TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18601 | Lê Thị Thuận | 004512/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ntiet |
18602 | Lê Thị Thúy Hằng | 020840/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TTYT Nghi Sơn |
18603 | Ngô Văn Phan | 020841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | bv thanh hà |
18604 | Hoàng Seo Hòa | 020842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hải Tiến |
18605 | Lê Văn Hoàn | 020843/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Thiên Đức |
18606 | Đặng Thị Huyền | 004256/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Bá Thước |
18607 | Lê Đình Thắng | 007801/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18608 | Lê Thị Năm | 007638/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18609 | Trương Văn Phú | 020844/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | PKDK Hồng Phát |
18610 | Lưu Thị Hương | 014975/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Hồng Phát |
18611 | Lê Thị Hiệu | 001352/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Hồng Phát |
18612 | Lương Thị Thu | 004299/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Bá Thước |
18613 | Mai Thị Huyền | 001346/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Bỉm Sơn |
18614 | Lê Thị Giang | 020845/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
18615 | Phạm Thị Quỳnh | 020846/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
18616 | Trần Thị Hằng | 020847/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hải Tiến |
18617 | Nguyễn Thị Ngọc | 001861/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
18618 | Đinh Thị Thương | 020848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Qhoa |
18619 | Dương Thị Điệp | 020849/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV QTHL |
18620 | Trịnh Thị Tuyết | 020850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Thường Xuân |
18621 | Đoàn Thị Trịnh Tú | 020851/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Đức Thiện |
18622 | Trịnh Thị Thùy Dung | 020852/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Đức Thiện |
18623 | Lê Thị Duyên | 020853/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Đức Thiện |
18624 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Chưa |
18625 | Nguyễn Thị Nga | 020855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Tỉnh |
18626 | Lê Phương Dung | 020856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
18627 | Lê Thị Nghĩa | 004929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TP |
18628 | Lê Đình Linh | 020857/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hải Tiến |
18629 | Đoàn Anh Tùng | 006451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | CL Do mất | BV Đại an |
18630 | Vũ Thị Thanh | 001904/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
18631 | Lê Thị Phương Anh | 014437/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
18632 | Lê Thị Quyên | 020858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Thường Xuân |
18633 | Hoàng Thạch Doãn | 020859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Thường Xuân |
18634 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh |
18635 | Lê Thị Tuyển | 009516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
18636 | Phạm Thị Dung | 007701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18637 | Tạ Thị Xuyên | 006538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
18638 | Nguyễn Thị Hồng | 006580/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
18639 | Vũ Văn Tâm | 006568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Hậu lộc |
18640 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |