TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19641 | Vũ Văn Lâm | 020556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa YHCT- PHCN |
19642 | La Thị Oanh | 020692/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CCĐT: Chuyên ngành YHCT | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa YHCT-PHCN |
19643 | Lê Thị Phương | 020740/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa YHCT- PHCN |
19644 | Phạm Thị Nhàn | 7624/CCHN-D-SYT-TH | Nhà Thuốc, quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19645 | Nguyễn Thị Nhung | 13931/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
19646 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN. QĐBS số 881/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa YHCT - PHCN |
19647 | Nguyễn Văn Kiên | 004659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa. CCĐT: Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa; Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ; Chẩn đoán và điều trị vô sinh; Soi cổ tử cung. | Từ ngày 01/01/2024. Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa Sản phụ- KHHGĐ |
19648 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội. GCN: Lâm sàng bệnh bướu cổ, Siêu âm tuyến giáp, Điện tim. | Từ ngày 01/01/2024. nghỉ từ 18/1/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
19649 | Khương Bá Thiết | 018098/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ 01/1/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
19650 | Bùi Ngọc Dũng | 018254/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/1/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
19651 | Tào Thị Hoa | 005649/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 01/1/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
19652 | Trần Thị Dung | 7723/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
19653 | Phạm Thị Luyến | 001384/LCA-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ 28/12/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng chẩn đoán hình ảnh |
19654 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Thanh Lâm |
19655 | Lữ Kết Nghĩa | 010127/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Thanh Xuân |
19656 | Nguyễn Ngọc Minh Tiến | 020986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Nghi sơn |
19657 | Lê Thúy Hằng | 020988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
19658 | Hà Văn Hảo | 020989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
19659 | Ngân Đức Thiện | 020991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
19660 | Bùi Thị Lợi | 020996/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
19661 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | mất | BV Tâm an |
19662 | Lưu Ngọc Tuấn | 020998/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | BV Ngọc Lặc |
19663 | Phạm Hữu Nhất | 021003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
19664 | Lê Tiến Dũng | 021006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
19665 | Lê Văn Hùng | 021022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
19666 | Nguyễn Thọ Hùng | 012088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
19667 | Trần Thị Hoài Anh | 020975/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV ABH |
19668 | Nguyễn Quang Huy | 001882/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Nhi |
19669 | Lê Thị Yến | 020976/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Hoằng Thắng |
19670 | Nguyễn Thị Mai | 020977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Hoằng Thắng |
19671 | Lê Thị Huyền Trang | 020978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
19672 | Lê Thị Nam | 001906/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Nhi |
19673 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 004984/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV TP |
19674 | Hoàng Vũ Băng Băng | 020979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
19675 | Nguyễn Huy Hải | 020980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 14th | BV Thiệu hóa |
19676 | Hoàng Hữu Hiếu | 020981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
19677 | Nguyễn Thị Thanh Tần | 001578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Mắt |
19678 | Phùng Thanh Tùng | 012839/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Da liễu |
19679 | Hoàng Hữu Vĩ | 020982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
19680 | Lương Thị Tâm | 020983/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK Hồng Phát |