TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25121 | Quách Văn Lượng | 001616/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25122 | Nguyễn Văn Mười | 001617/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25123 | Nguyễn Thị Vân Quỳnh | 001618/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
25124 | Nguyễn Thị Hương | 001619/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25125 | Đặng Thị Ngân | 001620/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
25126 | Phạm Thị Thiết | 001622/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25127 | Bùi Thị Hằng | 001624/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25128 | Lê Thị Thu | 001625/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25129 | Trương Phi Hùng | 001629/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25130 | Nguyễn Thị Hồng | 001630/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
25131 | Trần Thị Thu Thảo | 001635/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25132 | Hà Thị Thủy | 001680/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25133 | Trương Thị Hải | 001631/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25134 | Hoàng Thị Loan | 009793/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/7/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15- 16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25135 | Cao Thị Hậu | 003256/HB-CCHN | KB,CB CHuyên khoa Nhi | Từ 1/7/2025; đang xác minh tỉnh Phú Thọ | Bác sỹ |
25136 | Lê Trung Thắng | 001602/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ tháng 7/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Chỉnh hình bỏng |
25137 | Lê Khương Duy | 000959/TH-GPHN | Y khoa | Từ 10/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Y khoa |
25138 | Trịnh Văn Tuấn | 001843/TH-GPHN | Y khoa | Từ 11/7/2025; Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa HSTC |
25139 | Nguyễn Thị Lệ | 001844/TH-GPHN | Y khoa | Từ 11/7/2025; Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khoa Nội 3 |
25140 | Bùi Xuân Thanh | 001799/TH-GPHN | Điều dưỡng
viên | Tư f 11/7/2025;Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00- 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa HSTC |
25141 | Phạm Thị Phương | 001816/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Bác sĩ |
25142 | Dương Thị Ánh Tuyết | 003726/ĐNAI-CCHN | Nội khoa | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Bác sĩ |
25143 | Đỗ Thị Trâm Anh | 001746/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Bác sĩ |
25144 | Phạm Văn Chung | 000144/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Bác sĩ |
25145 | Nguyễn Văn Lộc | 000930/TH-GPHN | Ngoại khoa | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Bác sĩ |
25146 | Lê Tuấn Anh | 001446/TH-GPHN | Ngoại khoa | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Bác sĩ |
25147 | Nguyễn Thị Huyền | 13649/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Điều dưỡng |
25148 | Hồ Thị Phương Anh | 019717/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 14/7/2025; "Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Điều dưỡng |
25149 | Đinh Thị Ngọc Anh | 001765/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 14/7/2025;"Mùa Đông: Sáng từ 07h15-11h45; Chiều từ 13h00-16h30 Mùa Hè: Sáng từ 06h45-11h30; Chiều từ 13h30-16h45 Từ thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động" | Điều dưỡng |
25150 | Lê Thị Nhàn | 14214/TH-CCHN | Chẩn đoán hình
ảnh,siêu âm
Doopler tim | Từ tháng 7/2025; Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ + Trực và điều động | Bác sỹ |
25151 | Đỗ Thị Dung | 003524/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ tháng 7/2025;Từ thứ 7 đến chủ nhật. Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
25152 | Nguyễn Xuân Lập | 200531/CCHN-BQP | Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa | từ ngày 11/07/2025; 07h00- 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ đa khoa |
25153 | Hà Thị Huế | 002988/TH-CCHN | KCB Nội; CĐHA | Từ 15/7/2025; Ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6; thứ 7&CN cả ngày | PTCM PK |
25154 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 15/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
25155 | Vũ Hoàng Dương | 008559/TH-CCHN | KB,CB CK Phục hồi chức năng | 7h-21h thứ 2 đến CN | PTCM PK |
25156 | Nguyễn Thị Nguyệt | 030841/HNO-CCHN | KTV Vật lý trị liệu-PHCN | 7h-21h thứ 2 đến CN | KTV |
25157 | Phạm Thị Lam | 060167/HCM-CCHN | KTV Vật lý trị liệu | 7h-21h thứ 2 đến CN | KTV |
25158 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | 7h-21h thứ 2 đến CN | KTV |
25159 | Nguyễn Thị Hương | 15729/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h-21h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
25160 | Nguyễn Thị Lan | 016609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-21h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |