TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22921 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 01/2/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
22922 | Trịnh Việt Anh | 000127/TH-GPHN | Hình ảnh Y học | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
22923 | Trịnh Huy Hoàng | 000613/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KT Y |
22924 | Phạm Xuân Tân | 000660/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22925 | Nguyễn Văn Khuyến | 009964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ ngày 01/08/2024; "Từ 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN " | Bác sỹ KBCB Đa khoa-Phòng khám Nội tổng hợp |
22926 | Nguyễn Thị Bằng | 016648/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ siêu âm thực hành; chứng chỉ điện tâm đồ thực hành | Từ ngày 20/08/2024; "Từ 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN " | Bác sỹ KBCB Đa khoa-Phòng Chẩn đoán hình ảnh |
22927 | Nguyễn Văn Hoàng | 000454/TH-GPHN | Hình ảnh y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Từ ngày 20/08/2024; "Từ 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 " | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
22928 | Cao Văn Chiến | 000455/TH-GPHN | Hình ảnh y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Từ ngày 21/08/2024; "Từ 7h00 - 17h00 Thứ 7,CN " | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
22929 | Trần Trung Thanh | 15662/TH-CCHN | KCB đa khoa | Thứ 2-6: 17h-19h; T7-CN 7h-19h | PTCM |
22930 | Phạm Thị Huyền | 011379/TH-CCHN | Đa khoa tại TYT | Thứ 2-6: 17h-19h; Thứ 7 -CN : 7h-19h | Y sỹ đa khoa |
22931 | Đỗ Thị Hòa | 011367/TH-CCHN | đa khoa tại TYT | Thứ 2-6: 17h-19h; Thứ 7-CN 7h-19h | Y sỹ đa khoa |
22932 | Trần Thị Minh | 5723/CCHN-D-Syt-TH | Dược sỹ | Thứ 2-6:17-19h; Thứ 7-CN: 7h-19h | Quản lý vác xin |
22933 | Lê Thị Hằng | 0017355/BYT-CCHN | Thực hiện theo TT 41/2005 | Sáng 7-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22934 | Phạm Thị Phương | 009738/ĐNAI-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Sáng 7h-11h; Chiều 11h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
22935 | Lê Thị hằng | 019535/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Sáng từ 7h-11h Chiều từ13h-17h từ thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng |
22936 | Nguyễn Thị Phương Huệ | 018528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h-11h; Chiều 13-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22937 | Lê Ngọc Linh | 010164/TH-CCHN | Y sỹ theo quy định Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ đa khoa |
22938 | Đỗ Thị Lan | 016203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
22939 | Lê Thị QUỳnh | 016452/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 8/2024; Sáng 7h-11h; CHiều 13h-17h thứu 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
22940 | Đỗ Văn Hoàng | 007756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
22941 | Lê Thị Ngọc Mai | 016120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 8/2024; Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng |
22942 | Phạm văn Tường | 000484/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 1/9/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 | Chụp Xquang |
22943 | Phạm Văn Quang | 000710/TH-GPHN | Đa Khoa | từ 22/8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22944 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 000659/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 27/8/2024; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
22945 | Trần Thị Phương Linh | 000500/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ
lục XII ban hành kèm
theo Thông tư
32/2023/TT-BYT | Từ 27/8/2024; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22946 | Nguyễn Thị Huyền | 000862/TH-GPHN | Y khoa | Từ 26/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ |
22947 | Mai Thị Hường | 000812/TH-GPHN | Y khoa | Từ 13/8/2024; Sáng 7h30-11h30; Chiều 13h00-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sỹ khoa KBKĐ |
22948 | Lê Thị Vân | 0009259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 13/8/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 + trực | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
22949 | Lê Thị Huyền | 000697/TH-GPHN | đa khoa | Từ 25.8.2024; Sáng 7h-11h30; Chiều 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22950 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN: Sáng 8h-11h30; Chiều từ 14h-18h30 | Điều dưỡng |
22951 | Trần Hải Vân | 010343/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN ; sáng: 8h-11h30; Chiều 14h-18h30 | Điều dưỡng |
22952 | Lê Thanh Nga | 020564/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Từ tháng 7/2024; sáng 8h-11h30; Chiều 14h-18h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22953 | Lê Thị Trang | 020155/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt | Từ tháng 7/2024; Sáng 8h-11h30; Chiều 14h-18h30 thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22954 | Nguyễn Văn Nhiên | 004833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa & Gây mê hồi sức | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | PCTM+ KCB Sản + gây mê |
22955 | Phạm Thị Thương | 004455/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
22956 | Lê Thị Hằng | 004826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
22957 | Nguyễn Đức Phong | 012749/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
22958 | Phùng Thị Tuyết | 012750/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
22959 | Nguyễn Danh Hội | 004866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, Răng hàm mặt, Phẫu thuật nội soi | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Phó Giám đốc-KCB Ngoại |
22960 | Nguyễn Thị Lý | 012746/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |