TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6081 | Trịnh Phương Anh | 08/5/1998 | Cao đẳng dược | 6229 | 21/6/2021 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6082 | Phạm Thị Út Lan | 28/9/1992 | Trung học dược | 6230 | 21/6/2021 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6083 | Đặng Thị Vân | 10/3/1996 | Cao đẳng dược | 6231 | 21/6/2021 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6084 | Lê Thị Hà | 15/5/1989 | Trung học dược | 6232 | 21/6/2021 | Phường Hải Châu , TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6085 | Vũ Thị Giang | 08/8/1991 | Cao đẳng dược | 6233 | 21/6/2021 | xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6086 | Lê Thị Huế | 19/4/1996 | Trung học dược | 6234 | 21/6/2021 | xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6087 | Tạ Thị Yến | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 6235 | 21/6/2021 | Xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6088 | Lê Thị Anh | 13/5/1996 | Cao đẳng dược | 6236 | 21/6/2021 | xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6089 | Bùi Thị Hiền | 01/01/1991 | Cao đẳng dược | 3122 | 04/11/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6090 | Nguyễn Thị Trang | 16/9/1994 | Trung học dược | 6237 | 21/6/2021 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
6091 | Hồ Thị Thuý | 12/12/1996 | Cao đẳng dược | 6238 | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
6092 | Phạm Thị Hậu | 15/7/1972 | Trung học dược | 6239 | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
6093 | Lưu Quang Nam | 23/02/1963 | Trung học dược | 6240 | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
6094 | Trần Thị Phương | 16/8/1989 | Cao đẳng dược | 6241 | 21/6/2021 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
6095 | Phạm Thị Thắm | 03/02/1989 | Cao đẳng dược | 6242 | 21/6/2021 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
6096 | Nguyễn Như Quỳnh | 05/01/1996 | Cao đẳng dược | 6244 | 25/6/2021 | xã Thiệu Vũ, huyên Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6097 | Nguyễn Thị Quỳnh | 18/7/1994 | Trung học dược | 6245 | 01/7/2021 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
6098 | Lê Thị Ái Thúy | 16/4/1998 | Cao đẳng dược | 6246 | 01/7/2021 | Phường Hải Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6099 | Trần Hoàng Thảo | 19/9/1995 | Đại học dược | 6247 | 01/7/2021 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6100 | Lê Minh Anh | 25/5/1969 | Trung học dược | 6248 | 01/7/2021 | Phường Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6101 | Lê Thị Thanh | 13/9/1986 | Trung học dược | 6249 | 01/7/2021 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6102 | Nguyễn Thanh Thắng | 03/01/1994 | Đại học dược | 6250 | 01/7/2021 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6103 | Nguyễn Thị Hòa | 15/10/1983 | Trung học dược | 6251 | 12/7/2021 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6104 | Trịnh Thị Yến | 04/10/1987 | Cao đẳng dược | 6252 | 12/7/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoa |
6105 | Đỗ Thị Loan | 18/6/1994 | Đại học dược | 6253 | 12/7/2021 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6106 | Nguyễn Thị Huệ | 31/01/1981 | Trung học dược | 6254 | 21/7/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6107 | Đỗ Văn Nam | 04/5/1994 | Đại học dược | 6255 | 12/7/2021 | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6108 | Nguyễn Thị Bình | 25/7/1998 | Cao đẳng dược | 6256 | 12/7/2021 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6109 | Đỗ Minh Tuấn | 06/8/1993 | Đại học dược | 6257 | 12/7/2021 | xã Nga Phượng , huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6110 | Lê Thị Hồng | 26/6/1997 | Cao đẳng dược | 6258 | 12/7/2021 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6111 | Hoàng Thị Hồng | 23/11/1991 | Trung học dược | 6259 | 12/7/2021 | xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6112 | Nguyễn Đức Thông | 20/3/1998 | Cao đẳng dược | 6260 | 12/7/2021 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6113 | Lê Thị Hợi | 06/10/1983 | Trung học dược | 6261 | 15/7/2021 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6114 | Lê Thị Mai Liên | 10/8/1998 | Cao đẳng dược | 6262 | 15/7/2021 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6115 | Trương Thị Trang | 07/11/1997 | Cao đẳng dược | 6263 | 15/7/2021 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6116 | Lê Thị Tam Thiên | 01/6/1997 | Cao đẳng dược | 6264 | 15/7/2021 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6117 | Lê Thị Thương | 06/7/1991 | Trung học dược | 6265 | 15/7/2021 | Xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6118 | Vũ Thị Hà | 26/7/1995 | Đại học dược | 6266 | 15/7/2021 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6119 | Bùi Đình Toàn | 20/8/1995 | Đại học dược | 6268 | 15/7/2021 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6120 | Lê Văn Cường | 10/4/1996 | Cao đẳng dược | 6267 | 26/7/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |