | 6643 | 28/4/2022 | Xã Cẩm Van, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6518 | Nguyễn Đức Lương | 05/9/1996 | Đại học dược | 6644 | 28/4/2022 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6519 | Lê Thị Thi | 25/8/1987 | Cao đẳng dược | 6645 | 28/4/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6520 | Lê Thị Bình | 12/02/1985 | Cao đẳng dược | 6646 | 28/4/2022 | xã Đông Minh, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa |