TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6401 | Trần Thị Hiền | 05/3/1994 | Cao đẳng dược | 6673/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6402 | Đặng Thị Dung | 13/02/1992 | Trung học dược | 6674/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6403 | Bùi Thị Xuân | 27/6/1998 | Cao đẳng dược | 6675/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6404 | Nguyễn Thị Quy | 09/10/1982 | Cao đẳng dược | 6676/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6405 | Đỗ Thị Huế | 10/10/1999 | Cao đẳng dược | 6677/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6406 | Nguyễn Thị Dương | 26/02/1995 | Cao đẳng dược | 6678/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6407 | Nguyễn Thị Trà Mi | 08/3/1996 | Cao đẳng dược | 6679/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6408 | Lê Thị Loan | 07/7/1993 | Đại học dược | 6680/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6409 | Lê Thị Quyên | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6681/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Phường Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6410 | Mai Thị Huyền | 03/7/1991 | Cao đẳng dược | 6682/CCHN-D-SYT-TH | 05/5/2022 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6411 | Trịnh Thị Nhàn | 22/8/1985 | Đại học dược | 5024/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6412 | Nguyễn Thị Phước | 02/4/1989 | Cao đẳng dược | 6683/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6413 | Bùi Thị Hằng | 10/10/1989 | Cao đẳng dược | 6684/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6414 | Lê Thị Yến Nhi | 10/8/1998 | Cao đẳng dược | 6685/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6415 | Trần Thị Linh | 23/12/1997 | Cao đẳng dược | 6686/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6416 | Lê Phạm Lan Anh | 01/01/1999 | Cao đẳng dược | 6687/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6417 | Đào Thị Mai | 01/6/1990 | Trung học dược | 6688/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6418 | Trần Thị Diệp | 18/8/1991 | Đại học dược | 5968/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2020 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6419 | Trần Thị Lệ Quyên | 15/8/1990 | Trung học dược | 6690/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6420 | Lê Thị Sáu | 06/10/1992 | Trung học dược | 6691/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6421 | Lê Danh Nam | 25/12/1990 | Trung học dược | 6691/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6422 | Lưu Thị Trang Nhung | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 6693/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6423 | Cù Thị Bình | 26/5/1996 | Cao đẳng dược | 6694/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6424 | Trần Thị Trang | 15/7/1995 | Đại học dược | 6695/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6425 | Lê Trường An | 06/01/1989 | Cao đẳng dược | 6696/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6426 | Nguyễn Bá Viên | 20/4/1995 | Đại học dược | 6697/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6427 | Nguyễn Thị Thúy | 20/3/1993 | Cao đẳng dược | 6698/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6428 | Nguyễn Đức Tuấn | 19/12/1995 | Đại học dược | 6699/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6429 | Đặng Ngọc Tân | 20/3/1994 | Đại học dược | 6700/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6430 | Vũ Thị Nga | 24/5/1999 | Cao đẳng dược | 6701/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6431 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 09/3/1998 | Cao đẳng dược | 6702/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6432 | TRẦN THĂNG LONG | 11/4/1987 | Cao đẳng dược | 8476 thay thế 6703/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6433 | Lâm Thị Hằng | 14/5/1997 | Cao đẳng dược | 6704/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2022 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6434 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 08/10/1996 | Đại học dược | 6705/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6435 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/8/1996 | Đại học dược | 6706/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6436 | Nguyễn Văn Hải | 03/8/1989 | Cao đẳng dược | 6707/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6437 | Trần Thị Hương | 24/10/1997 | Cao đẳng dược | 6708/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6438 | Nguyễn Thị Tú Anh | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 6709/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6439 | Nguyễn Thị Trang | 12/6/1994 | Trung học dược | 6710/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
6440 | Trần Văn Đạt | 21/02/1993 | Cao đẳng dược | 6712/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |