Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21081 | Đỗ Thị Quỳnh | 000079/TH-GPHN | KCB Nội khoa | 18th | chưa |
21082 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 000080/TH-GPHN | DDV | 11th | BV PS |
21083 | Mai Văn Duy | 000081/TH-GPHN | KCB Nội khoa | BV Phúc Thịnh | |
21084 | Phạm Đức Thường | 000082/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | PK Trung Quân |
21085 | Lê Thanh Tịnh | 000083/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | PKDK Thiên Đức |
21086 | Hoàng Thịnh | 000084/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV SS |
21087 | KIM DUY NĂNG | 000085/TH-GPHN | DDDV | 9th | Chưa |
21088 | Lê Nam Khánh | 000086/TH-GPHN | KCB TMH | chưa | |
21089 | Nguyễn Đình Tuấn | 000087/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Phường Xuân Lâm |
21090 | CAO VĂN VĨNH | 000090/TH-GPHN | DDDV | 10th | chưa |
21091 | TRỊNH THỊ LOAN | 000088/TH-GPHN | DDV | 9th | Chưa |
21092 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 000089/TH-GPHN | DDV | 9th | BV YHCT |
21093 | VŨ THỊ HOÀI | 000091/TH-GPHN | DDV | 3 năm | TTBTXH |
21094 | Lò Minh Kiên | 000092/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm An |
21095 | Trịnh Thị Hà | 000093/TH-GPHN | XN Y học Theo PL XIV | 7th | PKDK hà Thanh |
21096 | Vũ Thị Trinh | 000094/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | chưa |
21097 | LÊ THỊ LY | 000095/TH-GPHN | DDV | 9th | BV SS |
21098 | Ngô Thị Ly | 000096/TH-GPHN | DDV | 12th | BV ABH |
21099 | Cao Việt Phương | 000097/TH-GPHN | theo PL V | 18th | BV Ncong |
21100 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 000098/TH-GPHN | DDV | 9th | BV SS |
21101 | Lê Mai Linh | 000099/TH-GPHN | KCB SPK Theo PL V Và IX | 18th | chưa |
21102 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000100/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
21103 | Lê Thị Huyền Trang | 000101/TH-GPHN | Theo PL V và IX | chưa | |
21104 | Lê Thị Trâm Anh | 000102/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | chưa |
21105 | Lê Thị Linh | 000103/TH-GPHN | Theo PL YSYHCT | 12th | chưa |
21106 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 000104/TH-GPHN | KCB Nội khoa | 18th | chưa |
21107 | Lê Thị Minh | 000105/TH-GPHN | DDV | 10th | BV Đức Thiện |
21108 | Đỗ Tuấn Anh | 000106/TH-GPHN | KTV PHCN | 11th | BV Đức Thiện |
21109 | Lê Thị Kim Mỹ | 000107/TH-GPHN | DDV | 11th | BV Đức thiện |
21110 | Trần Thị Trang | 000108/TH-GPHN | DDV | 10th | BV Đức thiện |
21111 | Lê Thị Thu Phương | 000109/TH-GPHN | DDV | 9TH | chưa |
21112 | Đinh Sỹ Thọ | 000169/TH-GPHN | DDV | BV Như Thanh | |
21113 | Nguyễn Thị Minh | 000170/TH-GPHN | DDV | BV Nhi | |
21114 | Đỗ Đức Thịnh | 000171/TH-GPHN | DDV | BV Thường Xuân | |
21115 | Vũ Thế Duy | 000172/TH-GPHN | KCB YHCT | BV Hải Tiến | |
21116 | Lê Thị Cúc | 000173/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21117 | Vũ Thị Lan | 000174/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
21118 | Phan Văn Chí | 000159/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
21119 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 000175/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
21120 | TRÌNH THỊ MAI | 000176/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc |