TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4321 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 4459 | 23/07/2018 | xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân |
4322 | Đỗ Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 4460 | 23/07/2018 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa |
4323 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 4461 | 23/07/2018 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa |
4324 | Nguyễn ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 4462 | 23/07/2018 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
4325 | Mai Thị Quỳnh Mai | 01/01/1990 | CĐD | 4467 | 23/07/2018 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn |
4326 | Trịnh Thị Quyên | 01/01/1990 | THD | 4468 | 23/07/2018 | xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn |
4327 | Nguyễn ThịHuê | 01/01/1990 | CĐD | 4469 | 23/07/2018 | Xóm 1,Xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
4328 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 4470 | 23/07/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4329 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | CĐD | 4471 | 23/07/2018 | xã yên Lạc, huyện Yên Định |
4330 | Đinh ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 4472 | 23/07/2018 | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa |
4331 | Lê ThịKhuyến | 01/01/1990 | THD | 4473 | 15/08/2018 | Thôn 6, xã Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
4332 | Trịnh Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 4474 | 15/08/2018 | Phù Hưng3, Yên Thái, Yên Định |
4333 | Hồ Thị Thùy | 01/01/1990 | CĐD | 4475 | 15/08/2018 | xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc |
4334 | Trịnh Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 4476 | 15/08/2018 | Xóm Đoài, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc |
4335 | Phạm ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 4477 | 15/08/2018 | Thôn Nhật Quang, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
4336 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 4478 | 15/08/2018 | 108, Nguyễn Phục, Quảng Thắng, TPTH |
4337 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4479 | 15/08/2018 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
4338 | Lê Thị Hương Giang | 01/01/1990 | CĐD | 4481 | 15/08/2018 | Xóm 6, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
4339 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 4482 | 15/08/2018 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa |
4340 | Vũ ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 4483 | 15/08/2018 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc |
4341 | Hoàng ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4484 | 15/08/2018 | Khối 3, TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
4342 | Lê ThịLai | 01/01/1990 | THD | 4485 | 15/08/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4343 | Nguyễn ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 4486 | 15/08/2018 | xã Nông Trường. Huyện Triệu Sơn |
4344 | Trương Thị Thuận | 01/01/1990 | THD | 4487 | 15/08/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4345 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 4488 | 15/08/2018 | Thôn 4, xã Trường Giang, Nông Cống |
4346 | Bùi ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4489 | 15/08/2018 | Tân Đại, xã Thăng Long, Nông Cống |
4347 | Lường ThịNhất | 01/01/1990 | THD | 4490 | 15/08/2018 | Bình Minh, xã Minh Nghĩa, Nông Cống |
4348 | Đào ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 4491 | 15/08/2018 | Tuy Yên, xã Công Liêm, Nông Cống |
4349 | Ngân VănPhức | 01/01/1990 | THD | 4492 | 15/08/2018 | xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
4350 | Lò ThịNụ | 01/01/1990 | THD | 4493 | 15/08/2018 | Na Tao, xã Pù Nhi, Mường Lát |
4351 | Hà ThịMai | 01/01/1990 | THD | 4494 | 15/08/2018 | Bản Pùng, Quang Chiểu, Mường Lát |
4352 | Hà VănHiếu | 01/01/1990 | THD | 4495 | 15/08/2018 | Bản Dôi, Thiên Phủ, Quan Hóa |
4353 | Lê Thị Thắm | 01/01/1990 | THD | 4496 | 15/08/2018 | xã Pù Nhi, huyện Mường Lất |
4354 | Phạm NgọcPhan | 01/01/1990 | THD | 4496 | 15/08/2018 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân |
4355 | Vũ Thị Dung | 01/01/1964 | THD | 4497 | 15/08/2018 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc. tỉnh Thanh Hóa |
4356 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | CĐD | 4498 | 15/08/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4357 | Lương VănThắng | 01/01/1990 | THD | 4499 | 15/08/2018 | xã Văn Nho, huyện Bá Thước |
4358 | Vũ ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4500 | 15/08/2018 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
4359 | Lê ThịĐạt | 01/01/1990 | THD | 4502 | 15/08/2018 | Chiềng Nang, xã GiaoAn,Lang Chánh |
4360 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4503 | 15/08/2018 | Quảng Phong, huyện Quảng Xương |