TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22441 | Nguyễn Thanh Hưng | 013424/TH-CCHN | KTV kỹ thuật hình ảnh, Chứng chỉ chụp cắt lớp vi tính | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng Chẩn đoán hình ảnh |
22442 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | KTV kỹ thuật hình ảnh, Chứng chỉ chụp cắt lớp vi tính | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng Chẩn đoán hình ảnh |
22443 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 001134/TH- CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
22444 | Đặng Thị Nga | 010891/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nội soi tiêu hóa |
22445 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nội |
22446 | Vũ Thị Huyền | 019924/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Tâm thần |
22447 | Trịnh Thị Hà | 000093/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 7h00-11h, 13h30 - 17h00, 7 ngày/ tuần | KTV xét nghiệm |
22448 | TRịnh Văn Hồng | 016309/TH-CCCHN | KCB CK Tâm Thần | Từ 03/8/2024; Từ 7h00-11h, 13h30 - 17h00, thứ 7 và CN | PK Tâm Thần |
22449 | Trần Thọ Đại | 000703/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 12/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22450 | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | KCB CK Da Liễu | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | PTCM PK |
22451 | Phạm Thị Thu Ngà | 006878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
22452 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
22453 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | KCB Y khoa | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
22454 | Lê Đức Thắng | 000704/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Tuef 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV xét nghiệm |
22455 | Lê Quang Huy | 000603/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 15/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
22456 | Trịnh Văn Nghĩa | 006355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng khoa Khám bệnh |
22457 | Bùi Thị Hường | 013007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Chứng chỉ chuyên khoa nội tiết | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó khoa Khám bệnh |
22458 | Nguyễn Huy Phúc | 003477/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22459 | Trịnh Văn Hiếu | 001562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22460 | Lê Minh Quý | 001585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát và kỹ thuật tiêm nội khớp. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó giám đốc bệnh viện; Bác sĩ phòng khám |
22461 | Trần Thị Yến Oanh | 14466/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22462 | Trịnh Tuấn Anh | 018774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22463 | Hà Văn Thương | 016559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22464 | Trịnh Thị Kim Lan | 016565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22465 | Trần Minh Nghĩa | 001576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Giám đốc |
22466 | Ngô Thanh Diện | 020936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22467 | Lê Thị Nga | 020944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tai Mũi Họng | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22468 | Hoàng Thị Nga | 15218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22469 | Vũ Hoàng Long | 019318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó giám đốc bệnh viện; Bác sĩ phòng khám |
22470 | Lê Thị Thanh Nhạn | 000958/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Kết hợp chuyên khoa Nội tổng hợp. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
22471 | Lê Thị Nga | 013075/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22472 | Lương Thị Huệ | 15608/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22473 | Lưu Thị Lan | 013080/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22474 | Hoàng Thị Tâm | 13776/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22475 | Lê Thị Xuyến | 001550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22476 | Lê Thị Thương | 009047/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên trưởng khoa khám bệnh |
22477 | Trịnh Thị Giang | 003995/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22478 | Lê Thị Hằng | 15605/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22479 | Hoàng Thị Giang | 009978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
22480 | Phạm Thị Tâm | 13458/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00
Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |