Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22801 | LÊ THỊ THU | 000793 | Đa khoa | ||
22802 | MAI HỒNG DƯƠNG | 000794 | Điều dưỡng | ||
22803 | HÀ THỊ THƯƠNG | 000795 | Đa khoa | ||
22804 | HOÀNG VĂN LINH | 000796 | Y học cổ truyền | ||
22805 | LÊ ĐỨC QUANG | 000797 | Chuyên khoa nhi | ||
22806 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 000798 | Điều dưỡng | ||
22807 | LÊ BÁ NAM | 000799 | Y khoa | ||
22808 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 000800 | Điều dưỡng | ||
22809 | LÒ THỊ THƯƠNG | 000801 | Điều dưỡng | ||
22810 | TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG | 000802 | Đa khoa | ||
22811 | VĂN THỊ THU HƯƠNG | 000803 | Xét nghiệm | ||
22812 | PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC | 000804 | Y khoa | ||
22813 | HÀ THỊ NGA | 000805 | Điều dưỡng | ||
22814 | PHẠM MINH KIÊN | 000806 | Xét nghiệm | ||
22815 | ĐỖ THIỆN DUY | 000807 | Y học cổ truyền | ||
22816 | LÊ TRỌNG NHẬT | 000808 | Y khoa | ||
22817 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 000809 | Y khoa | ||
22818 | LÊ THỊ TÂM | 000810 | Điều dưỡng | ||
22819 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 000811 | Điều dưỡng | ||
22820 | MAI THỊ HƯỜNG | 000812 | Y khoa | ||
22821 | LÊ THỊ NHUNG | 000813 | Điều dưỡng | ||
22822 | CAO THỊ KHÁNH HUYỀN | 000814 | Điều dưỡng | ||
22823 | NGUYỄN THỊ LINH | 000815 | Điều dưỡng | ||
22824 | PA THỊ THÙY DUNG | 000816 | Y khoa | ||
22825 | NGUYỄN KHẮC SƠN | 000817 | Y học cổ truyền | ||
22826 | TRẦN THỊ MINH TRANG | 000818 | Y khoa | ||
22827 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000819 | Điều dưỡng | ||
22828 | NGUYỄN TRÀ MY | 000820 | Phục hồi chức năng | ||
22829 | HOÀNG THỊ LAN VI | 000821 | Điều dưỡng | ||
22830 | NGUYỄN THỊ VINH | 000822 | Hộ sinh | ||
22831 | TRÌNH THỊ NHUNG | 000823 | Y khoa | ||
22832 | VÕ THỊ THU HƯƠNG | 000824 | Điều dưỡng | ||
22833 | MAI THỊ TÂN | 000560/ GPHN | Xét nghiệm | ||
22834 | NGUYỄN MẬU HOÀNG | 000825 | Y khoa | ||
22835 | LÊ THỊ HỒNG | 000826 | Điều dưỡng | ||
22836 | NGUYỄN THIÊN LONG | 000827 | Ngoại khoa | ||
22837 | VŨ THỊ HƯƠNG | 000828 | Điều dưỡng | ||
22838 | Mai Anh Tiến | 000829 | Phục hồi chức năng | ||
22839 | NGUYỄN THỊ THƠM | 000830 | Y học cổ truyền | ||
22840 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 000831 | Đa khoa |