TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25081 | Trần Quang Khải | 009636/TH – CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
25082 | Lê Lệnh Tiến | 14992/TH – CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
25083 | Đỗ Mạnh Đông | 018529/TH – CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
25084 | Lâm Tùng Dương | 020638/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
25085 | Lê Lệnh Chung | 000206/TH-GPHN | Hình ảnh Y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
25086 | Nguyễn Trọng Đại | 019679/TH – CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Trưởng phòng Xét nghiệm. Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25087 | Lương Thị Cúc | 018040/TH – CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phó trưởng phòng Xét nghiệm. Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25088 | Mai Duy Hoan | 000834/TH – GPHN | Xét nghiệm y học | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25089 | Trần Thị Loan | 009641/TH – CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25090 | Lê Thị Hường | 009638/TH – CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25091 | Nguyễn Xuân Hòa | 009647/TH – CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25092 | Lê Trung Nam | 14988/TH – CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25093 | Nguyễn Việt Tuấn | 000001/TH – GPHN | Xét nghiệm y học | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25094 | Lê Thị Hạnh | 009633/TH – CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25095 | Nguyễn Thị Hoa | 0003632/LA - CCHN | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm cơ bản | 7h00 – 21h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
25096 | Trương Thị Nga | 018465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo QĐ Tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 1/7/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa LCK |
25097 | Lê Thị Thuỳ | 14859/TH-CCHN | Điều dưỡng theo QĐ Tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 1/7/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa Nội nhi |
25098 | Lê Văn Thắng | 007525/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa Ngoại Sản | Từ 7/7/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | BS Khoa Ngoại TH; Khoa KB |
25099 | Trần Thị Dung | 001792/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 2/7/2025; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | Y sỹ |
25100 | Hồ Thị Ninh | 000329/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 1/7/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
25101 | Trương Vũ Bảo Châu | 000447/PT-GPHN | Bác sỹ RHM | Từ tháng 7/2025; Cả ngày (7h30-20h) thứ 2 đến CN (đang xác minh) | Bác sỹ |
25102 | Nguyễn Thị Hằng | 000595/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 7/2025; Cả ngày (7h30-20h) thứ 2 đến CN | Phụ BS |
25103 | Trịnh Thị Nụ | 000600/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ 7/2025; Cả ngày (7h30-20h) thứ 2 đến CN | Phụ BS |
25104 | Nguyễn Đinh Quang Minh | 020299/TH-CCHN | KTV X-Quang | Từ 7/2025; Cả ngày (7h30-20h) thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
25105 | Phạm Quý Thanh | 14621/TH-CCHN | KTV X-Quang | 7/2025; Cả ngày (7h30-20h) thứ 2 đến CN | KTV chân đoán hình ảnh |
25106 | Nguyễn Quốc Dương | 001478/TH-GPHN | Y khoa | Từ 9/7/2025; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | Bác sỹ đa khoa |
25107 | Lê Thị Hải | 012216/NA-CCHN | KCB CK RHM | Từ 29/4/2024; Nghỉ từ 30/6/2025 | PK CK RHM Paris |
25108 | Bùi Văn Cường | 019558/TH-CCHN | KCB RHM | Từ tháng 5/2024; nghỉ từ 30/6/2025 | PK RHM Paris |
25109 | Vũ Thị Thanh | 017609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 29/4/2024; Nghỉ từ 30/6/2025 | PK RHM Paris |
25110 | Lê Thị Vân | 14288/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6; THứ 7&CN: Cả Ngày | PTCM |
25111 | Nguyễn Trung Nam | 012081/TH-CCHN và 600/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Thứ 2-thứ 6: Từ 17h30 đến 20h Thứ 7, chủ nhật: 8h-18h | Bác sĩ khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
25112 | Trương Xuân Tiến | 016770/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | Thứ 2-thứ 6: Từ 17h30 đến 20h Thứ 7, chủ nhật: 8h-18h | Nội soi tai mũi họng |
25113 | Mai Ngọc Hà | 008380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-thứ 6: Từ 17h30 đến 20h Thứ 7, chủ nhật: 8h-18h | Điều dưỡng |
25114 | Lê Thị Hồng Văn | 020506/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Thứ 2-thứ 6: Từ 17h30 đến 20h Thứ 7, chủ nhật: 8h-18h | Bác sĩ khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
25115 | Phạm Thị Hương | 001600/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 11/6/2025; 7h-11h30;13h30 -17h, Từ thứ 2 đến thứ 6 và trực | Điều dưỡng |
25116 | Phạm Thị Thủy | 001605/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25117 | Nguyễn Đình Quý | 001626/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25118 | Lê Thị Hương | 001606/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25119 | Hoàng Thị Huyền | 001614/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25120 | Lê Thị Lan | 001615/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |