TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19881 | Lê Thị Thủy | 004803/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19882 | Nguyễn Trọng Hải | 14795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19883 | Nguyễn Thị Yến | 004823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19884 | Bùi Thị Huyền | 007975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19885 | Nguyễn Thị Minh | 004857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Y sỹ |
19886 | Nguyễn Vũ Nghĩa | 016668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19887 | Trịnh Thị Yến | 004811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng |
19888 | Nguyễn Thị Tuyến | 012742/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19889 | Lê Thị Thảo | 13757/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19890 | Mai Văn Mãn | 004822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV chiếu chụp X quang | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
19891 | Trịnh Văn Tương | 004835/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa Nội-KCB Nội khoa |
19892 | Lê Thị Kim Anh | 017893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19893 | Nguyễn Thị Huyền | 007967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19894 | Lê Thị Thủy | 007992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19895 | Nguyễn Thị Hoa | 004764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng |
19896 | Phạm Thị Luận | 004819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19897 | Bùi Thị Hạnh | 1155/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Dược sĩ cao đẳng |
19898 | Lê Anh Hoàng | 1157/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
19899 | Phạm Đình Trung | 004847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19900 | Phạm Thị Kim Anh | 012703/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Kỹ thuật y |
19901 | Nguyễn Thị Trang | 012699/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Kỹ thuật y |
19902 | Nguyễn Đình Hưng | 000539/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
19903 | Lê Thùy Dung | 016521/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19904 | Lê Thị Thu Hương | 012740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19905 | Phạm Xuân Bình | 004820/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV chụp cắt lớp vi tính | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19906 | Hoàng Thị Trang | 007986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19907 | Hoàng Thị Hồng | 012735/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19908 | Phạm Văn Thịnh | 016763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Phó khoa Khám bệnh-KCBDa liễu - |
19909 | Lường Ngọc Diệp | 007998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19910 | Lê Thị Dung | 004802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19911 | Nguyễn Thị Lượng | 004821/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19912 | Đặng Văn Dũng | 004848/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19913 | Đỗ Văn Minh | 004850/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV chiếu chụp X quang | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19914 | Hoàng Thị Thu Hà | 1156/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Dược sĩ cao đẳng |
19915 | Nguyễn Thị Luyến | 1252/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa Dược |
19916 | Trần Thị Nguyệt | 1139/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Dược sĩ cao đẳng |
19917 | Phan Thị Thành | 004804/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19918 | Phạm Hồng Sơn | 0007085/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19919 | Lê Thị Ngọc | 004812/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
19920 | Nguyễn Như Quỳnh | 007945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, bệnh cơ xương khớp, nội tiết, đái tháo đường, Phục Hồi chức năng. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Phó khoa YHCT-PHCN |