TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24841 | Nguyễn Đình Văn | 001653/TH-GPHN | KCB Nhi khoa | Từ 30/5/2025; Cả ngày | BS KB |
24842 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KB,CB Chuyên khoa Chấn thương-chỉnh hình | Từ 02/6/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h-11h30; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 6; THứ 7&CN: 7h-11h30 + trực và điều động | Bác sỹ |
24843 | Vi Trung Vũ | 001234/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 2/6/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24844 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 2/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24845 | Nguyễn Duy Tuấn | 15760/TH-CCHN;QĐ 621 | KCB đa khoa; SPK | Từ 3/6/2025; T2-T6: 17h-21h; Thứ 7 & CN Cả ngày | Bác sỹ |
24846 | Lê Quốc Tuấn | 002745/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 3/6/2025; thứ 2 đến thứ 6: 17h-21h; T7&CN Cả ngày | Bác sỹ |
24847 | Nguyễn Thị Thơm | 018395/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 3/6/2025; T2-T6: 17h-21; T7&CN: Cả ngày | Bac sỹ |
24848 | Nguyễn Thị Hiền | 018458/TH-CCHN | Tham gia sơ
cứu ban đầu,
khám bệnh,
chữa bệnh
thông thường | Từ 3/6/2025; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
24849 | Trịnh Thị Thái | 011394/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 1/6/2025; thứ 2 đến thứ 6: 7h-17h | Y sỹ-PTCM |
24850 | Cao Đại Hiệp | 020875/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 01/6/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24851 | Lê Thái Đạt | 001719/TH-GPHN | Phụ hồi chức năng | Từ 3/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
24852 | Lê Thành Luân | 004762/SL-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 02/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24853 | Ngô Thị Hương | 027374/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 2/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24854 | Lê Thị Khánh Linh | 001198/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ2/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24855 | Trần Thị Lý | 000440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 02/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24856 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ tháng 6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa |
24857 | Trịnh Văn Tú | 001380/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ tháng 5/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV PHCN |
24858 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24859 | Nguyễn Thị Út Lan | 016419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24860 | Đặng Thị Phương | 001357/TH-GPHN | Sản phụ khoa | từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24861 | Nguyễn Thị Loan | 15622/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24862 | Nguyễn Hùng Anh | 001728/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
24863 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 016076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 3/6/2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
24864 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
24865 | Lê Thị Thu Hà | 001587/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 3.6.2025;06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
24866 | Tạ Thị Tuyên | 001156/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025;06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24867 | Lê Đình Hùng | 001665/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24868 | Nguyễn Thị Vân Anh | 001107/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24869 | Nguyễn Việt Tùng | 001106/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24870 | Nguyễn Thị Thương | 010172/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 5/6/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN | KTV |
24871 | Vũ Thị Cúc | 000666/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24872 | Hà Thi Khánh | 009021/TH-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm ổ bụng | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
24873 | Hoàng Ngoc Tiếp | 008999/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 7 & CN | Y sỹ YHCT |
24874 | Trương Văn Nở | 009011/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 7 & CN | Bác sỹ |
24875 | Bùi Văn Sơn | 017699/TH-CCHN | Chuyên khoa XN | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 7& CN | KTV XN |
24876 | Nguyễn Thị Thảo | 000719/TH-GPHN | Hình ảnh y học | từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng CĐHA |
24877 | Trần Văn Hùng | 008134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24878 | Nguyễn Thị Trà My | 00947/NĐ-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 1/6/2025; đang xác minh hành nghề | KTV Xét nghiệm |
24879 | Phạm Thị Thu Trang | 019952/TH-CCHN | Theo Quy
định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 3/6/2025; từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ Thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
24880 | Đỗ Thị Thanh Hương | 019934/TH-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 5/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |