Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22881 | VŨ THỊ NGỌC | 000872 | Điều dưỡng | ||
22882 | PHẠM THỊ DUNG | 000873 | Đa khoa | ||
22883 | HÁN VĂN HOÀNG | 000874 | Đa khoa | ||
22884 | BÙI THỊ HỒNG LÝ | 000875 | Đa khoa | ||
22885 | TRƯƠNG NGỌC HÒA | 000876 | Điều dưỡng | ||
22886 | VŨ THỊ LIÊN | 000877 | Đa khoa | ||
22887 | NGUYỄN VĂN NAM | 000878 | Điều dưỡng | ||
22888 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000879 | Điều dưỡng | ||
22889 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000880 | Đa khoa | ||
22890 | PHẠM HỒNG PHƯỢNG | 000881 | Đa khoa | ||
22891 | LÊ HÀ CHÂU | 000882 | Đa khoa | ||
22892 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 000883 | Hộ sinh | ||
22893 | LÊ THỊ THANH | 000884 | Điều dưỡng | ||
22894 | ĐỖ THỊ LƯƠNG | 000885 | Điều dưỡng | ||
22895 | LÊ THỊ QUYÊN | 000886 | Hộ sinh | ||
22896 | LÊ THỊ MINH | 000887 | Hộ sinh | ||
22897 | LÊ THỊ THẮM | 000888 | Hộ sinh | ||
22898 | NGUYỄN THỊ THÚY | 000889 | Xét nghiệm y học | ||
22899 | CAO THỊ LAN ANH | 000890 | Điều dưỡng | ||
22900 | LÊ ĐỨC VÂN | 000891 | Chuyên khoa da liễu | ||
22901 | NGUYỄN DOÃN MẠNH | 000892 | hình ảnh y học | ||
22902 | TRỊNH HÀ NGA | 000893 | Y khoa | ||
22903 | LÊ ĐÀO NGỌC CHÂU | 000894 | Y học cổ truyền | ||
22904 | CAO VĂN TUẤN | 000895 | Điều dưỡng | ||
22905 | TRỊNH THỊ NHUNG | 000896 | Xét nghiệm y học | ||
22906 | PHẠM THỊ VINH | 000897 | Điều dưỡng | ||
22907 | NGUYỄN THỊ THẢO | 000898 | Điều dưỡng | ||
22908 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 000899 | Xét nghiệm y học | ||
22909 | LÊ THỊ THÚY TÌNH | 000900 | Y khoa | ||
22910 | NGUYỄN THẢO LY | 000901 | Xét nghiệm y học | ||
22911 | NGUYỄN HOÀNG LY | 000902 | Điều dưỡng | ||
22912 | LƯƠNG THỊ YẾN | 000903 | Điều dưỡng | ||
22913 | LÊ THỊ HỒNG | 000904 | Điều dưỡng | ||
22914 | TRÌNH THỊ LINH | 000905 | Điều dưỡng | ||
22915 | NGUYỄN THỊ HÀ | 000906 | Điều dưỡng | ||
22916 | NGUYỄN THÀNH TÚ | 000907 | Điều dưỡng | ||
22917 | BÙI THỊ THƯƠNG | 000908 | Nội khoa | ||
22918 | TỐNG THỊ LIÊN | 000909 | Điều dưỡng | ||
22919 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 000910 | Y học cổ truyền | ||
22920 | ĐINH THẢO TRANG | 000911 | Xét nghiệm y học |