TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19881 | Mai Thị Thanh Lam | 017745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số BSNKCB7-04 Bác sỹ nhi khoa cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19882 | Trần Thị Hà | 019204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19883 | Hoàng Thị Hằng | 000191/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Nhi |
19884 | Chu Thị Ngân | 002176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19885 | Nguyễn Thị Quyên | 002193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19886 | Hoàng Thị Trang | 002154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19887 | Mai Thị Hoa | 007783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 07/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19888 | Phạm Thị Huệ | 007761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 05/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19889 | Mai Thị Như | 000186/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19890 | Nguyễn Thị Lan | 000189/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19891 | Đoàn Thị Yến | 14327/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19892 | Lê Thị Lương | 0031271/HCM-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005. | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Nhi |
19893 | Đỗ Thị Hoan | 017611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Nhi |
19894 | Vũ Thị Hằng | 019292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nhi |
19895 | Hoàng Đình Chinh | 002197/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa PT-GMHS |
19896 | Đoàn Minh Phương | 019280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 183/2021/CĐT-C19.01 Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
19897 | Bùi Thanh Sơn | 002490/TH-CCHN;820/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức;CC 526/2016/CĐT-C19.01 Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa PT-GMHS |
19898 | Lê Thị Lan | 002186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
19899 | Phạm Văn Lâm | 002124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
19900 | Lê Văn Tuấn | 002489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
19901 | Vũ Thị Lai | 14740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 80/2020/CĐT-C19.01 Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
19902 | Vũ Thị Hiền | 017707/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 161/2020-C19.01 Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PT-GMHS |
19903 | Hoàng Thị Dung | 002208/TH-CCHN;1136/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa và Kế hoạch hóa gia đình;Phẫu thuật nội soi cơ bản trong sản phụ khoa;CC số 056/KH-BV Siêu âm;CC số 285/2018/C19-02 Soi cổ tử cung | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Phụ sản |
19904 | Đoàn Quang Vinh | 000316/TH-CCHN;368/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh thông thường về nội khoa, sản phụ khoa;Siêu âm tổng quát, siêu âm trong sản phụ khoa chuẩn đoán;CC số 190451/NH-ĐHYHN-ĐTDV Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Phụ sản |
19905 | Nguyễn Thị Liên | 020965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19906 | Nguyễn Thị Hường | 020964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;CC số 284/2018-C19.02 Sản phụ khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19907 | Trịnh Thị Nguyệt | 007767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | HS trưởng khoa, Khoa Phụ sản |
19908 | Đào Thị Hồng | 002503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 537/2016/CĐT-C19.01 Tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19909 | Nguyễn Thị Ái Liên | 020305/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 26/2016-C19.03 Theo dõi, chăm sóc nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19910 | Vũ Thị Ngàn | 14306/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19911 | Nguyễn Thị Hồng | 004095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19912 | Trịnh Thu Trang | 007784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19913 | Nguyễn Thị Thanh | 017610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Phụ sản |
19914 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ từ 16/9/2024 | BVĐK Hà Trung |
19915 | Lê Thị Thủy | 002161/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19916 | Lê Thị Chuyên | 007778/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 25/2018-C19.03 Chăm sóc sơ sinh;CC số 12/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên điện tim | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19917 | Lê Thị Nga | 002118/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19918 | Phạm Thị Kim Dung | 002120/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19919 | Vũ Vân Anh | 017486/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19920 | Lê Thị Hoa | 019291/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |