Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21041 | Ngô Thị An | 000038/TH-GPHN | KCB YK | BV UB | |
21042 | Đậu Thị Hoa | 000039/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21043 | Đậu Đình Hậu | 000040/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21044 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 000041/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21045 | Lê Thị Hương | 000042/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21046 | Nguyễn Hữu Cương | 000043/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21047 | Nguyễn Bá Huyên | 000044/TH-GPHN | KCB YK | TYT Phú Lâm | |
21048 | LÊ VĂN DIỆU | 000045/TH-GPHN | KCB YK | TYT Hải Bình | |
21049 | Trần Phương Thảo | 000046/TH-GPHN | Theo PL VII | TTYT Nghi sơn | |
21050 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 000047/TH-GPHN | Theo PL X | ||
21051 | Nguyễn Mạnh Cường | 000048/TH-GPHN | Theo PL X | chưa | |
21052 | Nguyễn Văn Chung | 000049/TH-GPHN | Theo PL X | chưa | |
21053 | Trịnh Thị Thu Hằng | 000050/TH-GPHN | KCB theo PL V | BV UB | |
21054 | Trần Thị Mao | 000051/TH-GPHN | KCB PL XI | chưa | |
21055 | Nguyễn Quốc Trí | 000052/TH-GPHN | KCB Tầm thần | PHĐHY | |
21056 | Nguyễn Thị Thu Trang | 000053/TH-GPHN | KCB Nhi Khoa | chưa | |
21057 | Lê Duy Giáp | 000055/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | chưa | |
21058 | Trần Cao Tĩnh | 000054/TH-GPHN | KCB RHM | PK R | |
21059 | Lê Thị Hương Giang | 000056/TH-CCHN | KCB YHCT | chưa | |
21060 | Lê Đình Toản | 000059/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi Sơn | |
21061 | Nguyễn Văn Tươi | 000060/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21062 | Nguyễn Văn Minh | 000061/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21063 | Nguyễn Thanh Bách | 000062/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21064 | Trần Thị Thanh Thủy | 000063/TH-GPHN | KCB YHCDP | TTT Tiêm chủng | |
21065 | Hoàng Ngọc Hà | 000064/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
21066 | Phạm Sỹ Thanh Trung | 000065/TH-GPHN | phụ lục XII | TTBTXH | |
21067 | Nguyễn Việt Tuấn | 000001/TH-GPHN; 019961/24/4/2023 | KTVXN-> XN Y học | ||
21068 | Trần Thị Minh Thu | 000066/TH-GPHN/011089/TH-CCHN | Theo PL XII (CL) | BV Nga sơn | |
21069 | Hàn Thị Liễu | 000067/TH-GPHN; 010887/TH-CCHN | Theo PL XII (CL) | BV Nga sơn | |
21070 | LÊ QUANG TUẤN | 000068/TH-GPHN; 019143/2022 | Theo PL V (CL) | BV Ngọc Lặc | |
21071 | Trương Thị Ly | 000069/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
21072 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | 000070/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm An |
21073 | Hoàng Ngọc Dương | 000071/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm Thần |
21074 | Lê Thị Hồng Như | 000072/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm Thần |
21075 | Bùi Tường An | 000073/TH-GPHN | Chuyên khoa dinh dưỡng theo PL XV | PHĐH YHN | |
21076 | Phạm Thị Thuý Nhàn | 000074/TH-GPHN | KCB SPK Theo PL V Và IX | 18th | BV PS |
21077 | Võ Phương Thảo | 000075/TH-GPHN | KCB SPK Theo PL V Và IX | 18th | BV PS |
21078 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | KCB Nội tim mạch theo PL V Và IX | Phân hiệu | |
21079 | Lê Thị Nhượng | 000077/TH-GPHN | Theo PL XVII | Hội đông Y | |
21080 | Phạm Thị Hiền | 000078/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | TTTC Care Nghi Sơn |