Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19641 | HOÀNG VĂN LINH | 000796 | Y học cổ truyền | ||
19642 | LÊ ĐỨC QUANG | 000797 | Chuyên khoa nhi | ||
19643 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 000798 | Điều dưỡng | ||
19644 | LÊ BÁ NAM | 000799 | Y khoa | ||
19645 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 000800 | Điều dưỡng | ||
19646 | LÒ THỊ THƯƠNG | 000801 | Điều dưỡng | ||
19647 | TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG | 000802 | Đa khoa | ||
19648 | VĂN THỊ THU HƯƠNG | 000803 | Xét nghiệm | ||
19649 | PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC | 000804 | Y khoa | ||
19650 | HÀ THỊ NGA | 000805 | Điều dưỡng | ||
19651 | PHẠM MINH KIÊN | 000806 | Xét nghiệm | ||
19652 | ĐỖ THIỆN DUY | 000807 | Y học cổ truyền | ||
19653 | LÊ TRỌNG NHẬT | 000808 | Y khoa | ||
19654 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 000809 | Y khoa | ||
19655 | LÊ THỊ TÂM | 000810 | Điều dưỡng | ||
19656 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 000811 | Điều dưỡng | ||
19657 | MAI THỊ HƯỜNG | 000812 | Y khoa | ||
19658 | LÊ THỊ NHUNG | 000813 | Điều dưỡng | ||
19659 | CAO THỊ KHÁNH HUYỀN | 000814 | Điều dưỡng | ||
19660 | NGUYỄN THỊ LINH | 000815 | Điều dưỡng | ||
19661 | PA THỊ THÙY DUNG | 000816 | Y khoa | ||
19662 | NGUYỄN KHẮC SƠN | 000817 | Y học cổ truyền | ||
19663 | TRẦN THỊ MINH TRANG | 000818 | Y khoa | ||
19664 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000819 | Điều dưỡng | ||
19665 | NGUYỄN TRÀ MY | 000820 | Phục hồi chức năng | ||
19666 | HOÀNG THỊ LAN VI | 000821 | Điều dưỡng | ||
19667 | NGUYỄN THỊ VINH | 000822 | Hộ sinh | ||
19668 | TRÌNH THỊ NHUNG | 000823 | Y khoa | ||
19669 | VÕ THỊ THU HƯƠNG | 000824 | Điều dưỡng | ||
19670 | MAI THỊ TÂN | 000560/ GPHN | Xét nghiệm | ||
19671 | NGUYỄN MẬU HOÀNG | 000825 | Y khoa | ||
19672 | LÊ THỊ HỒNG | 000826 | Điều dưỡng | ||
19673 | NGUYỄN THIÊN LONG | 000827 | Ngoại khoa | ||
19674 | VŨ THỊ HƯƠNG | 000828 | Điều dưỡng | ||
19675 | Mai Anh Tiến | 000829 | Phục hồi chức năng | ||
19676 | NGUYỄN THỊ THƠM | 000830 | Y học cổ truyền | ||
19677 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 000831 | Đa khoa | ||
19678 | HOÀNG THỊ HIỀN | 000832 | Đa khoa | ||
19679 | TỐNG THỊ THÙY LINH | 000833 | Đa khoa | ||
19680 | MAI DUY HOAN | 000834 | Xét nghiệm y học |