TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22961 | Hoàng Thị Thuỷ | 14289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22962 | Lê Thị Thuý | 14185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22963 | Đỗ Thị Thanh | 13735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22964 | Lường Thị Hồng | 018985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22965 | Lê Thị Thu Linh | 14800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22966 | Ngọ Thị Linh | 14944/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22967 | Đào Thị Linh | 13734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22968 | Nguyễn Thị Duyên | 011746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22969 | Dương Thị Xuân | 15733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22970 | Lê Thị Mai | 15249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22971 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 14811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22972 | Nguyễn Thị Hương | 15245/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22973 | Đỗ Nguyên Linh | 011117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Mùa đông:7h30-12h; 13h-16h30; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h Thứ 7 và chủ nhật | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
22974 | Nguyễn Thị Hoa | 15170/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền; định hướng chuyên khoa phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa, khoa đông y-y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
22975 | Lê Thị Thúy | 000763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22976 | Lê Thị Duyên | 012497/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Kỹ thuật viên |
22977 | Đỗ Tuấn Anh | 012528/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền; chứng chỉ phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
22978 | Lê Văn Tuấn | 000751/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh vật lý trị liệu, Phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sỹ đa khoa |
22979 | Nguyễn Thị Linh | 012631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22980 | Lê Thị Ngọc | 009344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22981 | Lường Khắc Nguyện | 009450/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền; KTV trưởng khoa Y học cổ truyền và PHCN |
22982 | Nguyễn Thị Hiền | 019604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chứng chỉ phục hồi chức năng | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22983 | Lê Thị Loan | 011115/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y học cổ truyền |
22984 | Lê Bá Tiến | 018626/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
22985 | Hoàng Ngọc Vạn | 017752/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
22986 | Lê Trọng Thuật | 006146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó Giám đốc |
22987 | Nguyễn Văn Dĩnh | 14292/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên khoa ngoại | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Phó khoa Ngoại tổng hợp |
22988 | Nguyễn Đức Hưng | 14291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
22989 | Lê Thanh Sơn | 15147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; nội soi tiết niệu cơ bản và nâng cao | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
22990 | Tống Văn Thuận | 019110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp |
22991 | Phạm Văn Hùng | 012533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22992 | Lê Thị Sáu | 012629/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22993 | Vũ Thị Tuyến | 005782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22994 | Nguyễn Thị Hương | 011747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22995 | Hạ Duy Lợi | 000745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
22996 | Mai Út Ngoan | 14201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22997 | Vũ Thị Thuỳ | 13626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22998 | Phạm Văn Quang | 14910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
22999 | Nguyễn Thị Dung | 15250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |
23000 | Trần Thị Thanh | 14639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Đông:7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h Từ thứ 2 đến thứ 7+trực, điều động | Điều dưỡng viên |