TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6081 | Lương Văn Tuấn | 05/12/1991 | Cao đẳng dược | 6364/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6082 | Trịnh Thị Oanh | 05/3/1992 | Cao đẳng dược | 6365/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6083 | Lê Thị Luận | 03/10/1982 | Cao đẳng dược | 6366/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6084 | Vũ Thị Yên | 20/5/1986 | Cao đẳng dược | 6367/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6085 | Lê Hùng Cường | 19/3/1987 | Cao đẳng dược | 6368/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6086 | Dương Tiến Anh | 20/10/1994 | Đại học dược | 6369/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6087 | Nguyễn Phương Lan | 17/3/1995 | Đại học dược | 6370/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6088 | Trịnh Xuân Phúc | 10/9/1981 | Trung học dược | 6371/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6089 | Nguyễn Mạnh Lập | 13/11/1992 | Đại học dược | 6372/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6090 | Văn Thị Thu | 02/10/1988 | Đại học dược | 4663/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6091 | Vũ Thị Xuân | 16/02/1981 | Trung học dược | 6373/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6092 | Lê Thị Thúy | 17/8/1984 | Cao đẳng dược | 6374/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6093 | Lê Thị Nội | 20/6/1980 | Cao đẳng dược | 6375/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6094 | Lê Thị Thủy | 28/10/1983 | Cao đẳng dược | 6376/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6095 | Hoàng Thị Tố Tâm | 08/4/1987 | Cao đẳng dược | 6377/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6096 | Đỗ Thị Thảo | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 6378/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6097 | Bùi Thị Anh | 23/12/1990 | Trung học dược | 6380/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6098 | Nguyễn Thị Dung | 02/4/1989 | Cao đẳng dược | 6381/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
6099 | Trần Hà Phương | 06/9/1993 | Cao đẳng dược | 6382/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6100 | Nguyễn Quang Vinh | 20/7/1989 | Trung học dược | 6383/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6101 | Mai Thị Thanh Huyền | 04/8/1997 | Cao đẳng dược | 6384/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
6102 | Cao Thị Oanh | 16/9/1997 | Cao đẳng dược | 6385/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6103 | Lê Thị Xuân | 06/02/1992 | Trung học dược | 6386/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
6104 | Dương Thúy Hà | 20/7/1971 | Đại học dược | 815/CCHN-D-SYT-TH | 16/12/2013 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6105 | Hà Thị Liên | 13/10/1980 | Cao đẳng dược | 6387/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6106 | Lê Thị Hồng Vân | 29/01/1988 | Cao đẳng dược | 6388/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6107 | Nguyễn Thị Lan | 20/3/1983 | Cao đẳng dược | 6389/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6108 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 20/8/1994 | Cao đẳng dược | 6390/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6109 | Đàm Mai Anh | 05/11/1996 | Đại học dược | 6391/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6110 | Lê Thị Tươi | 19/10/1979 | Cao đẳng dược | 6392/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6111 | Vũ Thị Huyền | 04/6/1995 | Đại học dược | 6393/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Liên Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6112 | Lê Hoàng Thiên Vũ | 19/01/1993 | Đại học dược | 6394/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6113 | Hoàng Thị Trang | 26/01/1992 | Trung học dược | 6395/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6114 | Hà Thị Dung | 14/01/1995 | Đại học dược | 6396/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Trung Hạ , huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6115 | Hoàng Thùy Trang | 19/01/1998 | Cao đẳng dược | 6397/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6116 | Lê Thị Huyền | 06/5/1985 | Cao đẳng dược | 6398/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2021 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6117 | Lê Thanh Toàn | 12/6/1994 | Đại học dược | 6399/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2021 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6118 | Lữ Thị Huyền Trang | 21/10/1995 | Đại học dược | 6400/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
6119 | Hoàng Thị Lan Anh | 04/4/1995 | Đại học dược | 6401/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6120 | Đỗ Thị Nhật Lệ | 09/8/1998 | Cao đẳng dược | 6402/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |