Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21161 | Hoàng Thị Ngọc | 000132/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21162 | Lê Thị Phương Thảo | 000133/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21163 | Nguyễn Thị Thuỷ | 000134/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21164 | Văn Tuấn Anh | 000135/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21165 | Nguyễn Duy Khánh | 000136/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21166 | Nguyễn Thị Mận | 000137/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21167 | Mai Thị Thu Hường | 000138/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21168 | Nguyễn Tiến Lâm | 000139/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
21169 | Lê Khắc Nguyện | 000140/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ps | BV PS |
21170 | Nguyễn Thị Hồng | 000141/TH-GPHN | kcb Nội khoa | BV Bmai | chưa |
21171 | Nguyễn Thị Hải Ly | 000142/TH-GPHN | THEO PL V | PKDK 4.0 | PKDK 4.0 |
21172 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-GPHN | Theo PL VII | BV Vĩnh Lộc | TTYT Vĩnh Lộc |
21173 | PHẠM VĂN CHUNG | 000144/TH-GPHN | Theo PL V | BV Triệu Sơn | BV Triệu sơn |
21174 | Phan Văn Hiền | 000145/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ub | Bv ub |
21175 | Trần Thị Yến | 000146/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ub | bv ub |
21176 | Lê Văn Huy | 000147/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PK Răng SG |
21177 | Lê Đình Thông | 000148/TH-GPHN | Theo Phụ lục X | BV Nghi Sơn | TYT Hải Ninh |
21178 | Lê Thế Tuấn | 000149/TH-GPHN | Theo Phụ lục X | BV Nghi Sơn | PKDK Nam Sơn |
21179 | Trần Thị Hằng | 000150/TH-GPHN | Theo PL XII | PK Minh Thọ | PK Minh Thọ |
21180 | LƯỜNG THỊ THƯƠNG | 000151/TH-GPHN | Theo PL XI | BV ABH | chưa |
21181 | Lê Văn Hùng | 000152/TH-GPHN | KCB Nhi khoa | BV Nhi TW | chưa |
21182 | Nguyễn Thị Hồng | 000153/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ncong | BV Ncong |
21183 | Hà Thị Liên | 000154/TH-GPHN | Theo PL V | PKDK 244 | chưa |
21184 | Trịnh Đình Hải | 000155/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR Công tâm |
21185 | Nguyễn Phú Hòa | 000156/TH-GPHN | Theo PL XII | BV PS | BVPS |
21186 | Lê Thị Huyền | 000157/TH-GPHN | Theo PL XII | BV TỈNH | BV TỈNH |
21187 | Trần Ngọc Thanh | 000158/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR Năm châu |
21188 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | THEO PL V | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
21189 | Hà Thị Loan | 000161/TH-GPHN | THEO PL V | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
21190 | Vũ Văn Thắng | 000162/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
21191 | Nguyễn Thị Thi | 000163/TH-GPHN | THEO PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
21192 | Nguyễn Thị Mai | 000164/TH-GPHN | Theo PL XII | bv Sầm sơn | ttyt sầm sơn |
21193 | Phạm Văn Hòa | 000165/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
21194 | Hoàng Thị Hiền | 000166/TH-GPHN | Theo PL VI | BV An Khang | chưa |
21195 | Nguyễn Thị Nghĩa | 000167/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Nghi Sơn | PKYHCT Thiện tâm |
21196 | Phạm Xuân Dương | 000168/TH-GPHN | THEO PL XI | BV An Khang | CHƯA |
21197 | Nguyễn Văn Đức | 000197/TH-GPHN | theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
21198 | Lê Phan Lan Anh | 000198/TH-GPHN | theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
21199 | Nguyễn Minh Hiền | 000194/TH-GPHN | THEO PL XII | BV TP | |
21200 | Lường Thị Dự | 000196/TH-GPHN | THEO PL XII | bv Như Thanh |