Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22841 | HOÀNG THỊ HIỀN | 000832 | Đa khoa | ||
22842 | TỐNG THỊ THÙY LINH | 000833 | Đa khoa | ||
22843 | MAI DUY HOAN | 000834 | Xét nghiệm y học | ||
22844 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 000835 | Y học cổ truyền | ||
22845 | TRẦN THỊ LÝ | 000836 | Điều dưỡng | ||
22846 | NGÔ THÁI QUÝ | 000837 | Y học cổ truyền | ||
22847 | HOÀNG KHÁNH LINH | 000838 | Điều dưỡng | ||
22848 | MAI VĂN VIỆT | 000839 | Đa khoa | ||
22849 | NGUYỄN HOÀNG VINH | 000840 | Điều dưỡng | ||
22850 | VŨ VĂN TÙNG | 000841 | Điều dưỡng | ||
22851 | ĐỖ QUỐC GIA | 000842 | Đa khoa | ||
22852 | NGUYỄN THỊ DUNG | 000843 | Đa khoa | ||
22853 | PHẠM THỊ HUẾ | 000844 | Đa khoa | ||
22854 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 000845 | Đa khoa | ||
22855 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 000846 | Điều dưỡng | ||
22856 | NGÔ THỊ TÂM | 000847 | Đa khoa | ||
22857 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 000848 | Y học cổ truyền | ||
22858 | NGÔ THỊ LAN HƯƠNG | 000849 | Điều dưỡng | ||
22859 | MAI THỊ HUYỀN | 000850 | Đa khoa | ||
22860 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000851 | Điều dưỡng | ||
22861 | TRẦN THỊ HOÀI ANH | 000852 | |||
22862 | LÝ THỊ LOAN | 000853 | Điều dưỡng | ||
22863 | BÙI THỊ LỆ THU | 000854 | Y học cổ truyền | ||
22864 | HOÀNG NGỌC SƠN | 000855 | Đa khoa | ||
22865 | PHẠM THỊ TRANG | 000856 | Y khoa | ||
22866 | NGUYỄN THẾ MINH | 000857 | Điều dưỡng | ||
22867 | TRÌNH THỊ LAN | 000858 | Y khoa | ||
22868 | KIM THỊ TUYẾT | 000859 | Điều dưỡng | ||
22869 | CẦM BÁ KHOÁI | 000860 | Y học dự phòng | ||
22870 | TRẦN THẢO LY | 000861 | Điều dưỡng | ||
22871 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000862 | Y khoa | ||
22872 | LÊ NGỌC HUYỀN | 000863 | Điều dưỡng | ||
22873 | LÊ BÁ CHUYÊN | 000864 | Lương Y | ||
22874 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 000865 | Y học cổ truyền | ||
22875 | VŨ HUY CƯỜNG | 000866 | Y học cổ truyền | ||
22876 | BÙI XUÂN ĐƯƠNG | 000867 | Y học cổ truyền | ||
22877 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 000868 | hình ảnh y học | ||
22878 | PHAN CÔNG THÀNH | 000869 | Đa khoa | ||
22879 | NGUYỄN THỊ NHỊ | 000870 | Điều dưỡng | ||
22880 | TRẦN VĂN THANH | 000871 | Điều dưỡng |