TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4321 | Hoàng Duy Việt | 07/01/1984 | Trung học Dược | 4583/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4322 | Trịnh Thị Hải | 21/11/1986 | Cao đẳng Dược | 4584/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4323 | Lê Thị Phương | 12/9/1983 | Cao đẳng Dược | 4586/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4324 | Đào Thị Hằng | 16/01/1987 | Trung học Dược | 4587/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4325 | Nguyễn Thị Phương Mai | 05/9/1979 | Trung học Dược | 4587/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | P.Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4326 | Mai Thị Diệu Linh | 19/10/1986 | Cao đẳng Dược | 4588/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2018 | P.Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4327 | Lê Thị Hoa | 04/9/1972 | Đại học Dược | 4589/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4328 | Nguyễn Thị Cúc | | Trung học Dược | 4590/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4329 | Ngô Thị Yên | 01/10/1994 | Trung học Dược | 4591/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4330 | Đặng Thị Quỳnh | 13/3/1994 | Cao đẳng Dược | 4592/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4331 | Lê Thị Nhung | 20/01/1993 | Cao đẳng Dược | 4593/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4332 | Nguyễn Thị Nhài | 27/12/1995 | Cao đẳng Dược | 4594/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4333 | Đoàn Thị Hoa Phượng | 26/8/1985 | Trung học Dược | 4596/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4334 | Nguyễn Thị Thúy | 23/5/1982 | Trung học Dược | 4599/CCHND-SYT-TH | 26/10/2018 | xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4335 | Kiều Quốc Dự | 23/3/1977 | Đại học Dược | 4600/CCHND-SYT-TH | 26/10/2018 | Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4336 | Lê Thị Nụ | 05/10/1991 | Trung học Dược | 4601/CCHND-SYT-TH | 26/10/2018 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4337 | Hoàng Thị Hạnh | 16/6/1994 | Trung học Dược | 3553/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4338 | Hoàng Thị Hồng Thu | 4/4/1995 | Cao đẳng Dược | 4602/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Thị trấn Nghĩa Đàn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
4339 | Nguyễn Thị Thắm | 27/4/1993 | Cao đẳng Dược | 4603/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4340 | Lê Thị Thanh Thủy | 19/7/1992 | Trung học Dược | 4604/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4341 | Đỗ Viết Minh | 4/5/1990 | Trung học Dược | 4605/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4342 | Nguyễn Thị Thu | 06/12/1993 | Cao đẳng Dược | 4606/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | phường Quảng thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4343 | Lê Thị Dung | 6/4/1992 | Cao đẳng Dược | 4607/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4344 | Lê Thị Phượng | 15/9/1982 | Trung học Dược | 4608/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4345 | Nguyễn Thị Xuân | 10/3/1989 | Trung học Dược | 4609/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Thôn 3, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4346 | Hoàng Thị Trang | 20/6/1994 | Trung học Dược | 4610/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4347 | Nguyễn Thị Bảy | 25/4/1986 | Trung học Dược | 4611/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4348 | Nguyễn Thị Hiền | 20/8/1984 | Trung học Dược | 4613/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4349 | Phạm Thị Thùy Dung | 3/10/1994 | Trung học Dược | 4614/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4350 | Phạm Đình Huy | 01/7/1990 | Trung học Dược | 4615/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4351 | Phạm Xuân Thiện | 16/10/1985 | Trung học Dược | 4616/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4352 | Nguyễn Thị Thúy | 15/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4617/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4353 | Lưu Thị Hồng | 20/11/1994 | Cao đẳng Dược | 4618/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4354 | Lê Thị Bình | 25/4/1973 | Trung học Dược | 4619/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4355 | Phạm Thạch Thảo | 15/3/1993 | Cao đẳng Dược | 4620/CCHN-D-SYT-TH | 21/11/2018 | phường Đông Thọ, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4356 | Lê Thùy Dung | 14/8/1989 | Trung học Dược | 4621/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4357 | Hoàng Thị Thương | 22/8/1986 | Trung học Dược | 4622/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4358 | Lương Thị Lê | 08/7/1990 | Trung học Dược | 4623/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4359 | Nguyễn ThịHợp | 01/01/1990 | CĐD | 4624 | 21/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân |
4360 | Nguyễn Thị Toan | 9/3/1994 | Cao đẳng Dược | 4626/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Nhân Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |