Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24681 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 001649 | Đa khoa | 09/5/2025 | |
24682 | ĐÀO TUẤN ANH | 001650 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Hợp Lực |
24683 | CAO VĂN LỢI | 001651 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Hợp Lực |
24684 | NGUYỄN THỊ LINH | 001652 | Chuyên khoa Phụ sản | 09/5/2025 | |
24685 | NGUYỄN ĐÌNH VĂN | 001653 | Nhi khoa | 09/5/2025 | |
24686 | PHẠM QUANG ĐỨC | 001654 | Y khoa | 09/5/2025 | |
24687 | GIANG THỊ HẢI YẾN | 001655 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
24688 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 001656 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
24689 | VŨ ĐỨC ĐẠT | 001657 | Hình ảnh y học | 09/5/2025 | |
24690 | LÊ THỊ HƯỜNG | 001658 | Xét nghiệm y học | 09/5/2025 | |
24691 | ĐỖ MINH TUẤN | 001659 | Phục hồi chức năng | 09/5/2025 | |
24692 | LƯƠNG THỊ HẠNH | 001661 | Y khoa | 09/5/2025 | BVĐK Như Xuân |
24693 | LÊ THỊ VÂN | 001662 | Y khoa | 09/5/2025 | BVĐK Nga Sơn |
24694 | LÊ THỊ TRANG | 001663 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BV Tâm Đức Cầu Quan |
24695 | TRỊNH THỊ NGUYỆT | 001664 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Hợp Lực |
24696 | LÊ ĐÌNH HÙNG | 001665 | Y khoa | 09/5/2025 | |
24697 | LÊ THỊ THU | 001666 | Cấp lại: Chuyên khoa nội, nội tiết | 09/5/2025 | PKĐK 123 |
24698 | NGUYỄN BÍCH LIÊN | 001667 | Cấp lại: Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
24699 | TRẦN THỊ YẾN | 001668 | Cấp lại: Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Hoằng Hóa |
24700 | QUÁCH THỊ HƯỜNG | 001669 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | PKĐK Tâm Tài |
24701 | VŨ VĂN HẢI | 001670 | Y học cổ truyền | 09/5/2025 | |
24702 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 001660 | Y học cổ truyền | 09/5/2025 | BVĐK Hàm Rồng |
24703 | LÊ THỊ THƯƠNG | 001671 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
24704 | TRỊNH HUYỀN TRANG | 001672 | Xét nghiệm y học | 09/5/2025 | BVĐK Hàm Rồng |
24705 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 001677 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Hàm Rồng |
24706 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 001679 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | |
24707 | HÀ VĂN DƯƠNG | 001673 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BV Tâm Đức Cầu Quan |
24708 | CHU THỊ THU HƯỜNG | 001674 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Đức Thiện |
24709 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 001675 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
24710 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 001676 | Điều dưỡng | 09/5/2025 | BVĐK Đức Thiện |
24711 | NGUYỄN VĂN MONG | 001678 | Y học cổ truyền | 09/5/2025 | |
24712 | HÀ THỊ THỦY | 001680 | Điều dưỡng | 12/5/2025 | TTYT Thạch Thành |
24713 | LÊ TRỌNG QUÂN | 001681 | Nhi khoa | 16/5/2025 | |
24714 | LÊ HỮU LĨNH | 001682 | Nhi khoa | 16/5/2025 | |
24715 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 001683 | Cấp lại: Y học dự phòng | 16/5/2025 | Phòng tiêm chủng Hải Thắng |
24716 | HÀ THỊ CHIÊM | 001684 | Cấp lại: Đa khoa | 16/5/2025 | |
24717 | TRẦN MẠNH QUYỀN | 001685 | Y học dự phòng | 16/5/2025 | |
24718 | TRÌNH THỊ ANH | 001686 | Y học cổ truyền | 16/5/2025 | |
24719 | LÊ THỊ MAI | 001687 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | |
24720 | TÔ XUÂN BÌNH | 001688 | Điều dưỡng | 16/5/2025 | TT Tâm thần miền núi |