TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4281 | Lê Xuân Tiến | 18/9/1993 | Trung học Dược | 4536/CCHND-SYT-TH | 28/08/2018 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4282 | Nguyễn Thị Hằng | 05/11/1995 | Cao đẳng Dược | 4537/CCHND-SYT-TH | 28/08/2018 | Xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4283 | Nguyễn Thị Thủy | 25/01/1993 | Cao đẳng Dược | 4538/CCHND-SYT-TH | 28/08/2018 | xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4284 | Lê Thị Sen | 27/5/1994 | Cao đẳng Dược | 4539/CCHND-SYT-TH | 28/08/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4285 | Phạm Thị Giang | 20/8/1935 | Lương Y | 4541/CCHND-SYT-TH | 31/08/2018 | 04/23 Ngô Quyền, P.Điện Biên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4286 | Nguyễn Thị Mận | 22/8/1981 | Trung học Dược | 4542/CCHND-SYT-TH | 06/09/2018 | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4287 | Võ Thị Huyền | 04/12/1981 | Trung học Dược | 4543/CCHND-SYT-TH | 06/09/2018 | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4288 | Trần Thị Sinh | 20/10/1962 | Trung học Dược | 4544/CCHND-SYT-TH | 06/09/2018 | xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4289 | Ngô Thị Mai | 01/6/1962 | Trung học Dược | 4545/CCHND-SYT-TH | 06/09/2018 | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4290 | Doãn Thị Hà | 18/7/1984 | Trung học Dược | 4546/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4291 | Nguyễn Thị Nhâm | 01/10/1995 | Cao đẳng Dược | 4547/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4292 | Lê Thị Trang | 15/5/1994 | Trung học Dược | 4548/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4293 | Cao Thị Mai | 05/7/1994 | Cao đẳng Dược | 4549/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4294 | Lê Thị Dung | 08/8/1994 | Cao đẳng Dược | 4550/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | xã Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
4295 | Lê Thị Thu | 30/6/1996 | Trung học Dược | 4552/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4296 | Dương ĐìnhTường | 15/3/1985 | Trung học Dược | 4553/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4297 | Lê Thị Ngân | 21/5/1985 | Trung học Dược | 4554/CCHND-SYT-TH | 10/09/2018 | xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4298 | Lê Thị Ngà | 28/12/1990 | Trung học Dược | 4555/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4299 | Phạm Thị Duyên | 20/6/1982 | Cao đẳng Dược | 4556/CCHN-D-SYT-TH | 17/09/2018 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4300 | Nguyễn Thị Ngọt | 26/3/1980 | Trung học Dược | 4557/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4301 | Bùi Thị Hạnh | 20/10/1980 | Trung học Dược | 4558/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh |
4302 | Nguyễn ThịvNga | 23/8/1982 | Trung học Dược | 4559/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4303 | Vũ Thị Linh | 20/10/1991 | Trung học Dược | 4560/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4304 | Lê Thị Cúc | 25/5/1987 | Trung học Dược | 4561/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4305 | Bùi Thanh Huyền | 10/8/1996 | Cao đẳng Dược | 4562/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Thành An, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4306 | Ngô Thị Phương | 30/7/1989 | Trung học Dược | 4563/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4307 | Trần Thị Dung | 22/11/1994 | Cao đẳng Dược | 4565/CCHND-SYT-TH | 24/09/2019 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4308 | Phạm Thị Hồng | 02/10/1996 | Trung học Dược | 4567/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4309 | Trịnh Thị Hồng | 20/8/1990 | Trung học Dược | 4568/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4310 | Triệu Thị Yến | 16/11/1989 | Trung học Dược | 4569/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4311 | Doãn Thị Mai | 01/4/1988 | Trung học Dược | 4570/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4312 | Bùi Thị Luyến | 04/6/1993 | Trung học Dược | 4571/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân |
4313 | Nguyễn Thị Út Thương | 05/6/1988 | Trung học Dược | 4572/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4314 | Lê Thị Lan Anh | 29/3/1995 | Cao đẳng Dược | 4573/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4315 | Lê Đức Quí | 01/01/1990 | Trung học dược | 4574/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
4316 | Bùi Thị Hoa | 12/6/1988 | Trung học Dược | 4575/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4317 | Nguyễn Thị Hoan | 07/9/1989 | Trung học Dược | 4576/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4318 | Lê Thị Mai | 16/02/1989 | Trung học Dược | 4577/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4319 | Phạm Xuân Ngạn | 17/9/1982 | Đại học Dược | 4578/CCHN-D-SYT-TH | 24/09/2018 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
4320 | Lê Thị Mùi | 10/4/1991 | Đại học Dược | 4579/CCHN-D-SYT-TH | 24/09/2018 | phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |