TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19841 | Lê Thị Quỳnh | 017744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 202/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản;CC số 03/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Nội tổng hợp |
19842 | Tạ Thu Hồng | 019048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 10-TL-BM-TTHH-18-22-B24 Đọc kết quả đo chức năng hô hấp;CC số 1412/2023/A001.03 Tiêm khớp cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19843 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19844 | Mai Thị Thương | 000188/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Nội tổng hợp |
19845 | Trần Mạnh Cường | 002187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 05/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp;CC số 25/2022-C19.04 Nội soi phế quản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19846 | Nguyễn Thị Dung | 010965/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 79/2014/CĐT-C19.01 Điều dưỡng Ngoại cấp cứu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19847 | Bùi Thị Thu Thủy | 14744/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19848 | Nguyễn Kiều Trang | 015886/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19849 | Ngô Thị Thu Huyền | 017257/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19850 | Hoàng Thị Hồng | 007745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19851 | Phạm Đức Thọ | 003224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 254/2019/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi thực quản, dạ dày, hành tá tràng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19852 | Nguyễn Thị Mận | 000137/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19853 | Hoàng Thị Anh | 007763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19854 | Phạm Văn Tâm | 14397/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 82 (QĐ 759/2022) Kỹ thuật phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19855 | Tống Thu Hương | 13723/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19856 | Trương Thị Lê | 015944/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y; CC số 82/2020/CĐT-C19.01 Kỹ thuật ghi điện tim;CC số 02/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19857 | Mai Thị Lụa | 14305/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19858 | Lê Thị Kim Anh | 002169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19859 | Tống Thị Phượng | 002155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19860 | Vũ Thị Hằng | 14743/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19861 | Nguyễn Thị Hảo | 018476/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19862 | Nguyễn Tiến Lâm | 000139/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa VLTL-PHCN |
19863 | Trịnh Thị Thúy Châm | 017706/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
19864 | Nguyễn Đình Tuấn | 002211/TH-CCHN;349/QĐ-SYT;309/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại;Phẫu thuật nội soi;CC số 219-2010/CĐT-BVHNVĐ PT thần kinh;CC920/2017-B52 PT nội soi can thiệp qua đường niệu đạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Ngoại tổng hợp |
19865 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa;CC số 353/2020-B52 Phẫu thuật nội soi cơ bản-K61 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19866 | Nguyễn Thái Dương | 017746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 210034/CB-ĐHYHN-TTDT Ngoại khoa cơ bản khóa 2 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19867 | Vũ Thị Liên | 002192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Ngoại tổng hợp |
19868 | Nguyễn Thanh Nga | 002143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 15/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên điện tim | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19869 | Tống Đức Tuấn | 002150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC 59/2017/-B52 Kỹ thuật viên xương bột-K20 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19870 | Hoàng Nguyên Huy | 14259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 540/2019-B52 Kỹ thuật viên xương bột | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19871 | Mai Văn Dưỡng | 007760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19872 | Lý Công Hải | 018980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC 636/2021/CC-B52 Kỹ thuật xương bột -K34 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19873 | Đặng Huyền Linh | 016620/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19874 | Nguyễn Thị Thủy | 13560/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19875 | Nguyễn Thị Huệ | 017612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19876 | Vũ Xuân Thu | 017926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19877 | Nguyễn Thị Huế | 015946/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19878 | Lê Thị Lành | 018918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19879 | Nguyễn Văn Quyết | 002170/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
19880 | Bùi Thị Lan | 001650/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi;CC 3593/SĐH-YHN Điện não lâm sàng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Nhi |