TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19801 | Bùi Thị Linh | 017595/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 201/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19802 | Mai Thị Hồng | 002502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19803 | Mai Thị Huyền | 000187/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19804 | Hoàng Thị Thơ | 012774/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19805 | Trịnh Văn Chính | 002220/TH-CCHN;347/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Siêu âm tổng quát, siêu âm tim mạch chẩn đoán;CC số 1303-B23/2018 Siêu âm Doppler mạch máu;CC số 16/461-KB-BM-19-B24 Đọc kết quả đo chức năng hô hấp;CC số 5006/CCCKI/2019 CN3-Tim mạch-Cơ xương khớp | nghỉ hưu từ 01/7/2024 | BVĐK Hà Trung |
19806 | Lương Văn Hải | 002206/TH-CCHN;355/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh về nội tiết | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Khám bệnh |
19807 | Hoàng Thị Thu | 15582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 181350/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV Định hướng chuyên khoa Tâm thần;CC số 25/2023/C19.08 Kỹ thuật đọc và ghi lưu huyết não;CC số 40/2023/C19.08 Kĩ thuật đọc điện não đồ | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19808 | Mai Thị Hòa | 007786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 24/C19.07-GCN Cập nhật Chuẩn đoán, điều trị các bệnh lý tuyến giáp và đái tháo đường | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa khám bệnh |
19809 | Lê Thị Chi | 007773/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 15-TL-BM-TH-01-18-B24 Nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19810 | Lê Thị Hoàn | 017801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 210065/CB-ĐHYHN-TTĐT Sản phụ khoa cơ bản;CC số 174/2021-B10 Kỹ thuật soi-đốt tử cung | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19811 | Lê Thị Minh Hiệp | 15231/TH-CCHN; QĐ 1001/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;KCB Da Liễu | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19812 | Nguyễn Thị Thảo | 019444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 220468/CB-ĐHYHN-TTĐT Nhãn khoa cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khám bệnh |
19813 | Đinh Văn Lâm | 016909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19814 | Nguyễn Đức Duy | 13499/TH-CCHN;598/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng;CC số 233/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19815 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 004310/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
19816 | Nguyễn Thị Trang | 002501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19817 | Nguyễn Thị Yên | 002500/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19818 | Nguyễn Thị Thủy | 000134/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h00-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19819 | Nguyễn Thị Hải | 003901/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19820 | Lê Thị Hằng | 007758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19821 | Vũ Thị Chang | 13561/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19822 | Nguyễn Thu Hiền | 002130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19823 | Vũ Thị Giang | 002171/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa khám bệnh |
19824 | Đào Phương Thúy | 018525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19825 | Phạm Thị Hiền | 018524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19826 | Mai Thị Liên | 019347/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19827 | Trần Thị Sáu | 011087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19828 | Lê Hồng Nhung | 019884/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19829 | Phạm Thị Thúy Vân | 017057/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên; Khoa Khám bệnh |
19830 | Nguyễn Thị Hằng | 000851/TH-GPHN | Điều dưỡng; CC số
15174/2022-B45 thăm
dò chức năng hô hấp
cơ bản | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên; khoa Truyền nhiễm |
19831 | Lương Thị Tuyết Nhung | 002174/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 10/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
19832 | Nguyễn Thị Hằng | 018651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khám bệnh |
19833 | Nguyễn Thị Minh | 004246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Chuyên khoa Mắt;CC số 01-C19.05 Siêu âm+Javal | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
19834 | Hoàng Thị Minh Phương | 020303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
19835 | Lê Thị Nguyệt | 007766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Mắt |
19836 | Vũ Thị Vân | 004311/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 166/2020/CĐT-C19.01 Mắt | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
19837 | Trần Thị Xuân | 010106/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
19838 | Mai Thị Bích Mùi | 002149/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
19839 | Vũ Văn Chung | 002219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa và Siêu âm chẩn đoán; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán;CC số 130/2023/CĐT-C19.01 Nội soi can thiệp đường tiêu hóa trên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Nội tổng hợp |
19840 | Lê Văn Hưng | 017743/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 3385/C26.02 Tim mạch cơ bản;CC số 5-TL-BM-VTM-03-23-B24 Siêu âm Doppler tim | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |