TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23001 | Quách Văn Thuần | 000878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ gây mê | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23002 | Lê Thị Loan | 016618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23003 | Dương Ngọc Thái | 001399/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh và gây mê hồi sức; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
23004 | Lê Đình Hoàng | 14297/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; điện tâm đồ; Định hướng hồi sức cấp cứu | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
23005 | Phạm Đức Châu | 016476/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại;Định hướng gây mê hồi sức | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
23006 | Lê Văn Vinh | 0034714/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
23007 | Nguyễn Bá Lãm | 012530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ tis dụng cụ | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23008 | Đỗ Thị Ngọc | 000746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Điều dưỡng tít dụng cụ phẫu thuật | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23009 | Lê Văn Hùng | 002413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ gây mê hồi sức | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23010 | Đỗ Thành Chân | 000749/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23011 | Phạm Thị Lịch | 015665/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23012 | Đồng Tiến Lộc | 016676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23013 | Lê Thị Hằng | 018127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23014 | Nguyễn Thị Hồng | 015899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23015 | Lê Thị Hà | 017016/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23016 | Lường Thị Bảy | 016392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23017 | Tống Thị Phượng | 011136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa - siêu âm tổng quát | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa phụ Sản |
23018 | Lê Anh Phong | 009430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa- Kế hoạch hóa gia đình | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Phó giám đốc - Cố vấn chuyên môn sản khoa |
23019 | Lê Đức Linh | 017629/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Sản phụ khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa phụ Sản |
23020 | Lê Thị Minh | 000887/TH-GPHN | Hộ sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Nữ hộ sinh |
23021 | Lê Thị Thắm | 000888/TH-GPHN | Hộ sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Nữ hộ sinh |
23022 | Lê Thị Trang | 005131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23023 | Bùi Thị Hảo | 010893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23024 | Bùi Thị Phương Thảo | 012532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23025 | Lê Thị Quyên | 000886/TH-GPHN | Hộ sinh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | nữ hộ sinh trưởng khoa Sản |
23026 | Đỗ Thị Hải | 15620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23027 | Hoàng Thị Phương | 001781/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23028 | Lê Văn Nam | 006147/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa liên chuyên khoa |
23029 | Nguyễn Thị Khuyên | 017375/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ định hướng chuyên khoa mắt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Liên Chuyên khoa |
23030 | Đậu Văn Oanh | 017491/TH-CCHN | Khám Bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Liên Chuyên khoa |
23031 | Nguyễn Thị Lệ | 14790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa liên chuyên khoa |
23032 | Lê Thị Hương | 15023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ tai mũi họng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23033 | Lê Thị Tâm | 015897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ răng hàm mặt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23034 | Lê Thị Tình | 016617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23035 | Lê Thị Hằng | 007115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23036 | Tống Thị Hằng | 019860/TH-CCHN | Khám bệnh, chưữa bệnh đa khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
23037 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ định hướng chuyên khoa mắt | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
23038 | Nguyễn Hữu Nhàn | 020671/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
23039 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
23040 | Tống Văn Quảng | 000431/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ phó khoa Cận Lâm Sàng |