TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6321 | Lưu Thị Thu Hoài | 04/4/1995 | Trung học dược | 6464 | 20/12/2021 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Than Hóa |
6322 | Lê Thị Ngọc Huyền | 04/01/1997 | Cao đẳng dược | 6465 | 20/12/2021 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6323 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 09/6/1995 | Cao đẳng dược | 6466 | 20/12/2021 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6324 | Lê Thị Ngọc Ánh | 07/7/1999 | Cao đẳng dược | 6467 | 20/12/2021 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa,tỉnh Thanh Hóa |
6325 | Bùi Thị Huyền | 13/9/1991 | Trung học dược | 6468 | 20/12/2021 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6326 | Đỗ Thị Nhẫn | 22/4/1996 | Cao đẳng dược | 6469 | 20/12/2021 | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6327 | Vũ Thị Thúy Hằng | 14/02/1998 | Cao đẳng dược | 6470 | 20/12/2021 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6328 | Nguyễn Thị Minh Trang | 09/6/1997 | Cao đẳng dược | 6471 | 20/12/2021 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6329 | Trần Thị Hằng | 15/5/1985 | Cao đẳng dược | 6473 | | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6330 | Lê Thị Hoa | 25/10/1987 | Cao đẳng dược | 6474 | 30/12/2021 | Phường Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6331 | Lê Thị Lệ | 16/10/1986 | Cao đẳng dược | 6475 | 30/12/2021 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6332 | Nguyễn Thị Huyền | 02/9/1986 | Trung học dược | 6476 | 30/12/2021 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6333 | Trần Thị Phượng | 10/11/1990 | Cao đẳng dược | 6477 | | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6334 | Trịnh Thị Thúy | 25/3/1998 | Cao đẳng dược | 6478 | 30/12/2021 | Xã Đinh Hưng, huyện Yên Đinh, tỉnh Thanh Hóa |
6335 | Quách Thị Huệ | 17/12/1995 | Đại học dược | 6479 | 30/12/2021 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6336 | Phạm Thị Hoa | 01/01/1984 | Trung học dược | 6480 | 30/12/2021 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6337 | Trịnh Thị Tuyết | 05/4/1978 | Trung học dược | 6481 | 30/12/2021 | xã Yên Ninh , huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
6338 | Hách Thị Ninh | 20/11/1974 | Trung học dược | 6482 | 30/12/2021 | Xã Đinh Tăng, huyện Yên Đinh, tỉnh Thanh Hóa |
6339 | Hà Thị Trang | 10/5/1990 | Cao đẳng dược | 6483 | 30/12/2021 | xã Yên Ninh , huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
6340 | Lê Thị Nga | 20/11/1997 | Cao đẳng dược | 6484 | 30/12/2021 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6341 | Mai Đức Thắng | 22/12/1984 | Đại học dược | 2985 | 24/8/2016 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6342 | Trương Thị Trang | 20/10/1995 | Đại học dược | 6486 | 30/12/2021 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6343 | Nguyễn Thị Hương Ly | 26/4/1998 | Cao đẳng dược | 6487 | 30/12/2021 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6344 | Trần Thị Vân | 28/10/1998 | Cao đẳng dược | 6488 | 31/12/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6345 | Lê Thị Hoài | 11/12/1998 | Cao đẳng dược | 6489 | 12/01/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6346 | Đường Thị Lệ | 10/02/1998 | Cao đẳng dược | 6490 | 12/01/2022 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6347 | Nguyễn Thị Dung | 10/9/1996 | Đại học dược | 6491 | 12/01/2022 | xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6348 | Tống Thị Tịnh | 20/02/1986 | Cao đẳng dược | 6492 | 12/01/2022 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6349 | Hoàng Thị Thương | 10/12/1993 | Cao đẳng dược | 6493 | 12/01/2022 | xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6350 | Vũ Thị Hoài | 08/7/1997 | Cao đẳng dược | 6494 | 12/01/2022 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6351 | Nguyễn Thị Hồng | 07/9/1996 | Đại học dược | 6495 | 12/01/2022 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6352 | Quách Thị Hoa | 25/4/1995 | Đại học dược | 6496 | 12/01/2022 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6353 | Nguyễn Thị Mai | 01/01/1989 | Trung học dược | 6497 | 12/01/2022 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6354 | Hà Thị Hường | 09/10/1992 | Trung học dược | 6498 | 12/01/2022 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6355 | Lê Văn Tú | 20/3/1992 | Đại học dược | 6499 | 12/01/2022 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6356 | Cao Thị Phương Linh | 10/6/1996 | Trung học dược | 6500 | 12/01/2022 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
6357 | Nguyễn Thị Thúy | 05/05/1998 | Cao đẳng dược | 6501 | 24/01/2022 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6358 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04/6/1997 | Cao đẳng dược | 6502 | 24/01/2022 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6359 | Mai Thị Lành | 18/8/1990 | Đại học dược | 6503 | 24/01/2022 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6360 | Hoàng Thị Ngọc | 17/5/1993 | Cao đẳng dược | 6504 | 24/01/2022 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |