TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24841 | Trịnh Thị Thái | 011394/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 1/6/2025; thứ 2 đến thứ 6: 7h-17h | Y sỹ-PTCM |
24842 | Cao Đại Hiệp | 020875/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 01/6/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24843 | Lê Thái Đạt | 001719/TH-GPHN | Phụ hồi chức năng | Từ 3/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
24844 | Lê Thành Luân | 004762/SL-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 02/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24845 | Ngô Thị Hương | 027374/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 2/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24846 | Lê Thị Khánh Linh | 001198/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ2/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24847 | Trần Thị Lý | 000440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 02/6/2025; 7h-11h30; 13h30-18h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24848 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ tháng 6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa |
24849 | Trịnh Văn Tú | 001380/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ tháng 5/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV PHCN |
24850 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24851 | Nguyễn Thị Út Lan | 016419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24852 | Đặng Thị Phương | 001357/TH-GPHN | Sản phụ khoa | từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24853 | Nguyễn Thị Loan | 15622/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 6/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24854 | Nguyễn Hùng Anh | 001728/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
24855 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 001834/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 16/6/2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
24856 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
24857 | Lê Thị Thu Hà | 001587/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 3.6.2025;06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
24858 | Tạ Thị Tuyên | 001156/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025;06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24859 | Lê Đình Hùng | 001665/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24860 | Nguyễn Thị Vân Anh | 001107/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24861 | Nguyễn Việt Tùng | 001106/TH-GPHN | Y khoa | Từ 3.6.2025; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Bác sĩ |
24862 | Nguyễn Thị Thương | 010172/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 5/6/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN | KTV |
24863 | Vũ Thị Cúc | 000666/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24864 | Hà Thi Khánh | 009021/TH-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm ổ bụng | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
24865 | Hoàng Ngoc Tiếp | 008999/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 7 & CN | Y sỹ YHCT |
24866 | Trương Văn Nở | 009011/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 7 & CN | Bác sỹ |
24867 | Bùi Văn Sơn | 017699/TH-CCHN | Chuyên khoa XN | Từ 1/4/2025; 7h-17h thứ 7& CN | KTV XN |
24868 | Nguyễn Thị Thảo | 000719/TH-GPHN | Hình ảnh y học | từ 11/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng CĐHA |
24869 | Trần Văn Hùng | 008134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24870 | Nguyễn Thị Trà My | 000947/NĐ-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 1/6/2025; đã xác minh:Hè: 7h-11h;13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
24871 | Phạm Thị Thu Trang | 019952/TH-CCHN | Theo Quy
định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 3/6/2025; từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ Thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
24872 | Đỗ Thị Thanh Hương | 019934/TH-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 5/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
24873 | Trương Trọng Hưng | 018622/TH-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ4/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24874 | NGuyễn Hoàng Thạch | 007939/BĐ-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 8/6/2025; đang xác minh thông tin hành nghề | CN Xét nghiệm |
24875 | Lương Xuân Giang | 000635/TH-GPHN | Y khoa | Từ 01/7/2025; Hè 6h45-11h15; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | BS Khoa khám bệnh; LCK |
24876 | Trần Minh Thái | 000250/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường | Từ 1/6/2025; Hè 6h45-11h15; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | BS Khoa Nội Nhi |
24877 | Nguyễn Hồng Nhung | 001725/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/6/2025; Hè 6h45-11h15; 13h30-17h; Đông 7h15-11h45; 13h30-17h thứ 2 đến Thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa LCK |
24878 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 001515/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Hè 7h-11hh30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
24879 | Hoàng Văn Long | 008749/ĐNAI-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 5/6/2025; Hè 7h-11hh30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
24880 | Lê Thị Mai | 001687/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Hè 7h-11hh30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |