Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19601 | NGUYỄN LÊ LƯƠNG | 000757 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 9/2023 | ||
19602 | ĐỖ THỊ LOAN | 000759 | Y sỹ YHCT | ||
19603 | MAI ĐÌNH HUY | 000760 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | ||
19604 | NGUYỄN NGỌC THƯỢNG | 000761 | Cử nhân xét nghiệm 11/2023 | ||
19605 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 000762 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | ||
19606 | NGUYỄN HỒNG XUÂN TRANG | 000763 | Bác sĩ y khoa 10/2022 | ||
19607 | NGUYỄN THỊ HÒA | 000764 | Y học cổ truyền | ||
19608 | LƯƠNG VĂN VƯƠNG | 000765 | Đa khoa | ||
19609 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000766 | Đa khoa | ||
19610 | LÊ NGUYÊN CHUNG | 000767 | Nội khoa | ||
19611 | VŨ THỊ HIỀN | 000768 | Điều dưỡng | ||
19612 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 000769 | Y khoa | ||
19613 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 000770 | Khúc xạ nhãn khoa | ||
19614 | LÊ TUẤN ANH | 000771 | Y khoa | ||
19615 | LÊ THỊ THÙY LINH | 000772 | Điều dưỡng | ||
19616 | TRỊNH TRUNG LỰC | 000773 | Đa khoa | ||
19617 | TRẦN THỊ HỒNG | 000774 | Đa khoa | ||
19618 | LÊ XUÂN DŨNG | 000775 | Y khoa | ||
19619 | HOÀNG THỊ LAN | 000776 | Đa khoa | ||
19620 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 000777 | Y khoa | ||
19621 | TRẦN NGỌC TRANG | 000778 | Đa khoa | ||
19622 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 000779 | Điều dưỡng | ||
19623 | NGUYỄN THỊ DUNG | 000780 | Điều dưỡng | ||
19624 | MAI THỊ HOA | 000781 | Điều dưỡng | ||
19625 | CÀ THỊ HỒNG | 000782 | Y khoa | ||
19626 | LÊ VĂN ĐỨC | 000783 | Đa khoa | ||
19627 | NGUYỄN VĂN SỰ | 000784 | Chuyên khoa Gây mê hồi sức | ||
19628 | HOÀNG THỊ DUNG | 000785 | Đa khoa | ||
19629 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 000786 | Y khoa | ||
19630 | LÊ THỊ NHUNG | 000787 | Đa khoa | ||
19631 | TRƯƠNG QUỲNH ANH | 000788 | Y khoa | ||
19632 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 000789 | Y khoa | ||
19633 | HÀ THỊ ANH | 000790 | Điều dưỡng | ||
19634 | PHẠM THỊ MẾN | 000791 | Chuyên khoa điện quang | ||
19635 | PHẠM THỊ CẨM VÂN | 000792 | Phục hồi chức năng | ||
19636 | LÊ THỊ THU | 000793 | Đa khoa | ||
19637 | MAI HỒNG DƯƠNG | 000794 | Điều dưỡng | ||
19638 | HÀ THỊ THƯƠNG | 000795 | Đa khoa | ||
19639 | HOÀNG VĂN LINH | 000796 | Y học cổ truyền | ||
19640 | LÊ ĐỨC QUANG | 000797 | Chuyên khoa nhi |