date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
21001Vũ Thị Tâm007305/TH-CCHNKCB đa khoa; siêu âm tổng quát chẩn đoántừu 05/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CNBác sỹ
21002Lê Hữu Sơn14914/TH-CCHNKCB bằng YHCTTừ 01/5/2024; 6h45-17h15 các ngày từ thứ 2 đến CNY sỹ YHCT
21003Đào Anh Tuấn000014/TH-GPHNKCB Ngoại KhoaBV Tỉnh
21004Đoàn Thu Giang000015/TH-GPHNKCB Nhi KhoaChưa
21005Lê Thị Tuyết000016/TH-GPHNDDVTTYT Hoằng Hóa
21006Lê Thị Phương000017/TH-GPHNDDVTTYT Hoằng Hóa
21007Lê Thị Kim Anh000018/TH-GPHNKCB YHCTPKDK Nhung Hiếu
21008Trần Trung Nguyên000019/TH-GPHNKT Hình ảnhChưa
21009Cao Thị Minh Trang000020/TH-GPHNDDVBV Tâm An
21010Nguyễn Đức Nam000021/TH-GPHNXN Y họcBV Tâm An
21011Trịnh Quang Linh000022/TH-GPHNKCB YHCTChưa
21012Nguyễn Thị Ái000023/TH-GPHNKCB YHCTchưa
21013Nguyễn Văn Diệu000024/TH-GPHNKCB YHCTChưa
21014Lê Thị Quỳnh000025/TH-GPHNDĐVYT Trường
21015Nguyễn Văn Diễn000026/TH-GPHNKCB Ngoại Khoathiếu bằng BS
21016Nguyễn Thị Hương000028/TH-GPHNDDVchưa
21017Đào Thị Hường000029/TH-GPHNDDVchưa
21018Trần Văn Tuấn000030/TH-GPHNKTHAPKDK Quang Hoa
21019Nguyễn Viết Nguyên000031/TH-GPHNKCB Nhi KhoaPHĐHY
21020Hà Thị Hòa000012/TH-GPHN; THAY 001918KTV XN-> XN Y họcBV Nhi
21021Trần Thị Thúy000013/TH-GPHN; 002687/2013DDVTYT Xuân Bái
21022Nguyễn Thị Xinh000011/TH-GPHN; THAY 4982/2014DDVBV TP
21023Nguyễn Thị Hồng Thúy000010/TH-GPHN; thay 3752/2013XNV-> XN Y họcBV Tỉnh
21024Đỗ Thị Bình000009/TH-GPHN; 1879/2013DDVBV Nhi
21025Lê Đức Quế000008/TH-GPHN thay 1817/2013DDV
21026Lê Thị Nga000007/TH-GPHN; thay 12617/2016DDV
21027Lê Thị Thu Phượng000006/TH-GPHN; 7624/2014DDV
21028Mai Văn Duy000005/TH-GPHN; 7687/2014DDV
21029Lê Thị Thúy000004/TH-GPHN thay 7689/2014DDV
21030Lê Thị Hòa000003/TH-GPHN;9566/2014DDV
21031Lê Thị Mận000057/TH-GPHN; CL Do trùng 8274/2015KCB YHCTBV Bá Thước
21032Phạm Thị Hiệp000058/TH-GPHN;1284/2016 do trùngKCB đa khoaBV Bá Thước
21033Lê Thị Mai000002/TH-GPHN004879/2014DDV
21034Hoàng Thị Oanh000033/TH-GPHNDDVchưa
21035Nguyễn Thị Trâm000034/TH-GPHNKCB đa khoaBV Nga Sơn
21036Nguyễn Văn Hậu000035/TH-GPHNKCB Nộichưa
21037Nguyễn Bá Tư000036/TH-GPHNKCB Gây mê HSPHĐHY
21038Phạm Hồng Ngọc000037/TH-GPHNKCB SPKchưa
21039Nguyễn Đình Thái000027/TH-GPHNKCB Ngoại khoaBV Tâm An
21040Lê Thùy Linh000032/TH-GPHNTheo quy định tại Phụ lục số XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYTPKDK Lam sơn

Công khai kết quả giải quyết TTHC