TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19961 | Lê Đình Quang | 008295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội-Nhi | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Trưởng khoa Nhi-KCB Nhi Khoa |
19962 | Nguyễn Thị Thảo | 012752/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
19963 | Nguyễn Thị Phượng | 012753/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Hộ sinh viên |
19964 | Đỗ Thị Ngọc Tú | 004813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19965 | Trương Minh Huy | 012727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19966 | Phan Thị Oanh | 007952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19967 | Nguyễn Thị Dung | 007954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19968 | Lê Thị Hạnh | 004818/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19969 | Mai Hiền Anh | 007955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19970 | Nguyễn Thanh Tùng | 018079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19971 | Bùi Thị Chung | 018212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19972 | Trần Thị Hường | 017684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19973 | Trịnh Văn Tư | 018077/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Kỹ thuật y |
19974 | Bùi Thị Thu Trang | 018211/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19975 | Lê Xuân Cương | 0006927/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19976 | Mai Thị Yến | 016273/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19977 | Tô Thị Mai | 016621/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19978 | Nguyễn Văn Tùng | 017859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19979 | Mai Thị Hằng | 018092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19980 | Nguyễn Thị Hoa | 018251/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19981 | Đào Thị Huế | 018214/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19982 | Đỗ Thị Hải Yến | 018551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19983 | Nguyễn Giang Nam | 019916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19984 | Bùi Thị Huệ | 019945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19985 | Bùi Đức Trọng | 020130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19986 | Nguyễn Thị Hà | 020217/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19987 | Cao Thị Linh | 019016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19988 | Nguyễn Thị Thu | 020338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 1/6/2025 | BVĐK Quảng Xương |
19989 | Lê Văn Tiến | 020238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19990 | Lê Thị Lý | 005829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19991 | Nguyễn Thị Tuyết | 020521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19992 | Phạm Thị Trang | 019079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19993 | Nguyễn Thu Hương | 006153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19994 | Phạm Ngọc Linh | 021000/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19995 | Trần Thị Thu Thảo | 000376/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19996 | Đoàn Thị Hương | 000377/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19997 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 000384/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
19998 | Lê Xuân Hải | 012732/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
19999 | Trần Thị Huyền | 018078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20000 | Lê Thị Ngọc Anh | 016669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |