TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19961 | Nguyễn Đông Dương | 002225/TH-CCHN;354/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm, chẩn đoán giải phẫu bệnh - tế bào | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
19962 | Lê Thị Thế | 007774/TH-CCHN; QĐ 1049 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Xét nghiệm Y học | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Xét nghiệm-GPB |
19963 | Nguyễn Văn Thủy | 002178/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
19964 | Lê Thị Ngọc Anh | 002555/TH-CCHN;364/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19965 | Phùng Thị Thúy | 002146/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19966 | Nguyễn Thị Hà | 002147/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19967 | Phạm Thị Liên | 002138/TH-CCHN;363/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên xét nghiệm giải phẫu bệnh - tế bào học | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19968 | Phùng Văn Hưng | 002137/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19969 | Trịnh Văn Hai | 002136/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19970 | Ngô Xuân Hiền | 14538/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19971 | Trịnh Thị An | 15253/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19972 | Cù Thị Kiều Trang | 017395/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19973 | Trịnh Thùy Linh | 017366/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19974 | Tống Thị Thu Hoài | 018341/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
19975 | Trịnh Văn Lục | 002224/TH-CCHN;116/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Y học cổ truyền;CC 241/2019-B40 Cấy chỉ-Thủy châm | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa YDCT |
19976 | Nguyễn Thị Xuân | 016082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 131/2017-B27 Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng Cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19977 | Bùi Thu Phương | 017867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19978 | Lại Thị Thu | 016652/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19979 | Nguyễn Hữu Ái | 009441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;CC 242/2019-B40 Cấy chỉ-Thủy châm | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19980 | Lê Văn Thư | 002201/TH-CCHN; 358/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh trĩ bằng ngoại khoa;CC số 1414/2023/A001.03 Tiêm khớp cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19981 | Hoàng Anh Cường | 15581/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19982 | Phạm Ngọc Lê | 000190/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa YDCT |
19983 | Mai Văn Hùng | 14304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 03/2023-C19.09 Y dược cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19984 | Trần Quốc Tuấn | 002499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19985 | Lê Văn Do | 002497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19986 | Đặng Thị Lài | 002494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19987 | Lê Thị Phượng | 002127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 14/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19988 | Trịnh Đình Duyệt | 002498/TH-CCHN;444/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Kĩ thuật viên Vật lỹ trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
19989 | Hoàng Thị Phương Giang | 000192/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h00-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa Khám bệnh |
19990 | Cao Tuấn Anh | 15586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi | từ 10/01/2024; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phụ sản |
19991 | Trần Thị Hoài Anh | 020975/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ 09/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
19992 | Mai Thế Minh | 020535/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
19993 | Trần Văn Sơn | 020536/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
19994 | Vũ Thị Yến | 007088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
19995 | Phạm Thị Mai | 020541/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
19996 | Đoàn Thị Thanh | 020540/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
19997 | Vũ Thị Hiền | 020544/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
19998 | Nguyễn Hữu Từ | 020537/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
19999 | Phạm Thị Trà Mi | 020488/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
20000 | Nguyễn Văn Tùng | 020538/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |