TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4281 | Ng Hà PhươngÁnh | 01/01/1990 | THD | 4415 | 29/06/2018 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân |
4282 | Nguyễn Quang Hưng | 01/01/1990 | THD | 4416 | 29/06/2018 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
4283 | Triịnh Thị MinhThu | 01/01/1990 | CĐD | 4417 | 29/06/2018 | xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
4284 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 4418 | 29/06/2018 | xã Đông Cương, TP.Thanh Hóa |
4285 | Ng Thị PhươngMai | 01/01/1990 | CĐD | 4419 | 29/06/2018 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa |
4286 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4420 | 29/06/2018 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn |
4287 | Lê Thị Quyên | 01/01/1990 | THD | 4421 | 09/07/2018 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
4288 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/01/1990 | THD | 4422 | 09/07/2018 | P.An Hoạch, TP.Thanh Hóa |
4289 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4423 | 09/07/2018 | xã Qaungr Hòa, huyện Quảng Xương |
4290 | Mai NgọcHòa | 01/01/1990 | THD | 4424 | 09/07/2018 | xã yên Phong,huyện Yên Định |
4291 | Đỗ Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | CĐD | 4426 | 09/07/2018 | xã Hà Toại, huyện Hà Trung |
4292 | Trần ThịNga | 01/01/1990 | CĐD | 4427 | 09/07/2018 | xã Quảng văn, huyện Quảng Xương |
4293 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4428 | 09/07/2018 | xã Thọ Vực huyện Triệu Sơn |
4294 | Nguyễn Thị LanHương | 01/01/1990 | CĐD | 4429 | 09/07/2018 | xã Đông Hòa, huyên Đông Sơn |
4295 | Đào Trọng Thành | 01/01/1990 | THD | 4430 | 09/07/2018 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
4296 | Cao ThịLinh | 01/01/1990 | CĐD | 4431 | 09/07/2018 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
4297 | Trịnh Huy Chung | 01/01/1990 | THD | 4432 | 09/07/2018 | xã Định Tường, huyện Yên Định |
4298 | Nguyễn ĐìnhNhất | 01/01/1990 | THD | 4433 | 09/07/2018 | xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân |
4299 | Lê ThịHuyên | 01/01/1990 | THD | 4434 | 09/07/2018 | xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hóa |
4300 | Đặng Quang Trung | 01/01/1990 | THD | 4435 | 09/07/2018 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
4301 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | THD | 4436 | 09/07/2018 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn |
4302 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4439 | 16/07/2018 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
4303 | Phạm Thị Mừng | 01/01/1990 | THD | 4440 | 16/07/2018 | Nga Thủy, Nga Sơn |
4304 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 4441 | 16/07/2018 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn |
4305 | Phạm Thị Thùy | 01/01/1990 | THD | 4442 | 16/07/2018 | Bồng Thượng, Phú Nhuận, Như Thanh |
4306 | Mai ThịThủy | 01/01/1990 | CĐD | 4444 | 16/07/2018 | Xóm 5, Nga Trường, Nga Sơn |
4307 | Hoàng Thị Vân Thanh | 01/01/1990 | THD | 4445 | 16/07/2018 | Trung Sơn, Nghi Sơn, Tĩnh Gia |
4308 | Vũ ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4446 | 16/07/2018 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
4309 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 4447 | 16/07/2018 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
4310 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 4448 | 16/07/2018 | Xã Hải Yến,huyện Tĩnh Gia |
4311 | Cao Thị Thủy | 01/01/1990 | THD | 4449 | 16/07/2018 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
4312 | Hà Thị Hậu | 01/01/1990 | CĐD | 4450 | 16/07/2018 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
4313 | Trần ThịThuyết | 01/01/1990 | THD | 4451 | 16/07/2018 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
4314 | Hoàng XuânHường | 01/01/1990 | THD | 4452 | 16/07/2018 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
4315 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4453 | 16/07/2018 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
4316 | Trần Thị Như Ngọc | 01/01/1990 | THD | 4454 | 16/07/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
4317 | Quách ThịMinh | 01/01/1990 | THD | 4455 | 23/07/2018 | xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc |
4318 | Vũ VănDũng | 01/01/1990 | THD | 4456 | 23/07/2018 | Hà Ngọc, huyện Hà Trung |
4319 | Hoàng Thị Tĩnh | 01/01/1990 | THD | 4457 | 23/07/2018 | xã An Nông, Triệu Sơn |
4320 | Trịnh Thị Sâm | 01/01/1990 | THD | 4458 | 23/07/2018 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc |