TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18681 | Lê Thị Thanh Tâm | 020708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Khoa nội, Ngoại, TMH. |
18682 | Lê Minh Vũ | 6965/CCHN-D-SYT-TH | Cơ sở bán lẻ thuốc, nhà thuốc | nghỉ việc từ 1/9/2024 | PKDK Sao Vàng |
18683 | Bùi Thị Luyến | 4571/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ trung học, Dược sỹ Cao đẳng, Cao đẳng điều dưỡng | Từ thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07h00’ – 11h30’;
Chiều: 13h15’ – 18h30’ | Nhân viên - Nhà thuốc |
18684 | Phạm Thị Thu Thảo | 000392/TH-CCHN | KCB Nội khoa | cả Ngày | BS Nội khoa |
18685 | Nguyễn Thanh Hùng | 000394/TH-CCHN | KCB SPK, S.Âm SPK | Cả Ngày | BS Sản PK |
18686 | Vũ Thị Minh Nguyệt | 000393/TH-CCHN | KCB Nội, XN HH | cả Ngày | BS Nội PT XN |
18687 | Vũ Đình Thông | 000388/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV XN | S: 7h-12h; C: 14h-19h | Phòng Xn |
18688 | Lê Đức Huấn | 000385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV XN | S: 7h-12h; C: 14h-19h | Phòng Xn |
18689 | Trần Phúc Cường | 005175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | S: 7h-12h; C: 14h-19h | PK Nội |
18690 | Nguyễn Thị Hằng | 000389/TH-CCHN | KTV XN | S: 7h-12h; C: 14h-19h | Phòng CĐHA |
18691 | Mai Hữu Hưng | 001394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Giám đốc phòng khám, Phụ trách chuyên môn phòng khám. |
18692 | Nguyễn Mạnh Hùng | 001395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ PTCM KCB ngoại khoa |
18693 | Nguyễn Thị Hải | 001396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | BS siêu âm |
18694 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - định hướng CĐHA | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bs Chẩn đoán hình Ảnh |
18695 | Trần Thị Xuân | 009490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ PTCM KCB Nội khoa |
18696 | Dương Văn Duẩn | 001397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại sản, chẩn đoán hình ảnh. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ Phụ trách CĐHA |
18697 | Trần Văn Việt | 0015354/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ KCB Nội khoa |
18698 | Mai Thị Nga | 020356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ KCB Nội Nhi |
18699 | Mai Hữu Ánh | 006307/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | KCB YHCT – Nội soi Tiêu hoá |
18700 | Bùi Thị Hường | 019098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - định hướng Sản phụ khoa | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Bác sĩ KCB Nội - sản |
18701 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp phục hồi chức năng. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Phụ trách chuyên môn Phục Hồi chức năng |
18702 | Hồ Thị Thái | 010760/NA-CCHN | Khám chữa bệnh Tai Mũi Họng | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Phụ trách chuyên môn Tai Mũi Họng |
18703 | Lê Văn Dũng | 001062/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT. | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Phụ trách Khám chữa bệnh YHCT |
18704 | Lê Văn Lương | 016337/TH-CCHN/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18705 | Lê Thị Hồng | 001393/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
18706 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 016254/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
18707 | Đàm Thị Trang | 016290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18708 | Mai Thị Toàn | 016289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18709 | Ngô Thị Hoài | 016292/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18710 | Hà Văn Tiến | 016291/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18711 | Lê Văn Thao | 018189/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | PTCM Xét nghiệm |
18712 | Nguyễn Thị Hà | 016624/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18713 | Nguyễn Phương Anh | 019618/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18714 | Mai Thị Thanh Hằng | 019617/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
18715 | Nguyễn Thị Thuý | 009745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Hỗ trợ bs Tai Mũi Họng |
18716 | Lê Văn Thành | 019595/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8 giờ/ ngày, T2,T3,T4,T5,T6,
T7,CN + Trực và điều động | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
18717 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 30/10/2023: 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thực hiện kỹ thuật xét nghiệm, đọc và trả kết quả xét nghiệm |
18718 | Nguyễn Thị The | 6747/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 22/11/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ Khoa Dược |
18719 | Lê Thị Hằng | 008585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 22/11/2023; thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sỹ Khoa Y học cổ truyền |
18720 | Bùi Văn Tiến | 009325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 24/11/2023; thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Tai mũi họng |