TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25161 | Lê Thị Hương | 011346/TH-CCHN | KCB đa khoa Tại TYT | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ- Trưởng trạm |
25162 | Lê Thị Hoa | 011389/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
25163 | Lê Thị Ngọc | 001277/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25164 | Lê Thị Ngọc Ánh | 001833/TH-GPHN | Phụ sản | Từ16/7/2025; "Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T4,T5,T6,T7,CN+ trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ Chuyên khoa Sản phụ khoa |
25165 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | |Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | Từ 8/7/2025; Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều |13h30 - 17h00. Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7+thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
25166 | Lê Thị Vân | 001639/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 9/5/2025; Hè: Sáng: 07h00-11h30, chiều:13h30-17h00 Đông: Sáng: 07h30-12h00, chiều: 13h00-16h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật, được nghi 01 ngày + trực và điều động. | Điều dưỡng |
25167 | Lê Thị Thuý | 020813/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ-Trưởng trạm-PTCM |
25168 | Trịnh Đăng Muôn | 011435/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ |
25169 | Trần Thị Phương | 011422/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
25170 | Lê Thị Hoa | 005644/TH-CCHN | KCB sản nhi | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ sản nhi |
25171 | Dương Thị Thảo | 020811/TH-CCHN | tham gia sơ cứu ban đầu tại TYT | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
25172 | Hoàng Thị Đào | 020814/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Nữ hộ sinh |
25173 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | từ 14/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
25174 | Lê Thanh Nga | 020564/TH-CCHN | KB,CB Chuyên khoa Răng hàm mặt | từ 17/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
25175 | Phạm Thu Thuỷ | 001488/TH-GPHN | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | Từ 02/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
25176 | Trịnh Minh Dũng | 017387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học
cổ truyền; | Từ 18/7/2025; Từ 07h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Y sĩ YHСТ |
25177 | Lê Xuân Tới | 004968/TH-CCHN | KB,CB CK mắt | Từ 17/7/2025; Hè: 7-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-11h45; 13h00-16h45; thứ 2 đến thứ 7 + điều động | BS Khoa Khám bệnh |
25178 | Trịnh Thị Phượng | 001212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/7/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-11h45; 13h-16h45: thứ 2 đến thứ 7 + điều động | khoa KB - Điều dưỡng |
25179 | Nguyễn Thị Vân | 001164/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ 1/7/2025; Sáng từ 07h00-11h30 |chiều 13h30-17h00; thứ 2 đến chủ nhật và các ngày lễ tết | Bác sĩ |
25180 | Vũ Thị Quyên Quyên | 019126/TH-CCHN | Chuyên khoa
xét nghiệm | Từ 1/7/2025; Sáng từ 07h00-11h30 chiều 13h30-17h00; thứ 2 đến chủ nhật và các ngày lễ tết | Kỹ thuật viên |
25181 | Lê Văn Thạch | 4356/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 7h-17h thứ 2 đến CN | trung học dược |
25182 | Lê Thị Thủy | 011450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25183 | Lương Thị Hường | 001461/TH-GPHN | Sản phụ khoa | Từ 21/7/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
25184 | Phạm Thị Vân Anh | 0024628/BYT-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ 11/7/2025; đang xác minh (Sáng từ 07:00 - 11:30; chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 7) thời gian trực và làm ngoài giờ theo sự phân công của Lãnh đạo bệnh viện) | Bác sỹ khoa Nội Nhi |
25185 | Mai Thị Thu Hằng | 007502/TNG-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT : kỹ thuật siêu âm ổ bụng | Từ 1/7/2025; 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Bác sĩ y khoa |
25186 | Nguyễn Thanh Bình | 160109/CCHN-BQP | KB,CB đa khoa | Từ 22/7/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN (nghỉ 1 ngày)+ trực | Khoa CCHS |
25187 | Phạm Thị Trang | 001467/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 22/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN(nghỉ 1 ngày)+ trực | Khoa Ngoại GMHS |
25188 | Nguyễn Thị Tuyết | 001880/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 22/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày)+ trực và điều động | Khoa CCHS |
25189 | Hồ Thị Tân | 020683/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 22/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày)+ trực và điều động | Khoa Sản phụ khoa |
25190 | Trần Văn Khương | 001866/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 22/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN (Nghỉ 1 ngày)+ trực và điều động | Khoa Nội II |
25191 | Bùi Phương Thảo | 001879/TH-GPHN | Điều dưỡng | 22/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày)+ trực và điều động | Khoa NHi |
25192 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT; PHCN | Từ 20/7/2025; Hè: 7h-11h;13h30-17h30; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h thứ 2 đến CN | BS Phòng YHCT |
25193 | Nguyễn Thị Lan | 000449/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa; CCĐT thần kinh | Từ 25/7/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | BS PK Nội, thần kinh |
25194 | Nguyễn Thị Huyền | 001640/TH-GPHN | Chuyên khoa Phụ Sản | Từ 16/5/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN + trực | BS Khoa Phụ Sản |
25195 | Đàm Thị Phượng | 038213/HNO-CCHN | Thực hiện Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 16/5/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điêu dưỡng khoa LCK |
25196 | Trần Thị Huyền Trang | 009197/TH-CCHN | KB,CB CK Răng hàm mặt | Từ 1/6/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày)+ trực | BS Khoa LCK |
25197 | Lê Thị Tâm | 001696/TH-GPHN | Y khoa | Từ tháng 6/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (Nghỉ 1 ngày)+ trực | BS KHoa NHi |
25198 | Nguyễn Thị Mỹ Giang | 001523/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ tháng 6/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực | Điều dưỡng khoa Nội II |
25199 | Phạm Hồng Nhung | 019141/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 16/5/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày) + trực | Điều dưỡng khoa Ngoại Tổng hợp |
25200 | Phùng Thị Phương Anh | 000687/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/7/2025; 07h00-17h00 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng |