Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
20081Trịnh Ngọc Hải001272/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa;7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Trưởng khoa;Khoa Hồi sức cấp cứu
20082Vũ Văn Long013390/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Ngoại khoa7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Trưởng phòng KHTH;Khoa Ngoại
20083Phan Thanh Cường012899/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, xquang, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán; Điện quangNghỉ việc từ 18/12/2024BVĐK Bỉm Sơn
20084Bùi Thị Giang001950/TH-CCHNNữ hộ sinh7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Nữ hộ sinh;Khoa Sản
20085Nguyễn Văn Lai005911/TH-CCHNĐiều dưỡng viên ; kỹ thuật viên thận lọc máuChuyển BV Hậu Lộc từ tháng 4/2025BVĐK Bỉm Sơn
20086Lưu Đức Lượng011729/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phụ sản7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Trưởng khoa; Khoa Sản
20087Ngô Thi Thu Phương011067/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Phụ trách khoa; Khoa Nhi
20088Nguyễn Thị Hông Diên010862/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa Liên chuyên khoa
20089Nguyễn Thị Hồng Duyên012958/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận lọc máuNghỉ việc từ 18/4/2025BVĐK Bỉm Sơn
20090Hoàng Văn Hoan012900/TH-CCHNchuyên khoa xét nghiệm, siêu âm, nội soi tiêu hoá chẩn đoán; Hoá sinh7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Trưởng khoa;Khoa Xét nghiệm;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
20091Phạm Thị Nga005480/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Nội
20092Nguyễn Thị Thúy Nga003641/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
20093Phạm Thị Ngoan011745/TH-CCHNkhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội khoa7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa khám bệnh
20094Vũ Thị Bích Ngọc001659/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
20095Đinh Thị Thu Trang001954/TH-CCHNPhục hồi chức năng7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Y học cổ truyền
20096Trần Thị Trà Giang012499/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa khám bệnh
20097Phan Thị ánh Tuyết001979/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
20098Lê Thị Thuý002239/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nhi
20099Đào Huyền Trang001967/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
20100Nguyễn Thị Phượng013413/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Sản
20101Nguyễn Thị Dung002238/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
20102Nguyễn Thị Hà001980/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
20103Mai Xuân Dũng001958/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
20104Doãn thị thu Hương001655/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm
20105Đoàn Văn Nam012463/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm
20106Lê Thị Lý001975/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Sản
20107Trần Quang Thắng013436/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY ; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền
20108Nguyễn Thị Ngọc Hương001032/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
20109Lại Thế Hoà013433/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng trưởng; Khoa Ngoại
20110Lê Thị Nga001135/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Sản
20111Hoàng Thị Thảo011899/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
20112Nguyễn Thị Nguyên013415/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
20113Lê Xuân Trường14533/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
20114Trần Thị Hà012536/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
20115Vũ Thị ánh Nguyệt011679/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nhi
20116Trịnh Hữu Sơn010175/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
20117Trương Thị Liên010176/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Khoa Hồi sức cấp cứu
20118Nguyễn Thị Hương000664/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
20119Đào Thị Khuyên009930/TH-CCHNKỹ thuật viên thận lọc máu7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Truyền nhiễm
20120Đỗ Thị Hoa013432/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Nhi

Công khai kết quả giải quyết TTHC