TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24961 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 003118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 23/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24962 | Hà Thị Duyên | 001809/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24963 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 016801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 23/6/2025; 7h-11h30; 13h-16h30; thứ 2;3;4;5;6;CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
24964 | Nguyễn Hồng Anh | 007611/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | Từ 23/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24965 | Lê Hữu Đạt | 000714/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 23/6/2025; 7h-11h30; 13h-16h30 thứ 2;3;4;5;7;CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
24966 | Cao Văn Lợi | 001651/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/6/2025; 7h-11h30; 13h-16h30 thứ 2;4;5;6;7;CN + trực và điều ngoài giờ | Điều dưỡng |
24967 | Lê Thị Hoà | 013030/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 23/6/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 7 Và CN | Điều dưỡng |
24968 | Hoàng Thị Lâm | 5359/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ23/6/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 7 và CN | Dược trung học |
24969 | Nguyễn Thị Nga | 001730/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24970 | Nguyễn Thị Mai | 001802/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 20/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24971 | Phạm Thị Kim Chung | 001364/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 6th tại BVĐK Tỉnh | chưa |
24972 | Vũ Văn Hình | 000522/NB-GPHN | Răng hàm mặt | Từ 20/6/2025; đang xác minh | Bac sỹ |
24973 | Nguyễn Thị Hồng | 0003956/QNI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 20/6/2025; Cả ngày | Điều dưỡng |
24974 | Lê Văn Thành | 002293/TH-CCHN | KB,CB CK Tâm Thần | Từ 26/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS CK Tam Thần |
24975 | Lê Trí Tiến | 001766/TH-GPHN | Y khoa | Từ 26/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa CĐHA |
24976 | Nguyễn Thanh Hường | 001737/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 285/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ Khám nội |
24977 | Trần Ngọc Trang | 000778/TH-GPHN | đa khoa | Từ 28/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Y sỹ đa khoa |
24978 | Nguyễn Thị Huyền | 000621/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24979 | Nguyễn Thị Ngọc An | 003845/HNO-GPHN | Xét nghiệm Y học | từ 28/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
24980 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 017162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24981 | Lê Thị Hồng Nhung | 016565/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 28/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24982 | Nguyễn Văn Tươi | 000060/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/6/2025; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ Y kihoa |
24983 | Lê Thị Bắc | 001832/TH-GPHN | Y học cổ
truyền | Từ 01/07/2025; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ Y học cổ truyền |
24984 | Nguyễn Thị Trung | 001786/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 01/07/2025; 7h-17h Thứ 7 và CN | Kỹ thuật y |
24985 | Nguyễn Thị Thúy | 001807/TH-GPHN | Điều
dưỡng | Từ 01/07/2025; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24986 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/07/2025; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ Y học cổ truyền |
24987 | Nguyễn Thị Trung | 001786/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 01/07/2025; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật y |
24988 | Phạm Thị Diệu Nga | 054679/HCM-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 1/7/2025; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến Chủ nhật (nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | BS YHCT |
24989 | Lê Bá Đạt | 032529/HNO-CCHN | KBCB bằng YHCT | Từ 1/7/2025; đã xác minh; Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật, trực, điều động theo quy chế bệnh viện, nghỉ 1 | BS YHCT |
24990 | Phạm Thị Thanh Huyền | 000277/NB-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN (được nghỉ 1 ngày) + trực và điều động | BS YHCT |
24991 | Nguyễn Thị Hương Ly | 018604/T H-CCHN | Thực hiện theo
Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày
07/10/2015 quy
định mã số, tiêu
chuẩn, chức
danh nghề
nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh,
kỹ thuật y | Từ 2/7/2025; "7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến Chủ nhật" | Điều dưỡng |
24992 | Nguyễn Thị Phương | 001768/TH-GPHN | Nhi Khoa | Từ 2/7/2025; "7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến Chủ nhật" | Bác sỹ Nhi khoa |
24993 | Lê Quang Huy | 001732/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/5/2025; 07h00-17h00 thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực+thời gian điều độn | Điều dưỡng |
24994 | Đoàn Văn Công | 001733/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/5/2025; 7h00-17h00 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24995 | Lê Nguyễn Phước Thiên | 000707/KH-GPHN | Chuyên khoa Mắt | Từ 27/6/2025; Đã xác minh: 7h-17h thứ 2 đến thứ CN được nghỉ 1 ngày | Ths-BS Khoa Khám bệnh- CLS |
24996 | Trần Thị Tú | 000626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi | Từ tháng 5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KBCB Nội nhi |
24997 | Phạm Văn Từ | 009544/TH-CCHN | KB,CB CK Ngoại khoa | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Phụ trách chuyên môn PK- Phụ trách PK Ngoại - |
24998 | Lê Văn Nhuận | 000563/TH-CCHN | KB,CB CK Nội khoa thông thường | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Phụ trách PK Nội |
24999 | Lê Thị Hiệp | 13493/TH- CCHN | KB,CB sản phụ khoa | Nghỉ từ 1/8/2025 | PKDK Tâm Việt Phụ trách PK Sản |
25000 | Nguyễn Duy Bằng | 007381/ TH-CCHN | KB,CB CK Da liễu | Từ 8h đến 17h hàng ngày, từ thứ 2 đến CN (một tháng được nghỉ 4 ngày) | Phụ trách PK Da liễu |