Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21081 | TRẦN HUY VŨ | 001020 | Xét nghiệm y học | 01/11/2023- 01/8/2024 | |
21082 | PHẠM VĂN BẰNG | 001021 | Y học cổ truyền | 04/8/2023-04/8/2024 | |
21083 | LÊ THỊ CÚC | 001022 | Điều dưỡng | 04/01/2024-31/7/2024 | |
21084 | LÊ CHÍ THÁI SƠN | 001023 | Y khoa | 14/8/2023- 12/5/2024; | |
21085 | NGUYỄN KHẮC LÂM | 001024 | Y khoa | 03/4/2023- 02/5/2024 | |
21086 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | 001025 | Y học dự phòng | 15/9/2022-10/4/2024 | |
21087 | TRƯƠNG VĂN LIÊM | 001026 | Y khoa | 02/2023- 9/2024 | |
21088 | LÊ THỊ MỸ LINH | 001027 | Chuyên khoa nội | ||
21089 | NGUYỄN THỊ HẢI | 001028 | Xét nghiệm y học | 01/11/2022- 30/6/2024 | |
21090 | HỒ ANH TUẤN | 001029 | Y học cổ truyền | 15th | |
21091 | HOÀNG THỊ VÂN | 001030 | Đa khoa | 01/10/2023- 01/7/2023 | |
21092 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 001031 | Y khoa | 01/3/2023-31/8/2024 | |
21093 | LÊ THỊ LINH | 001032 | Y học dự phòng | 15/9/2022- 10/4/2024 | |
21094 | PHÙNG THỊ HIỆP | 001033 | Điều dưỡng | 26/11/2023- 26/8/2024 | |
21095 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 001034 | Hộ sinh | 01/2024-6/2024 | |
21096 | PHẠM THỊ KHUYÊN | 001035 | Đa khoa | 14/7/2022-14/7/2023 | |
21097 | PHẠM THỊ HỒNG | 001036 | Y khoa | 03/2023- 9/2024 | |
21098 | VŨ DUY BÌNH | 001037 | Sản phụ khoa | 15/6/2023- 11/9/2024 | |
21099 | TRỊNH XUÂN TIẾN | 001038 | Y khoa | 11/9/2023- 10/9/2024 | |
21100 | NGUYỄN VĂN QUANG | 001039 | Y khoa | 01/7/2023- 05/9/2024 | |
21101 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 001040 | Điều dưỡng | 02/2024-9/2024 | |
21102 | MAI THỊ HẰNG | 001041 | Điều dưỡng | 19/02/2024- 27/8/2024 | |
21103 | LÊ THỊ HƯƠNG GIANG | 001042 | Y khoa | 8/2023- 9/2024 | |
21104 | TỐNG THỊ PHƯƠNG | 001043 | Y khoa | 26/7/2023- 09/9/2024 | |
21105 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 001044 | Y học cổ truyền | 07/8/2023- 07/8/2024 | |
21106 | NGUYỄN THỊ THUỶ | 001045 | Y học dự phòng | 02/8/2023-02/8/3024 | |
21107 | VÕ THỊ THUỶ | 001046 | Xét nghiệm y học | 04/12/2023- 03/6/2024 | |
21108 | MAI THỊ NGÁT | 001047 | Y khoa | 5/9/2023- 05/9/2024 | |
21109 | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 001048 | Đa khoa | 01/10/2023- 01/7/2024 | |
21110 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 001049 | Điều dưỡng | 20/10/2023- 20/7/2024 | |
21111 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 001050 | Dinh dưỡng lâm sàng | ||
21112 | ĐẶNG THỊ TÂM | 001051 | Xét nghiệm y học | 11/2023- 9/2024 | |
21113 | LÊ ĐÌNH CHỨC | 001052 | Chuyên khoa HSCC | ||
21114 | LÊ VĂN THUỶ | 001053 | Y học dự phòng | 8/2023-8/2024 | |
21115 | NGUYỄN THỊ CHINH | 001054 | Phục hồi chức năng | 28/02/2024- 28/8/2024 | |
21116 | LÊ NGỌC SƠN | 001055 | Ngoại khoa | 08/02/2023- 08/8/2024 | |
21117 | TRỊNH ANH ĐỨC | 001056 | Nội khoa | 28/6/2023- 06/8/2024 | |
21118 | NGUYỄN ANH TUẤN | 001057 | Y khoa | 05/01/2023- 11/9/2024 | |
21119 | PHAN THỊ QUỲNH | 001058 | Điều dưỡng | ||
21120 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 001059 | Y khoa | 01/01/2023- 04/8/2024 |