TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24881 | Tô Thị Thuỳ Linh | 001557/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Nghi từ 01/08/2025 | BVĐK Đức Thiện |
24882 | Phạm Vân Anh | 001590/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Hè 7h-11hh30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
24883 | Lê Thuỳ Trang | 001647/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Hè 7h-11hh30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
24884 | Nguyễn Thu Phương | 001572/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Nghi từ 01/08/2025 | BVĐK Đức Thiện |
24885 | Tào Tiến Dũng | 001258/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 5/6/2025; Hè 7h-11hh30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều dưỡng |
24886 | Hoàng Nguyễn Giang | 001065/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ9/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
24887 | Đoàn Thị Nhung | 001585/TH-GPHN | đa khoa | Từ 9/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
24888 | Lê Thu Phương | 8182/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 9/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ |
24889 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/5/2025; 7h-17h thứ 7 & CN | Bác sỹ |
24890 | Lê Thị Hoa | 001310/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 10/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
24891 | Phạm Thị Phương Hoa | 010192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24892 | Quách Thị Hường | 001669/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 12/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24893 | Mai Thị Thuỷ | 14083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 12/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24894 | Nguyễn Thị Hồng | 001689/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 12/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24895 | Nguyễn Thị Nhật Quyên | 15644/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư
liên tịch số 26/2015/TTLT- BYT-BNV ngày 7/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh, nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 10/6/2025;8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24896 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 001675/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 10/6/2025;8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24897 | Lê Thị Ngọc Anh | 001712/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 10/2/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24898 | Nguyễn Thị Hà | 001718/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 10/6/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
24899 | Ngô Thị Hằng | 14314/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư
liên tịch số 26/2015/TTLT- BYT-BNV ngày 7/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh, nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 10/6/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24900 | Nguyễn Văn Tuấn | 020945/TH-CCHN | Kỹ thuật viện chẩn đoán hình ảnh | Từ 10/6/2025; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
24901 | Nguyễn Thị Vân Anh | 001744/TH-GPHN | Điều dưỡng | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24902 | Phạm Ngọc Dong | 000268/TH-CCHN | Thưucj hiện kỹ thuật Gây mê hồi sức | Từ 15/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Gây mê HS |
24903 | Hoàng Đức Anh | 001736/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 15/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật Y |
24904 | Nguyễn Thị Phương Anh | 001706/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 16/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật Y |
24905 | Nguyễn Thị Hương | 090086/CCHN-BQP | KB,CB Nội khoa; Siêu âm tổng quát | Từ 15/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám nội; Siêu âm |
24906 | Ngô Văn Do | 001259/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 16/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Y sỹ đa khoa |
24907 | Trần Văn Đạt | 001776/TH-GPHN | Y khoa | Từ 16/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ |
24908 | Trần Thị Dung | 0005175/PT-CCHN; 372/QĐ-SYT | KCB Đa khoa; truyền nhiễm | Từ 14/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
24909 | Vũ Thị Thuỳ | 1128/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ 4/6/2025; 0700-1730 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sỹ |
24910 | Nguyễn Thị Tiền | 000668/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 16/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
24911 | Trịnh Thị Hồng | 001775/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 16/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24912 | Nguyễn Hữu Hải | 001774/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 16/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24913 | Lê Khắc Thành | 001621/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 17/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24914 | Lê Thị Lan Anh | 001560/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 17/5/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24915 | Phạm Thuý Hương | 000553/BN-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 23/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Chẩn đoán hình ảnh |
24916 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/TH-CCHN; 295/QĐ-SYT | KCB đa khoa, thận lọc máu; Nội khoa; Nội tiết | Từ 01/7/2025; Hè 6h45-11h15; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h30-17h thứ 2 và thứ 7+ trực | BS Khoa CHẩn đoán hình ảnh |
24917 | Đỗ Quang Mai | 005011/TH-CCHN | KCB SPK | Ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7&CN cả ngày | BS PTCM |
24918 | Nguyễn Thị Thanh | 002642/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6+ T7&CN cả ngày | Điều dưỡng |
24919 | Lê Thiện Hữu | 008315/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Chữa bệnh Hồi sức cấp cứu;
Đọc Xquang tim phổi | Ngoài giờ thứ 2 đến Thứ 6+ T7&CN cả ngày | Bác sỹ |
24920 | Lê Thị Thành | 004008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6 + T7& CN cả ngày | Điều dưỡng |