TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6441 | Lâm Thị Thanh | 03/4/1987 | Trung học dược | 3660 | | xã Anh Sơn. TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6442 | Hoàng Thị Dung | 11/11/1984 | Trung học dược | 6579 | 04/4/2022 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6443 | Trần Thị Liên | 12/9/1986 | Đại học dược | 6580 | 04/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6444 | Trần Thị Tâm | 20/3/1984 | Trung học dược | 6581 | 04/4/2022 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6445 | Lê Thị Thủy | 10/12/1998 | Cao đẳng dược | 6582 | 04/4/2022 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6446 | Lê Thị Ly | 25/8/1991 | Trung học dược | 6583 | 04/4/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6447 | Nguyễn Thị Hà | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 6584 | 04/4/2022 | xã Anh Sơn, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6448 | Bùi Thị Loan | 06/4/1990 | Cao đẳng dược | 6585 | 04/4/2022 | Xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6449 | Đỗ Hoàng Thu Thảo | 13/10/1998 | Cao đẳng dược | 6586 | 04/4/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6450 | Lê Tiến Trường | 25/7/1997 | Cao đẳng dược | 6587 | 04/4/2022 | xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6451 | Hoàng Đình Đông | 10/4/1983 | Đại học dược | 6588 | 04/4/2022 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6452 | Lê Huy Khiêm | 08/01/1985 | Đại học dược | 6589 | 04/4/2022 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6453 | Hoàng Thị Thủy | 10/10/1987 | Trung học dược | 6590 | 04/4/2022 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6454 | Lê Xuân Âu | 12/01/1995 | Đại học dược | 6591 | 04/4/2022 | Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6455 | Đoàn Thị Hương | 01/02/1989 | Đại học dược | 2150 | | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6456 | Dương Thị Huệ | 18/4/1991 | Đại học dược | 1659 | | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6457 | Vũ Đức Hải | 14/6/1988 | Đại học dược | 6593 | 08/4/2022 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6458 | Lê Thúy Hằng | 31/8/1996 | Đại học dược | 6594 | 08/4/2022 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6459 | Trịnh Thị Oanh | 26/7/1990 | Trung học dược | 6595 | 08/4/2022 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6460 | Trịnh Thị Thủy | 20/12/1992 | Cao đẳng dược | 6596 | 08/4/2022 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6461 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1995 | Cao đẳng dược | 6597 | 08/4/2022 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6462 | Hoàng Thị Miền | 02/8/1990 | Trung học dược | 6598 | 08/4/2022 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6463 | Nguyễn Thị Sinh | 02/3/1996 | Cao đẳng dược | 6599 | 08/4/2022 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6464 | Lê Thị Tuyết | 16/10/1993 | Cao đẳng dược | 6600 | 08/4/2022 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6465 | Hoàng Lan Hương | 07/12/1996 | Trung học dược | 6601 | 08/4/2022 | Xã Cẩm Vân huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6466 | Thiều Thị Ngọc Ánh | 07/12/1997 | Cao đẳng dược | 6602 | 08/4/2022 | Xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6467 | Tống Minh Thảo | 22/02/1996 | Đại học dược | 6603 | 08/4/2022 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6468 | Nguyễn Thị Quế | 30/4/1998 | Cao đẳng dược | 6604 | 08/4/2022 | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6469 | Trịnh Đình Tuyên | 25/11/1995 | Đại học dược | 6605 | 08/4/2022 | Xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Tỉnh Thanh Hóa |
6470 | Hà Công Dũng | 16/9/1988 | Đại học dược | 4274 | 24/04/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thành Phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6471 | Hoàng Thị Nhung | 19/12/1991 | Đại học dược | 1710 | 22/5/2015 | Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6472 | Lê Minh Tiến | 22/9/1990 | Đại học dược | 6606 | 20/4/2022 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6473 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 26/4/1995 | Đại học dược | 6607 | 20/4/2022 | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy. Tỉnh Thanh Hóa |
6474 | Lê Thị Xuân Quý | 04/11/1996 | Đại học dược | 6608 | 20/4/2022 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6475 | Mai Thị Dung | 21/8/1996 | Cao đẳng dược | 6609 | 20/4/2022 | xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6476 | Lê Hoài Giang | 10/02/1992 | Trung học dược | 6610 | 20/4/2022 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6477 | Hà Thị Tâm | 24/12/1993 | Trung học dược | 6611 | 20/4/2022 | Xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6478 | Nguyễn Thị Sỹ | 03/6/1983 | Cao đẳng dược | 6612 | 20/4/2022 | Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6479 | Nguyễn Thị Mừng | 12/02/1998 | Cao đẳng dược | 6613 | 20/4/2022 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6480 | Đỗ Thu Hường | 02/4/1979 | Đại học dược | 6614 | 20/4/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |