TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24801 | Bùi Thanh Hà | 040079/CCHN-BQP | KCB Nội; YHCT;PHCN | Từ 26/5/2025; đang xác minh: nghỉ từ 13/7/2025 | BVĐK Medic Hải tiến |
24802 | Phạm Đức Long | 002684/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 26/5/2055; Nghỉ từ 16/6/2025 | BVĐK Medic Hải tiến |
24803 | Lê Văn Sơn | 037375/HNO-CCHN | Thực hiện KB,CB bằng YHCT | Từ 26/5/2025; đang xác minh (nghỉ từ 16/6/2025) | BVĐK Medic Hải tiến |
24804 | Trương Hoàng Linh | 001714/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 16/5/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS khoa HSTC1-CĐ |
24805 | Nguyễn Hữu Toàn | 001646/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 09/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa CC-HSTCC 2 |
24806 | Lê Thanh Huệ | 001574/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa hSTC1-CĐ |
24807 | Lường Văn Dương | 001725/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS khoa CC-HSTC 2 |
24808 | Phạm Hà Phương | 001525/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC 1-CĐ |
24809 | Lê Hoàng Cúc | 8334/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | dược sỹ khoa dược |
24810 | Lê Thị Trang | 001663/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 29/5/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực | Điều dưỡng |
24811 | Lê Nguyên Diên | 001695/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 29/5/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực | Kỹ thuật y |
24812 | Phạm Thanh Huyền | 001137/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30/5/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | BS YHCT |
24813 | Trịnh Thị Thu Hà | 001427/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 26/2/2025; Hè: 7h-11h30;13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24814 | Nguyễn Văn Định | 020625/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 28/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24815 | Nguyễn Thị Cúc | 003057/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu/Phục hồi chức năng | Từ 28/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV VLTL/PHCN |
24816 | Nguyễn Quỳnh Hương | 001599/TH-GPHN | Răng hàm mặt | Từ 23/5/2025; 8h-18h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
24817 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24818 | Đỗ Thiện Duy | 000807/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24819 | Phan Văn Hải | 000765/TH-CCHN | KCB RHM | Ngoài giờ | PTCM |
24820 | Đào Thị Nga | 019198/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Từ1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
24821 | Lê Thị Thanh Ngân | 001491/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24822 | Hà Văn Dương | 001673/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 29/5/2025; Hè 7h-11h30;13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + điều động | Điều dưỡng |
24823 | Lê Hoàng Anh | 001734/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30.5.2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h305; 13h-16h45 thứ 2 đến CN nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
24824 | Lê Việt Dũng | 001716/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30.5.2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứu 2 đến CN nghỉ 1 ngày+ trực và điều động | Y sỹ YHCT |
24825 | Phạm Quang Đức | 001654/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
24826 | Triệu Trang Thư | 000995/TH-GPHN | Y khoa | Từ 01/06/2025, Từ 7h00 - 17h00, Thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
24827 | Nguyễn Văn Lâm | 001344/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ khoa Nội |
24828 | Bùi Thị Trang | 001303/TH-GPHN | Y Khoa | 30/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa nhi |
24829 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 01/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
24830 | Nguyễn Bích Liên | 001667/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 2/6/2025;"Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,T7 + trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
24831 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ 2/6/2025;"Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T6,T7,CN + trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
24832 | Đào Hồng Cảnh | 007685/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Cả Ngày | PTCM PK |
24833 | Nguyễn Đình Văn | 001653/TH-GPHN | KCB Nhi khoa | Từ 30/5/2025; Cả ngày | BS KB |
24834 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KB,CB Chuyên khoa Chấn thương-chỉnh hình | Từ 02/6/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h-11h30; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 6; THứ 7&CN: 7h-11h30 + trực và điều động | Bác sỹ |
24835 | Vi Trung Vũ | 001234/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 2/6/2025; 7h-17h thứu 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24836 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 2/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24837 | Nguyễn Duy Tuấn | 15760/TH-CCHN;QĐ 621 | KCB đa khoa; SPK | Từ 3/6/2025; T2-T6: 17h-21h; Thứ 7 & CN Cả ngày | Bác sỹ |
24838 | Lê Quốc Tuấn | 002745/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 3/6/2025; thứ 2 đến thứ 6: 17h-21h; T7&CN Cả ngày | Bác sỹ |
24839 | Nguyễn Thị Thơm | 018395/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 3/6/2025; T2-T6: 17h-21; T7&CN: Cả ngày | Bac sỹ |
24840 | Nguyễn Thị Hiền | 018458/TH-CCHN | Tham gia sơ
cứu ban đầu,
khám bệnh,
chữa bệnh
thông thường | Từ 3/6/2025; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |