TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25001 | Bùi Anh Tuấn | 16299/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Phụ trách bộ phận Xét nghiệm |
25002 | Đỗ Đình Linh | 14265/TH-CCHN;QĐBSPVHĐCM số 1534/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Phụ trách CĐHA |
25003 | Trần Thị Trang | 020030/HT-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Xét nghiệm viên |
25004 | Yên Thị Thu Phương | 016785/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25005 | Lê Thị Tuyết | 012906/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25006 | Phạm Thùy Linh | 016783/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25007 | Nguyễn Thị Phương | 012820/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25008 | Lê Kim Ngân | 017309/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25009 | Lê Thị Nga | 019233/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25010 | Vũ Thị Yến | 016782/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25011 | Lê Thị Thanh Trúc | 001520/TH-CCHN | Theo QĐ tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Điều dưỡng viên |
25012 | Đỗ Văn Trưởng | 002513/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 3/7/2025; "Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và ngoài giờ | Bác sĩ Chuyên khoa Nội soi tiêu hóa |
25013 | Lê Ngọc Hợp | 018679/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ 3/7/2025; "Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T7,CN + trực và làm ngoài giờ | Bác sỹ |
25014 | Phạm Thị Dung | 001869/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3/7/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25015 | Hoàng Thị Thu | 001870/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3/7/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25016 | Nguyễn Thị Phượng | 001871/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3/7/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25017 | Nguyễn Thị Liên | 001861/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3/7/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ Y khoa |
25018 | Đỗ Thị Vân | 020315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 4/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + điều động | Điều dưỡng |
25019 | Lê Thị Mai | 020314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 4/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + điều động | Điều dưỡng |
25020 | Lê Hoàng Lâm | 012220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5.7.2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + điều động | Lấy mẫu xét nghiệm |
25021 | Nguyễn Hồng Nhật | 000735/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + điều động | lấy mẫu xét nghiệm |
25022 | Nguyễn Văn Vinh | 012314/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT; CCĐT: Siêu âm chẩn đoán; SÂ sản phụ khoa | Từ 28/6/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
25023 | Ngô Quang Trung | 010226/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 28/6/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
25024 | Trịnh Văn Lục | 002224/TH-CCHN; 116/QĐ-SYT | KB,CB Nội khoa ; Đa khoa; Chuyên khoa YHCT | Từ 28/6/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
25025 | Phạm Chiến Thắng | 0021512/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT; Nội khoa tổng hợp; CCĐT: Nội soi tiêu hoá; Siêu âm tổng quát | Từ 28/6/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
25026 | Lê Việt Hùng | 001888/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 05/07/2025; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật y |
25027 | Lê Việt Hùng | 001888/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 05/07/2025; 7h-17h Thứ 7 và chủ nhật | Kỹ thuật y |
25028 | Lê Thị Minh Anh | 001722/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ 16/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25029 | Trương Thị Thuỳ Trang | 001634/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 7/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25030 | Nguyễn Thị Như Phượng | 10/CCHN-D-SYT-GL | Bán lẻ thuốc | Từ tháng 7/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sỹ đại học |
25031 | Lưu Thị Tươi | 021008/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 6/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25032 | Lưu Thị Lý | 021007/TH-CCHN | KBCB bằng YHCT | Từ 6/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25033 | Trương Hải Nam | 019075/TH-CCHN | KBCB bằng YHCT | Từ 7/7/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25034 | Đỗ Thị Phương | 040241/HCM-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6/7/2025; Đang xác minh hành nghề | Điều dưỡng |
25035 | Lã Phi Hùng | 001741/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 6/7/205; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25036 | Lê Thị Bồng | 000184/TH-CCHN | KBCB Nội thần kinh | Từ 6/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Khám nội |
25037 | Vũ Văn Chanh | 004241/TH-CCHN | KB,CB CK chẩn đoán hình ảnh | Từ tháng 4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS CĐHA |
25038 | Lê Lệnh Lương | 000512/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh | 7h00 - 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách chuyên môn kỹ thuật của Phòng khám. Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
25039 | Nguyễn Hòa Bình | 000519/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | 7h00 - 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phó trưởng Phòng khám. Bác sĩ nội khoa |
25040 | Đặng Thị Dung | 003346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Thần kinh | 7h00 - 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ nội khoa |