TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19921 | Trần Thị Linh | 019409/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Phụ sản |
19922 | Trần Thị Tuyết Mai | 001443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh răng hàm mặt và làm răng hàm giả;CC số 220/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa RHM |
19923 | Nguyễn Thị Hoàn | 018879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
19924 | Lê Thị Nga | 002181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số /KH-BV Phụ gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
19925 | Phan Thị Hoa | 002128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
19926 | Phạm Thị Nga | 14599/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
19927 | Mai Thị Thương | 018258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa RHM |
19928 | Nguyễn Văn Giang | 002202/TH-CCHN;353/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tai mũi họng, nội soi tai mũi họng chẩn đoán | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa TMH |
19929 | Mai Thị Tình | 017039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
19930 | Trịnh Thị Giang | 15162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC 187/2022/CĐT-C19.01 Nội soi tai mũi họng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
19931 | Lại Thị Hồng Châm | 002182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa TMH |
19932 | Nguyễn Thị Hải | 007782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
19933 | Lê Thị Phương Thảo | 000133/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
19934 | Hoàng Văn Báu | 14540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa TMH |
19935 | Đào Thị Khuyên | 002226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;GCN chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS;CC số 7117/2022-B45 Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Truyền nhiễm |
19936 | Hoàng Thị Thu | 013148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19937 | Lê Minh Tuấn | 020963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 7118/2022-B45 Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19938 | Mai Thị Thu Hường | 000138/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Truyền nhiễm |
19939 | Bùi Văn Hiều | 007785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19940 | Mai Thanh Sơn | 002123/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19941 | Lương Thị Nhung | 002495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19942 | Lê Hữu Đồng | 002133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 112/C19.10 Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19943 | Lê Thị Huyên | 002165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19944 | Vũ Thị Hà | 007787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 12/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19945 | Trần Thị Oanh | 003485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19946 | Lê Thị Hà | 019008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Truyền nhiễm |
19947 | Mai Khánh Tùng | 007770/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 08/2014-B13 Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa PHCN |
19948 | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN;1194/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bàng phương pháp Y học cổ truyền;Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa PHCN |
19949 | Phạm Thị Nga | 016647/TH-CCHN;623/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19950 | Lê Thị Thu Giang | 016653/THCCHN;32/QĐSYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học
cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa phục hồi chức năng | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19951 | Lê Thị Lài | 002153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 85 (QĐ 759/2022) Kỹ thuật phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19952 | Vũ Xuân Đỉnh | 002487/TH-CCHN;372/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kĩ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19953 | Hoàng Minh Thắng | 14281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét Phục hồi chức năng-Vật lý trị liệu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19954 | Nguyễn Xuân Chiến | 14264/TH-CCHN;466/QĐ-SYT | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19955 | Phạm Ngọc Long | 13557/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 5-TL-BM-TTPHCN-02-20-B24 Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19956 | Nguyễn Thị Huệ | 002488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19957 | Hoàng Thị Ngọc | 000132/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa YDCT |
19958 | Nguyễn Hữu Luận | 002013/TH-CCHN | Kĩ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19959 | Mai Thị Hà | 14638/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
19960 | Nguyễn Ngọc Hà | 14303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |