Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21121 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 000177/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21122 | Lê Thị Thơm | 000178/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21123 | Dương Ngọc Hoàng | 000179/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21124 | Nguyễn Duy Anh | 000180/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21125 | Đỗ Thị Trang | 000181/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21126 | Lê Thị Lan Anh | 000182/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21127 | Phùng Sỹ Trung | 000183/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21128 | Thiều Thị Trang | 000184/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21129 | Đào Thị Vân Anh | 000185/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21130 | Mai Thị Như | 000186/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21131 | Mai Thị Huyền | 000187/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21132 | Mai Thị Thương | 000188/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21133 | Nguyễn Thị Lan | 000189/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21134 | Phạm Ngọc Lê | 000190/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21135 | Hoàng Thị Hằng | 000191/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21136 | Hoàng Thị Phương Giang | 000192/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21137 | Lê Thị Thuận | 000193/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21138 | Bùi Thị Liên | 000195/TH-GPHN | DDV | BV Như Thanh | |
21139 | Phạm Văn Nhuận | 000123/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ngọc Lặc | chưa |
21140 | Bùi Văn Dương | 000122/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ngọc Lặc | BV Ngọc lặc |
21141 | Nguyễn Xuân Thành | 000121/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
21142 | Nguyễn Trâm Anh | 000120/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
21143 | Lê Thị Trọng | 000119/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
21144 | Lê Thị Minh Xuân | 000118/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
21145 | Đoàn Thị Thanh Bình | 000117/TH-GPHN | Theo PL V | BV Đại An | BV Đại AN |
21146 | Lê Ngọc Mai | 000116/TH-GPHN | Theo PL V | BV Tp | BV TP |
21147 | Trần Thị Gấm | 000115/TH-GPHN | XII | TTYT đạ Huoai | chưa |
21148 | Phan Thị Dương | 000114/TH-GPHN | XII | BV ABH | cơ sở Cai Nghiện |
21149 | Hoàng Thị Lan | 000113/TH-GPHN | XII | BV Hợp lực | BV Hluc |
21150 | Bùi Thuỳ Dung | 000112/TH-GPHN | KCB Nội | BV Hà Đông | chưa |
21151 | Vũ Thế Đạt | 000111/TH-GPHN; 14834/TH-CCHN | DDV | BV Nga Sơn | |
21152 | Lê Đỗ Quý Trung | 000110/TH-GPHN | KCB SPK | BVPS TW | chưa |
21153 | Lê Duy Thắng | 000124/TH-GPHN | KCB YHCT | BV CCTW | chưa |
21154 | Lê Thị Thu Hường | 000125 | Theo PL XII | PKDK 246 | Phong TC Potex |
21155 | Lê Trung Nguyên | 000126/TH-GPHN | Theo PL XII | PKDK 246-2 | PKDK 246-2 |
21156 | Trịnh Việt Anh | 000127/TH-GPHN | Hình ảnh Y học Theo PL XIV | BVQX | chưa |
21157 | Lê Huy Nhượng | 000128/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Triệu Sơn | chưa |
21158 | HẠ HUYỀN TRANG | 000129/TH-GPHN | Theo phụ XII | BV Nhi TƯ | chưa |
21159 | Bùi Bá Đức | 000130/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR SG |
21160 | Bùi Thanh Phương | 000131/TH-GPHN | Theo PL X | BV Nghi Sơn | TYT Hải Châu |