Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24721 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 001689 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | PKĐK Tâm Tài |
24722 | NGUYỄN XUÂN TAM | 001690 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24723 | LƯƠNG NGỌC LINH | 001691 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24724 | PHẠM THỊ LOAN | 001692 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24725 | MAI VĂN TIẾN | 001693 | Y khoa | 16/5/2025 | BV Tâm Thần |
24726 | VŨ VIỆT HOÀNG | 001694 | Y khoa | 16/5/2025 | BV Tâm Thần |
24727 | LÊ NGUYÊN DIÊN | 001695 | Hình ảnh y học | 16/5/2025 | BV Tâm Đức Cầu Quan |
24728 | LÊ THỊ TÂM | 001696 | Y khoa | 16/5/2025 | BVĐK Đại An |
24729 | LÊ HUY TUẤN | 001697 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | BVĐK tỉnh |
24730 | LÊ THỊ MỸ TÂM | 001698 | Nhi khoa | 16/5/2025 | |
24731 | LÊ THỊ HẠ NHI | 001699 | Phục hồi chức năng | 16/5/2025 | |
24732 | NGÔ VĂN THUYÊN | 001700 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24733 | LƯU THỊ NGÂN | 001701 | Y khoa | 16/5/2025 | |
24734 | LÊ HỮU BA | 001702 | Phục hồi chức năng | 16/5/2025 | |
24735 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 001703 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24736 | HOÀNG QUANG ĐẠT | 001704 | Hình ảnh y học | 16/5/2025 | |
24737 | LÊ THANH LÂM | 001705 | Hình ảnh y học | 16/5/2025 | |
24738 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 001706 | Xét nghiệm y học | 16/5/2025 | |
24739 | LÊ VŨ TUẤN HẢI | 001707 | Hình ảnh y học | 16/5/2025 | |
24740 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 001708 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24741 | TRƯƠNG HOÀNG LINH | 001714 | Nội khoa | 16/5/2025 | BVĐK tỉnh |
24742 | NGUYỄN THỊ LÝ QUỲNH TRANG | 001715 | Y học cổ truyền | 16/5/2025 | BVĐK Hàm Rồng |
24743 | LÊ VIỆT DŨNG | 001716 | Y học cổ truyền | 16/5/2025 | BVĐK Đức Thiện |
24744 | PHẠM THỊ THU | 001717 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24745 | NGUYỄN THỊ HÀ | 001718 | Xét nghiệm y học | 16/5/2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
24746 | LÊ THÁI ĐẠT | 001719 | Phục hồi chức năng | 16/5/2025 | |
24747 | LÊ THỊ THƯƠNG | 001720 | Y học cổ truyền | 16/5/2025 | |
24748 | PHẠM THỊ CHUYỀN | 001721 | Đa khoa | 16/5/2025 | TYT Giao An |
24749 | LÊ THỊ MINH ANH | 001722 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | BVĐK Hoằng Hóa |
24750 | ĐỖ THỊ HỒNG NGÂN | 001723 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24751 | LÊ THUỲ DƯƠNG | 001724 | Xét nghiệm y học | 16/5/2025 | |
24752 | LƯỜNG VĂN DƯƠNG | 001725 | Nội khoa | 16/5/2025 | BVĐK tỉnh |
24753 | PHẠM THANH HUYỀN | 001137 | Cấp lại: Y học cổ truyền | 23/5/2025 | |
24754 | NGUYỄN THỊ LAN | 001709 | Nhi khoa | 23/5/2025 | |
24755 | BÙI VĂN TUÂN | 001710 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24756 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 001711 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24757 | LÊ THỊ NGỌC ANH | 001712 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
24758 | HOÀNG THỊ LIÊN | 001713 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24759 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 001725 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | BVĐK Medic Hải Tiến |
24760 | TRẦN THỊ NGA | 001726 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |