TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19721 | Nguyễn Vinh Quang | 021021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
19722 | Lê Thị Hà | 004882/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV TP |
19723 | Đường Xuân Hòa | 021023/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | chưa |
19724 | Lê Thị Thu Hằng | 021024/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | pk chợ kho |
19725 | Hồ Thị Hằng | 021025/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 14th | BV Ncong |
19726 | Dương Đức Trường | 021026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 14th | PK YHCT |
19727 | Lê Thị Nguyệt | 021027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 14th | chưa |
19728 | Trần Thị Thủy | 021028/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | pk chợ kho |
19729 | Mai Hoàng Khánh | 021029/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nga Sơn |
19730 | Nguyễn Phương Thúy | 020969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/1/2024; Từ 0630-1700+ thời gian trực và điều động; Từ thứ T2T3T4T5T6T7CN | Y sĩ, Khoa Y học cổ truyền |
19731 | Lê Thị Liên | 011209/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Từ 25/12/2023; Từ 0630-1700+ thời gian trực và điều động; Từ thứ T2T3T4T5T6T7CN | Bác sỹ, Khoa Nội tổng hợp 2 |
19732 | Hoàng Xuân Hào | 004622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | Từ 01/1/2024; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI - Phó Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
19733 | Lê Thị Thúy | 015876/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh da liễu | Từ 02/1/2024; Từ 7h00 đến 17h00; thứ 2-6 | Khám da liễu |
19734 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 31/3/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
19735 | Lê Thị Xuân | 020837/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ ngày 26/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
19736 | Trịnh Thị Nguyên | 019448/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ ngày 26/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng viên khoa Cấp cứu hồi sức |
19737 | Nguyễn Thị Thơm | 000567/BD-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ ngày 26/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Y sĩ khoa YHCT-PHCN |
19738 | Nguyễn Văn Thuyền | 0016969/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp; chứng chỉ đào tạo hồi sức cấp cứu; Chứng nhận đọc điện tâm đồ. | Từ ngày 30/12/2023"Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 7,CN)" | Bác sĩ phòng khám Nội |
19739 | Mã Thị Hằng | 020246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ ngày 26/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
19740 | Trần Quốc Dương | 004249/NB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh về Xquang. Chứng chỉ kiến thức và thực hành cơ bản Răng miệng | Từ 13/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ Răng hàm mặt |
19741 | Mai Thị Hồng | 004586/NB-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. | Từ 13/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
19742 | Nguyễn Văn Nguyên | 007306/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
19743 | Vũ Đức Dũng | 009916/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 hứ 7, chủ nhật | Bác sỹ |
19744 | Trịnh Tứ Thu | 005887/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa;Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi,Xét nghiệm giải phẫu, Chẩn đoán hình ảnh | Từ ngày 03/01/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ PT Phòng CĐHA (từ 1.6.2024) |
19745 | Trần Minh Phong | 000661/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường, KCB chuyên khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19746 | Trần Thị Yến | 0005203/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
19747 | Phạm Hữu Vệ | 000981/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | từ 01/01/2024;07h00-17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Khám chữa bệnh YHCT |
19748 | Lê Quang Tân | 010385/TH-CCHN | KCB đa khoa, Siêu âm | Từ 01/01/2024; 07h00-17h00 Chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Siêu âm |
19749 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Từ 01/01/2024; 07h00-17h00 Từ thứ 7 đến Chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Khám chữa bệnh YHCT |
19750 | Vũ Văn Chính | 002194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; CC số 410/ĐT-VĐ Phẫu thuật nội soi;CC số 3256/CĐT-BVBM Siêu âm bụng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Giám đốc; Khoa Ngoại tổng hợp |
19751 | Nguyễn Thị Hà | 002223/TH-CCHN;369/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa; khám chữa bệnh siêu âm tổng quát chẩn đoán; bằng CK cấp I số 5483/QĐ-BYT Hồi sức cấp cứu;CC số 45/2016/CĐT-C19.01 Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó Giám đốc; Khoa HSCC |
19752 | Dương Công Chính | 002210/TH-CCHN;140/QĐ-SYT;1946/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng, phẫu thuật nội soi ổ bụng;
Siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán; CC số 668/2019-B52 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn;CC số 186/2006-BVTWH Nội soi - Điện tim;CC Số 715/2018-B52 Phẫu Thuật nội soi can thiệp qua đường niệu đạo | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó Giám đốc; Khoa Ngoại tổng hợp |
19753 | Hoàng Văn Viện | 001442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh;CC số 91/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa Khoa CĐHA |
19754 | Nguyễn Thái Huyền | 002221/TH-CCHN; 365/QĐ-SYT | Khám chữa, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh,chữa bệnh siêu âm tổng quát, siêu âm tim mạch, điện não, lưu huyết não chẩn đoán; CC số 303/2016/CĐT-C19.01 Đọc kết quả loãng xương;CC số 180864/NH-ĐHYHN-ĐTDV Cắt lớp vi tính tổng quát chấn đoán các bệnh lý thường gặp; CC 234/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng;CC 2192/2023/B45 Chuẩn đoán hình ảnh XQuang ngực cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên Khoa CĐHA |
19755 | Bùi Như Quyển | 002623/HB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nhi khoa; CC số 210239/CB-ĐHYHN-TTĐT Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19756 | Đậu Thị Hương | 017714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số CC0149 (QĐ số 925/QĐ-HVQY ngày 28/3/2019) Chẩn đoán hình ảnh;CC số 200596/NH-ĐHYHN-TTĐT Siêu âm trong sản phụ khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19757 | Phùng Thị Huyền Anh | 020138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19758 | Tống Trần Phú | 020302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 6-
TL-BM-TTTHGM-06-23-B24 Nội soi
tiếu hóa chẩn đoán | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19759 | Đặng Thị Huệ | 020751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19760 | Đỗ Thị Lân | 005301/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 349/2017/CĐT-C19.01 Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu; CC số 233/Mã GCN C19,08 Kỹ thuật đọc lưu huyết não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa CĐHA |