TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24761 | LƯỜNG VĂN DƯƠNG | 001725 | Nội khoa | 16/5/2025 | BVĐK tỉnh |
24762 | PHẠM THANH HUYỀN | 001137 | Cấp lại: Y học cổ truyền | 23/5/2025 | |
24763 | NGUYỄN THỊ LAN | 001709 | Nhi khoa | 23/5/2025 | |
24764 | BÙI VĂN TUÂN | 001710 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24765 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 001711 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24766 | LÊ THỊ NGỌC ANH | 001712 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
24767 | HOÀNG THỊ LIÊN | 001713 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24768 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 001725 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | BVĐK Medic Hải Tiến |
24769 | TRẦN THỊ NGA | 001726 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24770 | LƯƠNG VĂN QUÝ | 001727 | Xét nghiệm y học | 23/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |
24771 | NGUYỄN HÙNG ANH | 001728 | Xét nghiệm y học | 23/5/2025 | |
24772 | TRẦN ANH THÁI | 001729 | Chuyên khoa Phụ sản | 23/5/2025 | |
24773 | NGUYỄN THỊ NGA | 001730 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | |
24774 | LÊ THỊ HẰNG | 001731 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | |
24775 | LÊ QUANG HUY | 001732 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | BVĐK Như Xuân |
24776 | ĐOÀN VĂN CÔNG | 001733 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | BVĐK Như Xuân |
24777 | LÊ HOÀNG ANH | 001734 | Y học cổ truyền | 23/5/2025 | |
24778 | LÊ THỊ NGHĨA | 001735 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | PK Da liễu Bs Hùng |
24779 | HOÀNG ĐỨC ANH | 001736 | Hình ảnh y học | 23/5/2025 | |
24780 | NGUYỄN THANH HƯỜNG | 001737 | Nội khoa | 23/5/2025 | PKĐK Thiên Đức |
24781 | LÊ GIANG NAM | 001738 | Chuyên khoa Phụ sản | 23/5/2025 | |
24782 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 001739 | Điều dưỡng | 23/5/2025 | |
24783 | ĐỖ ĐỨC MINH | 001740 | Y học cổ truyền | 23/5/2025 | |
24784 | LÃ PHI HÙNG | 001741 | Y học cổ truyền | 23/5/2025 | |
24785 | LÊ THỊ THỦY | 001742 | Cấp lại: Điều dưỡng | 23/5/2025 | BV Nhi |
24786 | TRỊNH NGỌC ÁNH | 001743 | Cấp lại: Y học cổ truyền | 23/5/2025 | |
24787 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 001744 | Cấp lại: Điều dưỡng | 23/5/2025 | BV Nội tiết |
24788 | NGUYỄN THỊ BẢO THOA | 001745 | Cấp lại: Điều dưỡng | 26/5/2025 | BVĐK Ngọc Lặc |
24789 | Nguyễn Thanh Phương | 14014/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt | Cả ngày | PTCM |
24790 | Hà Thị Nga | 010760/TH-CCHN | KCB SPK; RHM; Xét nghiệm | Từ 23/5/2025; 17h15-21h thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7&CN cả ngày | Bác sỹ |
24791 | Trịnh Thị Nguyệt | 001664/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/5/2025; 7h-11h30; 13h-16h30 T2;3;5;6;7;CN | Điều dưỡng |
24792 | Đào Tuấn Anh | 001650/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ23/5/2025; 7h-11h30;13h-16h30 T3;4;5;6;7;CN + trực | Điều dưỡng |
24793 | Trịnh Thành Long | 001648/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/5/2025; 7h-11h30;13h-16h30 T3;4;5;6;7;CN + trực | Điều dưỡng |
24794 | Bùi Đăng Nên | 001379/TH-CCHN | KBCB Ngoại Sản | Từ 23/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS Ngoại sản |
24795 | Thái Thị Lan Anh | 015907/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 22/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng XN |
24796 | Bùi Văn Vinh | 013204/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/6/2025; 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7)+ trực và điều động: Hè: 7h- 11h30; 13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h30-17h | KTV khoa XN-CĐHA |
24797 | Đỗ Thị Loan | 000299/TH-GPHN | KB,CB Y khoa | Từ 1/6/2025;Hè: 7h-11h30;13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30; thứ 2 đến CN (trừ thứ 7 ) + trực và điều động | BS Khoa XN-CĐHA |
24798 | Lê Đình Hưng | 006821/TH-CCHN | KB,CB CK mắt | Từ 27/5/2025; 7h-17h thứu 2 đến thứ 6 | BS PK Mắt |
24799 | Lê Thị Thương | 001720/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 29/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
24800 | Lê Huy Tuấn | 001697/TH-GPHN | Điều dưỡng | 16/5/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Nội Tiêu hoá |