TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22641 | Yên Thị Hiền | 001548/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22642 | Lê Thị Trang | 001545/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22643 | Trần Thị Hà | 018797/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22644 | Lê Thị Lan Hương | 018983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22645 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1498/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Nhà thuốc; Quầy thuốc | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22646 | Lê Thị Hiệp | 3270/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Doanh nghiệp bán buôn thuốc; Doanh nghiệp sản xuất thuốc. Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc. Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc. Đại lý bán buôn vác xin, sinh phẩm y tế. Hợp tác xã; hộ kinh doanh thuốc bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, Quầy thuốc. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22647 | Đặng Thị Bích Phương | 5233/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Doanh nghiệp bán buôn thuốc; Nhà thuốc; Quầy thuốc. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22648 | Lê Thị Mười | 5288/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22649 | Lê Thị Yến | 5289/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22650 | Trịnh Thị Hằng | 5290/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22651 | Hà Thị Loan | 5327/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22652 | Mai Thị Phương Thảo | 6143/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22653 | Lê Thị Mai | 3271/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu. Tủ thuốc của trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22654 | Lê Thị Minh | 3811/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22655 | Đỗ Thị Nhung | 6144/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22656 | Lê Thị Nương | 017154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 03/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22657 | Nguyễn Xuân Toàn | 15278/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 3/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22658 | NGuyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Tư f01/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22659 | Mai Thị HUyền | 000379/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22660 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa theo PL X | Từ 1/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22661 | Lê Thị Trang | 000511/TH-GPHN | Đa Khoa theo PK X | Từ 1/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22662 | Nguyễn Thành Trung | 000669/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22663 | Lê Thị Ngọc Anh | 5528/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 1/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | dược sỹ |
22664 | Hà Thị Hưng | 006066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Lão khoa |
22665 | Hoàng Văn Tình | 000459/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 2 |
22666 | Cầm Bá Dương | 00480/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 2 |
22667 | Lê Ngọc Cương | 000451/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Gây mê |
22668 | Lê Thị Hoài | 000717/TH-GPHN | Đa khoa theo PL X | Từ 15/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22669 | TRỊNH HỮU HẢI | 000661 | Điều dưỡng | | |
22670 | TRẦN THỊ TRÀ GIANG | 000662 | Điều dưỡng | | |
22671 | CAO THẢO LI | 000663 | Y khoa | | |
22672 | MAI THỊ HÀ LINH | 000664 | Điều dưỡng | | |
22673 | TRẦN THỊ LAN | 000665 | Điều dưỡng | | |
22674 | VŨ THỊ CÚC | 00666 | Y học cổ truyền | | |
22675 | VŨ THỊ THƯƠNG | 000667 | Đa khoa | | |
22676 | NGUYỄN THỊ TIỀN | 000668 | Đa khoa | | |
22677 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 000669 | Y học cổ truyền | | |
22678 | ĐINH THỊ LÊ | 000670 | Điều dưỡng | | |
22679 | ĐỖ THỊ THÙY | 000671 | Y khoa | | |
22680 | HÀ THỊ HẠNH | 000672 | Điều dưỡng | | |