TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19601 | Nguyễn Minh Dung | 012914/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CCĐT: Kỹ thuật Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
19602 | Đặng Thị Lý | 15002/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CCĐT: Kỹ thuật Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
19603 | Mai Thị Xuyên | 000034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. CCĐT: Kỹ thuật Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
19604 | Lê Thị Hải Yến | 019403/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
19605 | Nguyễn Tuấn Anh | 000062/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa Xét nghiệm |
19606 | Nguyễn Thị Dung | 019130/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19607 | Mai Thị Oanh | 13944/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19608 | Nguyễn Hải Đăng | 013014/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Xét nghiệm |
19609 | Nguyễn Thị Thúy | 000061/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV trưởng khoa Xét nghiệm |
19610 | Lê Ngọc Trâm Anh | 018075/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19611 | Lê Thị Luyến | 016619/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19612 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 3036/TH-CCHND | Đủ tiêu chuẩn đăng ký hành nghề dược theo các hình thức*: Nhà thuốc, Quầy thuốc. | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa Dược-VTYT |
19613 | Lê Thị Nghĩa | 7867/CCHN-D-SYT-TH | "Bán lẻ thuốc:
Đủ điều kiện hành nghề với các vị trí hành nghề sau:
- Nhà thuốc
- Quầy thuốc" | "Giờ mùa hè: Sáng: 07h00-11h30, chiều:13h30-17h00 Giờ mùa đông: Sáng: 07h30-12h00, chiều: 13h00-16h30 Từ thứ 2 đến thứ 7, tham gia trực và làm việc ngoài giờ theo sự phân công của Lãnh đạo Bệnh viện" | Dược sĩ |
19614 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6746/CCHN-D-SYT-TH | Đủ tiêu chuẩn hành nghề dược | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19615 | Lê Thị Vân | 7495/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19616 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 6776/CCHN-D-SYT-TH | Đủ tiêu chuẩn hành nghề dược | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19617 | Phạm Thị Thúy | 4625/CCHND-SYT-TH | Đủ tiêu chuẩn hành nghề dược | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19618 | Lưu Thị Hồng | 4618/CCHND-SYT-TH | Đủ tiêu chuẩn hành nghề dược | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19619 | Nguyễn Thị Long | 6744/CCHN-D-SYT-TH | Đủ tiêu chuẩn hành nghề dược | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược-VTYT |
19620 | Nguyễn Hồng Vân | 034749/HNO-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học. | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19621 | Lê Thị Thanh Hiền | 019659/TH- CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19622 | Trần Thị Mai | 005184/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
19623 | Nguyễn Quốc Quyền | 14534/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ y học cổ truyền khoa YHCT-PHCN |
19624 | Nguyễn Lê Minh Châu | 019745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa YHCT- PHCN |
19625 | Lê Quỳnh Anh | 019775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
19626 | Đỗ Thị Hồng | 019356/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
19627 | Lê Thị Trang | 020891/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Nữ hộ sinh khoa Sản phụ- KHHGĐ |
19628 | Lữ Thị Duyên | 000272/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư sô 32/2023/TT-BYT | Từ 27/5/2024; 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
19629 | Lê Thị Thùy Trang | 019972/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CCĐT: Điều dưỡng định hướng SPK | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ-KHHGĐ |
19630 | Phạm Thị Trâm Anh | 019930/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
19631 | Hà Tiến Thọ | 020052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa YHCT- PHCN |
19632 | Lê Thị Lam | 020056/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CCĐT: Đo thính lực - nhĩ lượng | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên chuyên khoa |
19633 | Lê Văn Thắng | 020135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
19634 | Trương Thị Yến | 020240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa CĐHA |
19635 | Võ Thị Diệu Thúy | 020340/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa YHCT- PHCN |
19636 | Lê Hoàng Minh | 020393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT Cấp cứu - Hồi sức - chống độc cơ bản | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Phó trưởng khoa HSCC |
19637 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Phụ khoa. CCĐT: Phẫu thuật nội soi Phụ khoa, Siêu âm Sản phụ khoa. Siêu âm Sản phụ khoa | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Phó trưởng khoa Sản phụ-KHHGĐ |
19638 | Nguyễn Thị Hạnh | 020419/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chứng chỉ Bác sỹ chuyên ngành Nội tiết- Đái tháo đường | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
19639 | Nguyễn Tiến Đạt | 020530/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT Gây mê hồi sức | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa PT-GMHS |
19640 | Lê Thị Phương | 049444/BYT-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |