TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22721 | HÀ THỊ GIANG | 000712 | Điều dưỡng | | |
22722 | PHẠM THU UYÊN | 000713 | SPK | | |
22723 | LÊ HỮU ĐẠT | 000714 | Điều dưỡng | | |
22724 | LÊ VĂN CHÂU | 000715 | Y khoa | | |
22725 | LÊ ĐÌNH PHONG | 000716 | Điều dưỡng | | |
22726 | LÊ THỊ HOÀI | 000717 | Đa khoa | | |
22727 | NGÔ MINH KHÔN | 000718 | Y khoa | | |
22728 | NGUYỄN THỊ THẢO | 000719 | Chẩn đoán hình ảnh | | |
22729 | TRỊNH THỊ MAI | 000720 | Y học cổ truyền | | |
22730 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 000721 | Điều dưỡng | | |
22731 | PHẠM THỊ HẰNG | 000722 | Điều dưỡng | | |
22732 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000723 | Y khoa | | |
22733 | LÃ THỊ THẮM | 000724 | Điều dưỡng | | |
22734 | HÀ VĂN BAN | 000725 | Điều dưỡng | | |
22735 | LÊ VĂN HUY | 000726 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
22736 | HÀN QUỐC ĐẠI | 000727 | Bác sĩ Y học cổ truyền 6/2023 | | |
22737 | LÊ VIỆT HÀ | 000728 | Cao đẳng kỹ thuật xét nghiệm y học 9/2023 | | |
22738 | HOÀNG THỊ VINH | 000729 | Bác sĩ Y học dự phòng 6/2022 | | |
22739 | LÊ THỊ THƯƠNG | 000730 | Cử nhân điều dưỡng 6/2023 | | |
22740 | TRỊNH THỊ OANH | 000731 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
22741 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN | 000732 | Thạc sĩ Gây mê hồi sức 10/2023 | | |
22742 | ĐỖ THỊ HIẾU | 000733 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
22743 | PHẠM VĂN BAN | 000734 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2023 | | |
22744 | NGUYỄN HỒNG NHẬT | 000735 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2020 | | |
22745 | LÊ THỊ DUNG | 000736 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
22746 | TRẦN NGỌC HÀ | 000737 | Y sĩ đa khoa 10/2022 | | |
22747 | LÊ THỊ TRÀ MY | 000738 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2023 | | |
22748 | PHẠM THỊ LINH | 000739 | Bác sĩ y khoa 9/2022 | | |
22749 | ĐỖ VĂN TÙNG | 000740 | Cao đẳng xét nghiệm y học 11/2017 | | |
22750 | NGUYỄN THỊ BA | 000741 | Cử nhân xét nghiệm 10/2023 | | |
22751 | TÀO TRUNG HIẾU | 000742 | Cao đẳng kỹ thuật phục hình răng 9/2023 | | |
22752 | LÊ THẾ BÌNH | 000743 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 09/2023 | | |
22753 | NGUYỄN DUY BÔN | 000744 | Bác sĩ y khoa 7/2022 | | |
22754 | LÊ ANH TÚ | 000745 | Bác sĩ y khoa 12/2022 | | |
22755 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 000746 | Y sĩ đa khoa 11/2020 | | |
22756 | BÙI THỊ THÊU | 000747 | Cử nhân điều dưỡng 2023 | | |
22757 | BÙI THỊ MAI | 000748 | Y sỹ đa khoa 2017 | | |
22758 | LÊ VĂN CHUYỀN | 000749 | Y sỹ đa khoa 2014 | | |
22759 | LÊ ANH TÚ | 000750 | Y sỹ đa khoa 9/2023 | | |
22760 | PHẠM THU HÀ | 000751 | Bác sĩ y khoa 7/2022 | | |