TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6321 | Trịnh Thị Oanh | 26/7/1990 | Trung học dược | 6595/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6322 | Trịnh Thị Thủy | 20/12/1992 | Cao đẳng dược | 6596/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6323 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1995 | Cao đẳng dược | 6597/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6324 | Hoàng Thị Miền | 02/8/1990 | Trung học dược | 6598/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6325 | Nguyễn Thị Sinh | 02/3/1996 | Cao đẳng dược | 6599/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6326 | Lê Thị Tuyết | 16/10/1993 | Cao đẳng dược | 6600/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6327 | Hoàng Lan Hương | 07/12/1996 | Trung học dược | 6601/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | Xã Cẩm Vân, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6328 | Tống Minh Thảo | 22/02/1996 | Đại học dược | 6603/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6329 | Nguyễn Thị Quế | 30/4/1998 | Cao đẳng dược | 6604/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6330 | Trịnh Đình Tuyên | 25/11/1995 | Đại học dược | 6605/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2022 | Xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Tỉnh Thanh Hóa |
6331 | Hà Công Dũng | 16/9/1988 | Đại học dược | 4274/CCHN-D-SYT-TH | 24/04/2018 | phường Long Anh, TP.Thành Phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6332 | Hoàng Thị Nhung | 19/12/1991 | Đại học dược | 1710/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2015 | Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6333 | Lê Minh Tiến | 22/9/1990 | Đại học dược | 6606/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6334 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 26/4/1995 | Đại học dược | 6607/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy. Tỉnh Thanh Hóa |
6335 | Lê Thị Xuân Quý | 04/11/1996 | Đại học dược | 6608/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6336 | Mai Thị Dung | 21/8/1996 | Cao đẳng dược | 6609/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6337 | Lê Hoài Giang | 10/02/1992 | Trung học dược | 6610/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6338 | Hà Thị Tâm | 24/12/1993 | Trung học dược | 6611/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6339 | Nguyễn Thị Sỹ | 03/6/1983 | Cao đẳng dược | 6612/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6340 | Nguyễn Thị Mừng | 12/02/1998 | Cao đẳng dược | 6613/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6341 | Đỗ Thu Hường | 02/4/1979 | Đại học dược | 6614/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6342 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10/4/1994 | Cao đẳng dược | 6615/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6343 | Trương Thị Lương | 09/8/1992 | Cao đẳng dược | 6616/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6344 | Cao Thị Thùy | 09/10/1992 | Cao đẳng dược | 6617/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6345 | Trần Thị Huyền | 17/9/1997 | Cao đẳng dược | 6618/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
6346 | Lê Thị Hiệp | 07/4/1982 | Trung học dược | 8323/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2024 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6347 | Phạm Thị Sáu | 03/02/1987 | Đại học dược | 6620/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6348 | Mai Thị Hải Yến | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 6621/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6349 | Dương Thị Vân An | 23/10/1988 | Đại học dược | 6622/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Hàm Rồng TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6350 | Trần Thị Thanh | 29/01/1994 | Cao đẳng dược | 6624/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6351 | Đỗ Quốc Cường | 14/9/1990 | Đại học dược | 6625/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Trường Thi,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6352 | Trịnh Thị Vân | 05/01/1993 | Cao đẳng dược | 6626/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Cẩm Van, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6353 | Vũ Hương Linh | 15/12/1994 | Đại học dược | 6627/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6354 | Nguyễn Thị Hoa Mi | 04/6/1995 | Cao đẳng dược | 6628/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6355 | Phạm Thị Hằng | 20/01/1988 | Cao đẳng dược | 6629/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6356 | Nguyễn Tiến Hiệp | 29/12/1996 | Cao đẳng dược | 6630/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6357 | Đào Thị Huệ | 20/4/1998 | Cao đẳng dược | 6631/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6358 | Đào Thị Diệp | 28/02/1994 | Cao đẳng dược | 6632/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2022 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6359 | Văn Thị Lan Anh | 06/9/1991 | Cao đẳng dược | 6633/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2022 | Phường Ngọc Trạo TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6360 | Ngô Thị Tâm | 02/12/1993 | Cao đẳng dược | 2713/CCHN-D-SYT-TH | 13/6/2016 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |