TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6441 | Nguyễn Ngọc Yến | 06/02/1996 | Trung học dược | 6713/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6442 | Dương Thị Thanh Nga | 26/6/1986 | Đại học dược | 6714/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6443 | Lê Thị Bình | 05/6/1983 | Cao đẳng dược | 6715/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6444 | Vũ Đức Khánh | 21/3/1985 | Cao đẳng dược | 6716/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6445 | Nguyễn Thị Thủy | 10/7/1987 | Cao đẳng dược | 6717/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6446 | Đinh Long Phượng | 18/4/1987 | Trung học dược | 6718/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6447 | Lê Thị Nga | 23/10/1993 | Dược sĩ đại học | 3129/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6448 | Nguyễn Thị Vân | 19/5/1996 | Đại học dược | 6719/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6449 | Nguyễn Thị Liên | 03/9/1984 | Cao đẳng dược | 6720/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6450 | Phạm Trà My | 21/8/1998 | Cao đẳng dược | 6721/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6451 | Quách Thị Vi | 20/5/1993 | Đại học dược | 6722/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6452 | Lê Hồng Khánh | 01/5/1993 | Đại học dược | 6723/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6453 | Lê Thị Hà | 12/02/1985 | Đại học dược | 8350 thay thế 767 ngày 19/5/2022 | 09/12/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6454 | Trịnh Thị Liên | 07/9/1971 | Đại học dược | 3051/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6455 | Trương Khánh Hiền | 01/5/1988 | Dược sĩ đại học | 3264/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6456 | Nguyễn Anh Tấn | 01/8/1986 | Đại học dược | 8369 THAY THẾ 774/CCHN-D-SYT-TH | 19/12/2024 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6457 | Hồ Thị Ngân | 07/8/1986 | Đại học dược | 766/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2022 | Phường Nguyên Bình, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6458 | Phan Thị Nga | 17/3/1992 | Đại học dược | 3783/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6459 | Nguyễn Thị Hoa | 26/8/1973 | Đại học dược | 1597/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6460 | Lê Quý Đôn | 07/11/1987 | Đại học dược | 6724/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6461 | Ngân Thị Minh | 02/11/1997 | Cao đẳng dược | 6725/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6462 | Nguyễn Thị Phượng | 03/02/1991 | Cao đẳng dược | 6726/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6463 | Vũ Thị Nga | 05/3/1998 | Cao đẳng dược | 6727/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6464 | Trịnh Đình Thi | 15/3/1992 | Đại học dược | 3186/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6465 | Trần Thị Lệ | 05/11/1988 | Cao đẳng dược | 939/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6466 | Lê Thị Giang | 05/4/1989 | Đại học dược | 3919/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6467 | Nguyễn Thị Ngọc | 29/6/1994 | Trung học dược | 6735/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6468 | Nguyễn Hữu Tiến | 08/4/1989 | Trung học dược | 6736/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6469 | Đỗ Thị Lệ | 02/5/1996 | Trung học dược | 6737/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6470 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 05/10/1995 | Đại học dược | 6738/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6471 | Vũ Văn Nam | 06/10/1995 | Cao đẳng dược | 6739/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6472 | Nguyễn Thị Thủy | 25/5/1988 | Trung học dược | 6740/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6473 | Nguyễn Trung Tâm | 06/5/1988 | Đại học dược | 6741/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6474 | Lê Linh Nga | 04/6/1988 | Cao đẳng dược | 6742/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6475 | Vũ Thị Thủy | 23/11/1993 | Đại học dược | 5084/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2019 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6476 | Nguyễn Thị Long | 12/4/1988 | Cao đẳng dược | 6744/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6477 | Đào Thị Phúc | 05/02/1990 | Cao đẳng dược | 6745/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6478 | Nguyễn Thị Lan Anh | 11/10/1987 | Cao đẳng dược | 6746/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6479 | Nguyễn Thị The | 02/5/1981 | Cao đẳng dược | 6747/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
6480 | Nguyễn Thị Hoa | 12/6/1978 | Đại học dược | 6748/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Quảng Thằng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |