Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18601 | Lê Thị tươi | 000264/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Nhi | |
18602 | Nguyễn Văn Quý | 000265/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | |
18603 | Lê Huy Thịnh | 000266/TH-GPHN | Theo PL XI | BV Thanh Hà | |
18604 | Hoàng Văn Huy | 000267/TH-GPHN | Theo PL VI | Chưa | |
18605 | Hà Diệp Linh | 000268/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
18606 | Vũ Thị Phương Trang | 000269/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hậu Lô | |
18607 | Lê Thị Thu Hà | 000270/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Đson | |
18608 | Bùi Thị Tiến | 000271/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Nhi | |
18609 | Lữ Thị Duyên | 000272/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Thanh Hà | |
18610 | Hà Thị Quyên | 000273/TH-GPHN | Theo PL XI | PKDK An Phúc | |
18611 | Trần Kim Phương | 000274/TH-GPHN | Theo PL XI | PKDK An Phúc | |
18612 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 000275/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hluc | |
18613 | ĐÀO THỊ THẢO | 000276/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Hluc | |
18614 | TRƯƠNG NGỌC NINH | 000277/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Hluc | |
18615 | TRỊNH BẢO LINH | 000278/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Hluc | |
18616 | Hoàng Thị Thùy Dung | 000279/TH-GPHN | Theo PL XII | TTBTXH | |
18617 | Lê Mai Phương | 000280/TH-GPHN | Nội Khoa | chưa | |
18618 | Mai Thị Thu | 000281/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | PKDK Lễ Môn | |
18619 | Phạm Văn Nam | 000282/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV PHCN | |
18620 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 000283/TH-GPHN | Theo PL V | BV HLuc | |
18621 | Trương Hoài Nam | 000284/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BVHLoc | |
18622 | QUÁCH THỊ THÚY | 000285/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Ngoc Lặc | |
18623 | LÊ THỊ TUYẾT | 000286/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Ngoc Lặc | |
18624 | Dương Văn Công | 000287/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | TTYT Hoằng Hóa | |
18625 | Phạm Thị Lài | 000288/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hậu Lộc | |
18626 | Trịnh Đình Trung | 000289/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV nhi | |
18627 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 000290/TH-GPHN | theo PL XII | PKDK 244 | |
18628 | Hoàng Văn Kiên | 000291/TH-GPHN | THEO PL V | TYT Hà Long | |
18629 | Lê Thị Linh | 000292/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
18630 | Lê Đôn Lương | 000293/TH-GPHN | ngoại khoa | chưa | |
18631 | KIỀU ĐÌNH ANH | 000294/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Thường Xuân | |
18632 | Trịnh Thanh Tuân | 000295/TH-GPHN | THEO PL V | BV SS | |
18633 | Lê Phương Linh | 000296/TH-GPHN | THEO PL VI | BV Ncong | |
18634 | Trần Thị Yến | 000297/TH-GPHN | THEO PL V | BV Ncong | |
18635 | Phạm Thị Chinh | 000298/TH-GPHN | THEO PL V | BV Ncong | |
18636 | Đinh Hoàng Việt | 000299/TH-GPHN | THEO PL XII | BV Ncong | |
18637 | Trần Thị Ngọc Anh | 000300/TH-GPHN | THEO PL V | BV Ncong | |
18638 | Lê Đạt Thành | 000301/TH-GPHN | HAYH theo PL XIII | BV Cthuy | |
18639 | Lê Văn Cẩn | 000302/TH-GPHN | HAYH theo PL XIII | PKDK 4.0+ | |
18640 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | KCB Nhi Khoa | Từ 02/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Sơ Sinh |