TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22401 | Nguyễn Thị Linh | 000433/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | 21/6/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
22402 | Nguyễn Quốc Vũ | 000432/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | 21/6/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
22403 | Lê Văn Hùng | 000423/TH-GPHN | Hình ảnh y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | 21/6/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
22404 | Mai Văn Duy | 000081/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa theo quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 15/5/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
22405 | Lê Thị Oanh | 15646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15/5/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng khoa Thận nhân tạo |
22406 | Lê Văn Tùng | 000426/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | 15/7/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng khoa Chấn thương chỉnh hình |
22407 | Lê Thị Ngọc Anh | 000548/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | 15/7/2024; "06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng khoa Gây mê hồi sức |
22408 | Lê Thị Nguyệt Hoa | 020928/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu ,khám
bệnh ,chữa bệnh
thông thường tại
trạm y tế | Sáng từ 7h-11h Chiều từ13h-17h từ thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
22409 | Lê Thị Tình | 1706/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ 9/8/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến chủ nhật | Kho dược |
22410 | Đỗ Nguyên Linh | 011117/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; phục hồi chức năng | Từ 7/8/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
22411 | Phạm Thế Hải | 013849/ĐNAI-CCHN | KCB nội khoa | Từ 7h-18h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22412 | Phạm Thu Trang | 03869/TQ-CCHN | KCB da Liễu | Từ 12/8/2024; 7h-17h Thứ 7 | Bác sỹ |
22413 | Lê Công Nghĩa | 009593/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | BS Khám nội; TMH |
22414 | Vũ Thị Trang | 002746/TH-CCHN | KCB Sản Phụ khoa | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám SPK |
22415 | Lương Minh Châu | 013522/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | PK Nội |
22416 | Lê Thị Vân Anh | 020503/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 12/8/2024; 7h-17h | KTV Xét nghiệm |
22417 | Trịnh Văn Điệp | 14016/TH-CCHN | KCB RHM | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | KCB RHM |
22418 | Lê Thị Nhung | 000787/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22419 | Lê Thị Thu | 000793/TH-GPHN | Đa Khoa | Từ 10/8/2024; 6h10-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22420 | Trịnh Trung Lực | 000773/TH-GPHN | đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22421 | Trần Thị Hồng | 000774/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22422 | Hoàng Thị Dung | 000785/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30; Thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22423 | Nguyễn Thị Hằng | 000766/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22424 | Nguyễn Thị Hằng | 000819/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22425 | Trần Văn Vân | 001104/TH- CCHN | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám Nội |
22426 | Nguyễn Xuân Hùng | 029216/HNO-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Chẩn đoán hình ảnh |
22427 | Lê Anh Thắng | 001106/TH-CCHN | KCB ngoại khoa thông thường | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Ngoại, Nội soi tiêu hóa |
22428 | Phùng Thị Bích Ngọc | 000682/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa Tai-Mũi-Họng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Tai-Mũi-Họng |
22429 | Trần Đình Thi | 011541/NA-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Y học cổ truyền |
22430 | Hoàng Bảo Lâm | 031242/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền, siêu âm tổng quát | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Bác sỹ làm việc tại phòng y học cổ truyền |
22431 | Vũ Thị Thảo | 000103/HB-CCHN | KCB chuyên khoa sản | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
22432 | Bùi Thị Khê | 004790/TH-CCHN | KCB chuyên khoa nhi | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nhi |
22433 | Trịnh Văn Toàn | 002299/TH-CCHN | KCB chuyên khoa thần kinh, tâm thần | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Tâm thần |
22434 | Trần Thị Tuyết | 006979/BG-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng Xét nghiệm |
22435 | Trương Thị Luyến | 020663/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | P. Xét nghiệm |
22436 | Trịnh Xuân Thường | 010222/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám |
22437 | Lê Văn Thi | 008320/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nội -Lao, Nội soi tiêu hóa, Tai Mũi Họng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nội-Lao, Nội soi dạ dày Tai Mũi Họng |
22438 | Lê Thị Hương | 012524/TH-CCHN | KCB đa khoa và siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám và siêu âm |
22439 | Hoàng Trọng Hòa | 004789/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Tai mũi họng |
22440 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Y học cổ truyền |