TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24801 | Lê Thị Huyền | 007786/QNI-CCHN | Điều dưỡng | Từ 26/5/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đôgn 7h-11h30; 13h-16h30; thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Điều dưỡng |
24802 | Nguyễn Thị Thuỳ | 019374/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 1/6/2025 | BVM Thanh Tâm |
24803 | Vũ Thị Mai | 001371/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 19/5/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
24804 | Vũ Thị Trang | 001284/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 19/5/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
24805 | Nguyễn Thị Thi | 015930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 19/5/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
24806 | Nguyễn Thu Phương | 000746/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/5/2025; 7h00-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
24807 | Lê Thị Hường | 001658/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 28.5.2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV XN |
24808 | Phạm Văn Duy | 000364/NB-GPHN | Y khoa; Chuyên khoa Răng Hàm mặt | Từ 20/5/2025 đang xác minh | Bs |
24809 | Bùi Thanh Hà | 040079/CCHN-BQP | KCB Nội; YHCT;PHCN | Từ 26/5/2025; đang xác minh: Hè 6h45-11h15; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | BS Khoa YHCT-PHCN |
24810 | Phạm Đức Long | 002684/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 26/5/2055; đang xác minh;Hè 6h45-11h15; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
24811 | Lê Văn Sơn | 037375/HNO-CCHN | Thực hiện KB,CB bằng YHCT | Từ 26/5/2025; đang xác minhHè 6h45-11h15; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
24812 | Trương Hoàng Linh | 001714/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 16/5/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS khoa HSTC1-CĐ |
24813 | Nguyễn Hữu Toàn | 001646/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 09/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa CC-HSTCC 2 |
24814 | Lê Thanh Huệ | 001574/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa hSTC1-CĐ |
24815 | Lường Văn Dương | 001725/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS khoa CC-HSTC 2 |
24816 | Phạm Hà Phương | 001525/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa HSTC 1-CĐ |
24817 | Lê Hoàng Cúc | 8334/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 27/5/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | dược sỹ khoa dược |
24818 | Lê Thị Trang | 001663/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 29/5/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực | Điều dưỡng |
24819 | Lê Nguyên Diên | 001695/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 29/5/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực | Kỹ thuật y |
24820 | Phạm Thanh Huyền | 001137/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30/5/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | BS YHCT |
24821 | Trịnh Thị Thu Hà | 001427/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 26/2/2025; Hè: 7h-11h30;13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24822 | Nguyễn Văn Định | 020625/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 28/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24823 | Nguyễn Thị Cúc | 001133/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu/Phục hồi chức năng | Từ 28/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV VLTL/PHCN |
24824 | Nguyễn Quỳnh Hương | 001599/TH-GPHN | Răng hàm mặt | Từ 23/5/2025; 8h-18h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
24825 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24826 | Đỗ Thiện Duy | 000807/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24827 | Phan Văn Hải | 000765/TH-CCHN | KCB RHM | Ngoài giờ | PTCM |
24828 | Đào Thị Nga | 019198/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Từ1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
24829 | Lê Thị Thanh Ngân | 001491/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24830 | Hà Văn Dương | 001673/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 29/5/2025; Hè 7h-11h30;13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + điều động | Điều dưỡng |
24831 | Lê Hoàng Anh | 001734/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30.5.2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h305; 13h-16h45 thứ 2 đến CN nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
24832 | Lê Việt Dũng | 001716/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30.5.2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h-16h45 thứu 2 đến CN nghỉ 1 ngày+ trực và điều động | Y sỹ YHCT |
24833 | Phạm Quang Đức | 001654/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
24834 | Triệu Trang Thư | 000995/TH-GPHN | Y khoa | Từ 01/06/2025, Từ 7h00 - 17h00, Thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
24835 | Nguyễn Văn Lâm | 001344/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ khoa Nội |
24836 | Bùi Thị Trang | 001303/TH-GPHN | Y Khoa | 30/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa nhi |
24837 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 01/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
24838 | Nguyễn Bích Liên | 001667/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 2/6/2025;"Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T5,T6,T7 + trực và làm ngoài giờ | Điều dưỡng |
24839 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ 2/6/2025;"Sáng: Từ 7:00 - 11:30 Chiều: Từ 13:00 - 16:30 T2,T3,T4,T6,T7,CN + trực và làm ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
24840 | Đào Hồng Cảnh | 007685/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Cả Ngày | PTCM PK |