TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
25201 | Ngô Đình Hiếu | 001930/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 25/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
25202 | Trương Thị Trâm | 018723/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 25/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
25203 | Nguyễn Bá Minh | 13892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ25/7/2025; "Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ Nội khoa |
25204 | Đinh Thị Đông | 001885/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/7/2025; "Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
25205 | Ngô Thị Duyên | 001884/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/7/2025;"Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T4, T5, T6, T7, CN+trực và làm ngoài | Điều dưỡng |
25206 | Phạm Thị Vân | 001883/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/7/2025;"Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
25207 | Vũ Ngọc Nguyên | 001881/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 25/7/2025; "Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
25208 | Nguyễn Thị Ngoan | 001313/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 21/7/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (Nghỉ 1 ngày) + trực | Điều dưỡng khoa Ngoại TH |
25209 | Hàn Chí Tuấn | 000193/TH-CCHN | Thực hiện KT Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hoá | Từ 23/7/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN (nghỉ 1 ngày/tuần)+ trực | BS Khoa CĐHA |
25210 | Nguyễn Đại Phong | 004742/NA- CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | 8h-20h thứ 2 đến CN | -Phụ trách chuyên môn PK |
25211 | Ninh Thị Hồng Nhung | 001078/TH-GPHN | Điều dưỡng | 8h-20h thứ 2 đến CN (từ tháng 7/2025) | Phụ Bs |
25212 | Đinh Thị Thương | 020848/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7/10/2024; Nghỉ từ tháng 7/2025 | PKCK RHM Nha khoa 5 Sao |
25213 | Lương Đức Liêm | 004952/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa Nội nhi | Từ 25/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT PK Nhi |
25214 | Nguyễn Thị Thu | 016486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 28/7/2025; 0700-1700 T2T3T4T5T6T7CN | Bác sĩ YНСТ |
25215 | Trịnh Thị Thu | 001369/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 3/2025; Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
25216 | Trần Thị Hoài Thương | 001368/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 3/2025; Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
25217 | Trần Thị Bích Ngọc | 001367/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 3/2025; Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
25218 | Đoàn Thanh Hoa | 003096/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ tháng 5/2025; Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
25219 | Phùng Thị Quỳnh Anh | 001013/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sỹ |
25220 | Nguyễn Thị Hường | 001789/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sỹ |
25221 | Lê Thị Thúy Tình | 000900/TH-GPHN | Y khoa | Từ 26/7/2025;Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00 Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 -11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | BS khoa KHám bệnh |
25222 | Vương Thị Phúc | 036093/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 19/7/2025; Hè: 06h45-11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15-11h45;13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ YHCT- Khoa YHCT-PHCN |
25223 | Lê Thị Ngọc Anh | 000993/NA-GPHN | KB,CB Y học cổ truyền | Từ 27/7/2025; Đang xác minh hành nghề | BS YHCT |
25224 | Nguyễn Thị Ninh | 15340/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 27/7/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | PK nội |
25225 | Trần Tuấn Hiệp | 15596/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 27/7/2025; 7h-17h thứ 6 | PK Nội |
25226 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | Từ :30 tháng 07 năm 2025; Từ 07h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Y sĩ YHCТ |
25227 | Trịnh Thị Thảo | 019923/TH-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25228 | Đặng Thị Thuỳ Linh | 019056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
25229 | Đàm Thị Mai | 001951/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
25230 | Nguyễn Thành Hưng | 001770/TH-GPHN | Y khoa | Từ 6/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
25231 | Lê Thị Nguyệt | 011956/TH-CCHN | KB,CB CK Sản phụ khoa | Từ 1/8/2025; 8h-17h thứ 2 đến CN | PT PK Sản |
25232 | Nguyễn Trọng Khang | 001519/HNA-CCHN | KB,CB Đa khoa hệ Ngoại-sản | Từ 29/7/2025; đang xác minh | KB,CB ngoại sản |
25233 | Nguyễn Thị Bích Nga | 018433/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 29/7/2025; 8h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
25234 | Vũ Thị Minh Hằng | 003308/HB-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/8/2025; đang xác minh | BS PK YHCT |
25235 | Hà Thị Hải Linh | 001472/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 2/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
25236 | JESSE DANIEL POLITOWSKI | 007093/HCM-GPHN | Chuyên khoa VLTL-PHCN và thần kinh cột sống | Từ 1/8/2025; đang xác minh | Bác sỹ |
25237 | Nguyễn Lê Bách | 001859/TH-GPHN | KB,CB Nội khoa | Từ 30/7/2025; 8h/ngày (giờ hành chính) thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC1- chống độc |
25238 | Lê Quốc Hoàng | 000453/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa, siêu âm, Nội soi tiêu hoá | Từ 2/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS CKI Nội |
25239 | Lê Thị Thuận | 14382/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | Từ 2/8/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PTCM PK |
25240 | Quách Thị Vân | 001899/TH-GPHN | Y khoa | Tăng từ 15/07/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15- 11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |