TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22601 | Trịnh Vân Trinh | 020664/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22602 | Nguyễn Thị Bắc | 3812/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22603 | Nguyễn Văn Hảo | 5725/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức: Nhà thuốc; Quầy thuốc | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Dược sĩ |
22604 | Lê Văn Bình | 0004488/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản; Chứng chỉ siêu âm ổ bụng tổng quát | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng khoa sản phụ khoa |
22605 | Lê Thị Thắng | 000559/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phụ sản | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa sản phụ khoa |
22606 | Hoàng Đình Kết | 004574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại sản | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa sản phụ khoa |
22607 | Thiều Quang Phú | 14625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa sản phụ khoa |
22608 | Trần Doãn Mừng | 016564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa sản phụ khoa |
22609 | Nguyễn Thị Loan | 14028/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Nữ hộ sinh |
22610 | Lê Việt Chinh | 13773/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22611 | Nguyễn Thị Trang | 012458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22612 | Bùi Thị Tiến | 001530/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Nữ hộ sinh trưởng khoa |
22613 | Trịnh Thị Dung | 001532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22614 | Trần Thị Dung | 001537/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22615 | Lê Thị Thu | 012460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22616 | Trần Thị Lý | 13449/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22617 | Lê Thị Minh Châu | 13451/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Nữ hộ sinh |
22618 | Lê Thị Thu Hiền | 007203/BD-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thật y | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22619 | Lê Thị Dung | 004093/ĐNA-CCHN | Theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV NGÀY 22/04/2005 của Bộ nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch viên chức điều dưỡng. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22620 | Nguyễn Thị Tâm Thảo | 004048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22621 | Đỗ Đức Sinh | 140370/CCHN-BQP | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22622 | Trịnh Thị Thủy | 14676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22623 | Phạm Văn Thương | 001553/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22624 | Hoàng Ngọc Tùng | 013013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nội soi tiêu hóa và điện tim | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22625 | Nguyễn Thị Bình | 016558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22626 | Nguyễn Đức Sỹ | 013028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22627 | Trịnh Thị Ánh Ly | 018935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ xét nghiệm vi sinh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22628 | Nguyễn Xuân Thụy | 001199/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, Siêu âm chẩn đoán | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Thứ 7, CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22629 | Diệp Khánh Hòa | 018941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ chuyên khoa xét nghiệm huyết học | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22630 | Đậu Thị Thanh Thư | 013917/NA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh và Xét nghiệm |
22631 | Trần Công Dương | 000321/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
22632 | Trương Thị Thùy Linh | 020291/TH-CCHN | Xét nghiệm Y học | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22633 | Bùi Thị Thiều | 004112/BN-CCHN | Xét nghiệm Y học | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22634 | Hoàng Thị Uyên | 000418/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22635 | Đinh Thị Hằng | 001547/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22636 | Nguyễn Văn Huân | 002438/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22637 | Trịnh Đức Hiếu | 14332/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22638 | Lê Đăng Đạt | 15651/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22639 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 001546/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |
22640 | Lê Văn Hoàng | 001544/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên |