TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19761 | Vũ Thị Mai Hương | 13558/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 147/2020/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi tiêu hóa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19762 | Phạm Văn Thực | 002131/TH-CCHN;352/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kĩ thuật viên chụp CT Scanner; CC số 302/2016/CĐT-C19.01 Kỹ thuật đo loãng xương | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19763 | Quách Thị Nhung | 002492/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 14/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật kỹ ghi điện tim; CC 004/Mã GCN C19.01 Kỹ thuật vận hành Điện não đồ | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19764 | Nguyễn Quốc Khánh | 002190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 124/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên Xquang | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19765 | Bùi Thị Hải | 14284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 212/MÃ GCN C19.08 Kỹ thuật ghi Lưu huyết não và Điện não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19766 | Lê Thị Vân | 002122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 204/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19767 | Nguyễn Ngọc Ánh | 017229/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y; CC số 253/2019/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi thực quản, dạ dày, hành tá tràng; CC số 203/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19768 | Đặng Văn Thắng | 15656/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19769 | Ngô Hùng Quang | 002189/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên Xquang | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19770 | Trần Lê Tân | 002152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 109/Mã GCN C19.01 Kỹ thuật ghi, đọc điện não và lưu huyết não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19771 | Vũ Ngọc Bảo | 002134/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19772 | Mai Văn Lương | 14509/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
19773 | Tống Khắc Chấn | 2472/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Dược |
19774 | Vũ Thị Quỳnh | 3805/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Dược |
19775 | Bùi Thị Thanh Hương | 5713/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
19776 | Nguyễn Thị Như Phượng | 10/CCHN-D-SYT-GL | Cơ sở bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
19777 | Trịnh Thị Thu Thủy | 3804/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
19778 | Lại Thị Duyên | 6888/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
19779 | Hoàng Thị Long | 5306/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
19780 | Ngọ Chí Khâm | 007776/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức; CC số 108/2021/CĐT-C19.01 Hồi sức cơ bản;CC số 1447/2023/A001.03 Sử dụng thuốc chống đông trong hồi sức cấp cứu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa HSCC |
19781 | Trần Văn Thành | 007775/TH-CCHN;357/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh thận nhân tạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa HSCC |
19782 | Mai Thị Thảo | 016580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;CC số 06/2022-C19.04 Nội soi phế quản;CC số 144/2020/CĐT-C19.01 Hồi sức cấp cứu cơ bản;CC số 112/2023/CĐT-C19.01 Thận lọc máu;CC số 180/2023/CĐT-C19.01 Nội soi đường tiêu hóa trên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19783 | Nguyễn Trần Minh | 016649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19784 | Trương Thị Huệ | 002185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 355/2017/CĐT-C19.01 Thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa HSCC |
19785 | Phạm Huy Hoàng | 019370/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 559/2022/A001.03 kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19786 | Phạm Thị Huyền | 019371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 113/2023/CĐT-C19.01 Thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19787 | Phạm Văn Kỳ | 14539/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19788 | Phùng Văn Thanh | 14536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19789 | Lưu Tiến Thành | 002125/TH-CCHN;497/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19790 | Lương Thế Lợi | 002132/TH-CCHN;360/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19791 | Vũ Thị Lan | 000174/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19792 | Nguyễn Duy Khánh | 000136/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Cấp cứu, Hồi sức tích cực và Chống độc |
19793 | Mai Văn Thảo | 002177/TH-CCHN;362/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19794 | Văn Tuấn Anh | 000135/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19795 | Trương Thị Trang | 13786/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19796 | Hoàng Văn Chiến | 14282/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 91/2020/CĐT-C19.01 Cấp cứu, hồi sức tích cực | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19797 | Phí Thị Thanh | 14537/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19798 | Phạm Thị Mỳ | 018192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19799 | Hoàng Thị Hoa | 015893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 114/2023/CĐT-C19.01 Thận nhân tạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
19800 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 002173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |