TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22761 | TRƯƠNG THỊ CHINH | 000752 | Bác sĩ y khoa 9/2022 | | |
22762 | PHẠM THỊ HÒA | 000753 | Cử nhân điều dưỡng 8/ 2023 | | |
22763 | NGUYỄN TRẦN TUẤN | 000754 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 11/2010 | | |
22764 | HOÀNG TUẤN AN | 000755 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2020 | | |
22765 | MAI THỊ VÂN ANH | 000756 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2022 | | |
22766 | NGUYỄN LÊ LƯƠNG | 000757 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 9/2023 | | |
22767 | ĐỖ THỊ LOAN | 000759 | Y sỹ YHCT | | |
22768 | MAI ĐÌNH HUY | 000760 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
22769 | NGUYỄN NGỌC THƯỢNG | 000761 | Cử nhân xét nghiệm 11/2023 | | |
22770 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 000762 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
22771 | NGUYỄN HỒNG XUÂN TRANG | 000763 | Bác sĩ y khoa 10/2022 | | |
22772 | NGUYỄN THỊ HÒA | 000764 | Y học cổ truyền | | |
22773 | LƯƠNG VĂN VƯƠNG | 000765 | Đa khoa | | |
22774 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000766 | Đa khoa | | |
22775 | LÊ NGUYÊN CHUNG | 000767 | Nội khoa | | |
22776 | VŨ THỊ HIỀN | 000768 | Điều dưỡng | | |
22777 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 000769 | Y khoa | | |
22778 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 000770 | Khúc xạ nhãn khoa | | |
22779 | LÊ TUẤN ANH | 000771 | Y khoa | | |
22780 | LÊ THỊ THÙY LINH | 000772 | Điều dưỡng | | |
22781 | TRỊNH TRUNG LỰC | 000773 | Đa khoa | | |
22782 | TRẦN THỊ HỒNG | 000774 | Đa khoa | | |
22783 | LÊ XUÂN DŨNG | 000775 | Y khoa | | |
22784 | HOÀNG THỊ LAN | 000776 | Đa khoa | | |
22785 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 000777 | Hình ảnh y học | | |
22786 | TRẦN NGỌC TRANG | 000778 | Đa khoa | | |
22787 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 000779 | Điều dưỡng | | |
22788 | NGUYỄN THỊ DUNG | 000780 | Điều dưỡng | | |
22789 | MAI THỊ HOA | 000781 | Điều dưỡng | | |
22790 | CÀ THỊ HỒNG | 000782 | Y khoa | | |
22791 | LÊ VĂN ĐỨC | 000783 | Đa khoa | | |
22792 | NGUYỄN VĂN SỰ | 000784 | Chuyên khoa Gây mê hồi sức | | |
22793 | HOÀNG THỊ DUNG | 000785 | Đa khoa | | |
22794 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 000786 | Y khoa | | |
22795 | LÊ THỊ NHUNG | 000787 | Đa khoa | | |
22796 | TRƯƠNG QUỲNH ANH | 000788 | Y khoa | | |
22797 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 000789 | Y khoa | | |
22798 | HÀ THỊ ANH | 000790 | Điều dưỡng | | |
22799 | PHẠM THỊ MẾN | 000791 | Chuyên khoa điện quang | | |
22800 | PHẠM THỊ CẨM VÂN | 000792 | Phục hồi chức năng | | |