TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20081 | Ngô Thi Thu Phương | 011067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách khoa;
Khoa Nhi |
20082 | Nguyễn Thị Hông Diên | 010862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Liên chuyên khoa |
20083 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận lọc máu | Nghỉ việc từ 18/4/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
20084 | Hoàng Văn Hoan | 012900/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm, siêu âm, nội soi tiêu hoá chẩn đoán; Hoá sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Xét nghiệm;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20085 | Phạm Thị Nga | 005480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nội |
20086 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 003641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20087 | Phạm Thị Ngoan | 011745/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
20088 | Vũ Thị Bích Ngọc | 001659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20089 | Đinh Thị Thu Trang | 001954/TH-CCHN | Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Y học cổ truyền |
20090 | Trần Thị Trà Giang | 012499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
20091 | Phan Thị ánh Tuyết | 001979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20092 | Lê Thị Thuý | 002239/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
20093 | Đào Huyền Trang | 001967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20094 | Nguyễn Thị Phượng | 013413/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Sản |
20095 | Nguyễn Thị Dung | 002238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20096 | Nguyễn Thị Hà | 001980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20097 | Mai Xuân Dũng | 001958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20098 | Doãn thị thu Hương | 001655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
20099 | Đoàn Văn Nam | 012463/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
20100 | Lê Thị Lý | 001975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
20101 | Trần Quang Thắng | 013436/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY ; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
20102 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 001032/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20103 | Lại Thế Hoà | 013433/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng; Khoa Ngoại |
20104 | Lê Thị Nga | 001135/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
20105 | Hoàng Thị Thảo | 011899/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
20106 | Nguyễn Thị Nguyên | 013415/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
20107 | Lê Xuân Trường | 14533/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20108 | Trần Thị Hà | 012536/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20109 | Vũ Thị ánh Nguyệt | 011679/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
20110 | Trịnh Hữu Sơn | 010175/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20111 | Trương Thị Liên | 010176/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Hồi sức cấp cứu |
20112 | Nguyễn Thị Hương | 000664/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20113 | Đào Thị Khuyên | 009930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Truyền nhiễm |
20114 | Đỗ Thị Hoa | 013432/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nhi |
20115 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 013431/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
20116 | Trịnh Thị Tình | 000185/TH-CCHN | Kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20117 | Đỗ Thị Thanh Hương | 001380/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20118 | Bùi Văn Thanh | 013408/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang, cắt lớp vi tính | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20119 | Phạm Thị Yến | 013438/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20120 | Hoàng Thị Hằng | 011661/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |