TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18641 | Trịnh Thị Ngọc | 020796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Thạch thành | chưa |
18642 | Hoàng Thị Hoa | 006535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
18643 | Phạm Văn Nguyên | 006550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu lộc |
18644 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu Lộc |
18645 | Lê Thị Lan | 004488/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Ntiet |
18646 | Phạm Thị Hiền | 001843/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18647 | Lê Thị Hà | 005224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18648 | Lê Thị Phương | 011980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18649 | Đinh Thế Tải | 001892/NB-CCHN | KCB NỘI KHOA | Làm việc từ 15/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB NỘI KHOA |
18650 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Làm việc từ 20/11/2023; Nghỉ việc từ 23/11/2023 | PKĐK An Thịnh |
18651 | Nguyễn Thị Phượng | 020704/th-cchn | KCB đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | 8h/ngày x 5 từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
18652 | Lê Anh Hùng | 090002/ CCHN-BQP | Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội chung | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách chuyên môn Phòng khám - Phụ trách khoa Nội |
18653 | Nguyễn Xuân Chúng | 009474/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Ngoại khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Ngoại |
18654 | Vũ Văn Quyết | 004475/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Sản phụ khoa | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Sản |
18655 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội Nhi thông thường | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Nhi |
18656 | Đỗ Thị Hằng | 15257/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách phòng khám Y học cổ truyền |
18657 | Phạm Văn Linh | 016440/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách Chẩn đoán hình ảnh |
18658 | Nguyễn Thị Xuân | 012826/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
18659 | Đào Thị Hà | 0026670/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT phòng xét nghiệm |
18660 | Nguyễn Văn Tình | 009640/TH-CCHN | KTV Hình ảnh y học | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên CĐHA |
18661 | Nguyễn Tiến Đại | 001211/TH-CCHN | Điều dưỡng – KTV xương bột | Nghỉ việc từ 04/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
18662 | Nguyễn Thị Thiết | 002617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18663 | Nguyễn Thị Vân | 13877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/4/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
18664 | Hà Văn Sơn | 020785/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ PK YHCT |
18665 | Đào Thị Hằng | 008144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18666 | Nguyễn Thị Thảo | 020371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18667 | Nguyễn Thị Hồng | 020370/TH-CCHN | Hộ sinh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18668 | Lê Thị Thương | 020502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18669 | Lê Thị Tuyết | 3464/TH-CCHND | Quầy thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Quầy thuốc |
18670 | Hồ Thị Phương | 5314/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Quầy thuốc |
18671 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 1/9/2024; 7h-17h từ thứ 2-CN | PK Ngoại |
18672 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | PKDK Sao Vàng |
18673 | Lê Văn Nhuận | 000563/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
18674 | Nguyễn Thị Bằng | 016648/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Siêu âm, Điện tim | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
18675 | Lưu Văn Dũng | 009597/TH-CCHN; 463/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt, Nội, Siêu âm | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
18676 | Nguyễn Văn Học | 050070/CCHN-BQP | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa CĐHA | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ trách Bộ phận Chẩn đoán hình ảnh. |
18677 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ tháng 2/2024 | PKDK Sao Vàng |
18678 | Lê Hồng Ngọc | 019231/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bộ phận xét nghiệm |
18679 | Nguyễn Văn Quý | 012668/TH-CCHN | KVT Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | Bộ phận Chẩn đoán hình ảnh |
18680 | Đào Thị Giang | 020010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa nội, Ngoại. |