TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20961 | Lê Thị Kim Anh | 019274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Nội |
20962 | Bùi Thị Hường | 015960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học Cổ truyền | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Khám bệnh |
20963 | Nguyễn Thanh Bách | 000062/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. CĐHA |
20964 | Đậu Đình Hậu | 000040/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. CĐHA |
20965 | Nguyễn Văn Minh | 000061/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. CĐHA |
20966 | Nguyễn Văn Tươi | 000060/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Ngoại |
20967 | Đậu Thị Hoa | 000039/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Nội |
20968 | Hoàng Ngọc Hà | 000064/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. HSCC |
20969 | Lê Đình Toản | 000059/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Nhi |
20970 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 000041/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | 8h/ngày; 5 ngày/tuần+ thời gian trực + điều động | Bác sỹ - K. Truyền nhiễm |
20971 | Đỗ Thị Nhung | 016996/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Kỹ thuật viên Chuyên khoa xét nghiệm |
20972 | Tô Văn Sáu | 7899/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "từ 6 giờ 30 -17 h từ thứ 2 đến chủ nhật + trực và điều động | Dược sỹ |
20973 | Cao Thị Dung | 016306/TH-CCHN | KB,CB ck Da Liễu; Nội tiết- Đái tháo đường | Từ 2/5/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Bác sỹ |
20974 | Nguyễn Đăng Toán | 001561/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | PTCM PK; PK Nội |
20975 | Nguyễn Thị Sáu | 002542/TH-CCHN | KCB Nội nhi | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Nhi |
20976 | Phạm Văn Thịnh | 012115/TH-CCHN | KCB Siêu âm, chụp Xquang | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng XQ;SÂ. |
20977 | Nguyễn Thị Diệp | 009230/TH-CCHN | Xét nghiệm Y học | nghỉ việc từ tháng 7/2024 | PKDK An Bình- Yên Định |
20978 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 008924/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng XN |
20979 | Trịnh Văn Hùng | 004901/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng XQ |
20980 | Lê Thị Hương Liên | 001089/TH-CCHN | KCB SPK | Ngoài giờ | PTCM PK |
20981 | Nguyễn Thị Hạnh | 005588/TH-CCHN | KCB Nội khoa. Huyết học truyền máu | Cả ngày 7h30-17h | xét nghiệm |
20982 | Nguyễn Văn Hòa | 0002180/HB-CCHN | CK Xét nghiệm | Từ 29/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT Phòng XN |
20983 | Ngô Quốc Đạt | 007724/KG-CCHN | kcb bằng YHCT | Từ 29/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | y sỹ YHCT |
20984 | Hoàng Thị Huệ | 010972/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Cả ngày | Phụ trách chuyên môn |
20985 | Lê Thị Nhung | 016655/TH-CCHN | Siêu âm Sản phụ khoa | Cả ngày | Siêu âm |
20986 | Nguyễn Thị Hồng | 002843/TH-CCHN | Siêu âm Sản phụ khoa | Cả ngày | Siêu âm |
20987 | Đinh Thị Linh | 15726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
20988 | Lê Thị Linh | 15730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
20989 | Nguyễn Thị Huệ | 15752/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Cả ngày | Xét nghiệm |
20990 | Nguyễn Thị Thảo | 15727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
20991 | Phạm Thị Lan Anh | 15724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ giúp bác sỹ |
20992 | Trần Quốc Tuấn | 020938/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/4/2024; Nghỉ việc từ 01/7/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
20993 | Ngô Thị Đặng | 016104/TH-CCHN | KCB SPK | Ngoài giờ hành chính | PTCM PK |
20994 | Trịnh Thị San | 012303/TH-CCHN | KCB đa khoa | Ngoài giờ | BS |
20995 | Lê Thị Huyền | 15616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên chuyên ngành sản | Ngoài giờ | Phụ BS |
20996 | Đỗ Thanh Long | 040823/CCHN-BQP | KCB Ngoại khoa, chuyên khoa bỏng | Từ 02/5/2024; từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | bác sỹ |
20997 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 15/4/2024; 06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh-Thăm dò chức năng |
20998 | Hoàng Thị Anh | 018030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;
CCĐT: Khám và điều trị bệnh Tai mũi họng cơ bản | từ 15/4/2024; 06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Liên chuyên khoa |
20999 | Nguyễn Thị Thủy | 009351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 15/4/2024; 06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Hồi sức tích cực- Chống độc |
21000 | Nguyễn Thị Hường | 003170/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | từ 15/4/2024; 06h45 - 16h45 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |